
Trong tiếng Anh, hầu như chúng ta sẽ không thể lúc nào cũng có thể nhớ được hết tất cả các dạng của động từ bất quy tắc để tìm ra ngay câu đáp án đúng ngay được. Bảng 360 động từ bất quy tắc (PDF) dưới đây của atlan.edu.vn sẽ giúp bạn có thể tra cứu chính xác và nhanh chóng các từ cần tìm qua đó sẽ giúp cho bạn thuận tiện hơn cho việc tra cứu cũng như trao dồi thêm vốn ngữ pháp của mình nhé.
Định nghĩa động từ bất quy tắc là gì?
Có thể hiểu một cách đơn giản: “Động từ bất quy tắc là động từ sẽ không tuân theo một quy tắc chung nào cả khi chia ở thể quá khứ đơn hay quá khứ phân từ”.
Ngược lại đối với các động từ có quy tắc thì các bạn chỉ cần thêm đuôi “ed” là được. Cần chú ý thêm một số trường hợp khá đặc biệt khác là chúng ta sẽ có 1 câu hoàn chỉnh. Qua đó khi cần chia động từ, các bạn hãy xác định xem từ đó có thuộc vào dạng bất quy tắc hay không, nếu có quy tắc rồi mới tiến hành chia sao cho hợp thời là được.
Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn: He send to me an email.
- Thì quá khứ đơn: He sent to me an email
- Thì hiện tại hoàn thành: He has sent to me an email
Làm thế nào để có thể nhớ được động từ bất quy tắc?
Sẽ không có một quy tắc nên bạn bắt buộc cần phải học thuộc các từ này. Để học được hiệu quả, điều quan trọng là bạn nên nhóm các từ theo cụm để dễ có thể dễ ghi nhớ hơn hoặc có thể tìm cách nào khác mà bạn thấy thuận tiện để nhớ.

Gợi ý cách hiệu quả nhất để học động từ bất quy tắc hiệu quả là hãy tìm cách sử dụng chúng.
- Tự đặt câu để mình tự ghi nhớ từ tốt hơn. Viết nhật ký bằng tiếng Anh là một trong những ý tưởng hay để tự ôn luyện và áp dụng các động từ vừa học.
- Đọc sách, đọc truyện bằng tiếng Anh (truyện chêm tiếng Anh)
- Không nên học thuộc các động từ bất quy tắc theo danh sách theo bảng chữ cái alphabet. Bởi các list từ như vậy rất dễ dàng tìm kiếm trên mạng. Tuy nhiên chúng lại có giá trị nhiều trong mặt tra cứu là chính. Thay vào đó, bạn nên học thông qua những bài tập thường làm hằng ngày và tham khảo thêm bảng từ vựng bất quy tắc phân theo nhóm ở dưới nhé.
- Luyện tập thêm với các tài liệu ngữ pháp. Bạn có thể tham khảo đầu sách như Destination, Grammar in use,…
Có nhiều nguồn họ chia sẽ đến 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tuy là nhiều những bạn cũng không cần phải học nhiều như thế, chỉ cần sử dụng một số từ cơ bản hay gặp nhất thôi cũng đủ rồi. Vì nhớ đến 600 động từ này sẽ rất khá khó nên tốt nhất bạn nên nhớ tầm từ 200 – 360 động từ bất quy tắc là đủ. Mà 360 từ là thông dụng nhất.
Tổng hợp 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Bảng bên dưới đây atlan.edu.vn đã liệt kê ra khoảng 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất hiện nay mà chúng ta vẫn thường hay sử dụng. Bên dưới mình có để file tải PDF bạn có thể tải về học cho thuận tiện nhé.
Stt | Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden / backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
7 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở thành |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến, xảy ra |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm, trông thấy |
12 | bend | bent | bent | rẽ, làm cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh, bao vây |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ, tỏ ra |
15 | bet | bet / betted | bet / betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá, công bố |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ, làm gãy |
22 | breed | bred | bred | chăm sóc, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten / browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted / bust | busted / bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung, thải, loại |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
37 | clothe | clothed / clad | clothed / clad | che phủ |
38 | come | came | come | đến, đi đến |
39 | cost | cost | cost | có giá là |
40 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
41 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
42 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
43 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
44 | daydream | daydreamed / daydreamt | daydreamed / daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
45 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
46 | dig | dug | dug | dào |
47 | disprove | disproved | disproved / disproven | bác bỏ |
48 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống |
49 | do | did | done | làm |
50 | draw | drew | drawn | vẽ; kéo |
51 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
52 | drink | drank | drunk | uống |
53 | drive | drove | driven | lái xe |
54 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
55 | eat | ate | eaten | ăn |
56 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
57 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
58 | feel | felt | felt | cảm thấy |
59 | fight | fought | fought | chiến đấu |
60 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
61 | fit | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
62 | flee | fled | fled | chạy trốn |
63 | fling | flung | flung | tung; liệng |
64 | fly | flew | flown | bay |
65 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
66 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán; cấm |
67 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
68 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước |
69 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
70 | forget | forgot | forgotten | quên |
71 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
72 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
73 | get | got | got/ gotten | có được |
74 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
75 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo, thắt, buộc |
76 | give | gave | given | cho |
77 | go | went | gone | đi |
78 | grind | ground | ground | nghiền; xay, mài, dũa |
79 | grow | grew | grown | mọc; trồng |
80 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
81 | hang | hung | hung | móc lên; treo lên |
82 | have | had | had | có |
83 | hear | heard | heard | nghe |
84 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
85 | hew | hewed | hewn / hewed | chặt, đốn |
86 | hide | hid | hidden | giấu; trốn; nấp |
87 | hit | hit | hit | đụng |
88 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
89 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
90 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn; khảm |
91 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
92 | inset | inset | inset | dát; ghép |
93 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
94 | interweave | interwove / interweaved | interwoven / interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
95 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
96 | keep | kept | kept | giữ |
97 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
98 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan, gắn chặt |
99 | know | knew | known | biết; quen biết |
100 | lay | laid | laid | đặt; để |
101 | lead | led | led | dẫn dắt; lãnh đạo |
102 | lean | leaned / leant | leaned / leant | dựa, tựa |
103 | leap | leapt | leapt | nhảy; nhảy qua |
104 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học; được biết |
105 | leave | left | left | ra đi; để lại |
106 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
107 | let | let | let | cho phép; để cho |
108 | lie | lay | lain | nằm |
109 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
110 | lose | lost | lost | làm mất; mất |
111 | make | made | made | làm; sản xuất |
112 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
113 | meet | met | met | gặp mặt |
114 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
115 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
116 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
117 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
118 | mislay | mislaid | mislaid | để thất lạc |
119 | mislead | misled | misled | làm lạc đường, làm mê mụi |
120 | mislearn | mislearned / mislearnt | mislearned / mislearnt | học nhầm |
121 | misread | misread | misread | đọc sai |
122 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
123 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
124 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
125 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
126 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
127 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
128 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
129 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
130 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt, gặt |
131 | offset | offset | offset | đền bù |
132 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
133 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
134 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
135 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
136 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
137 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
138 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
139 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
140 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
141 | outleap | outleaped / outleapt | outleaped / outleapt | nhảy cao/xa hơn |
142 | outlie | outlied | outlied | nói dối |
143 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
144 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
145 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt quá |
146 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
147 | outshine | outshined / outshone | outshined / outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
148 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
149 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
150 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
151 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/ muộn hơn |
152 | outsmell | outsmelled / outsmelt | outsmelled / outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
153 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/ dài/ to hơn |
154 | outspeed | outsped | outsped | đi/ chạy nhanh hơn |
155 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
156 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
157 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
158 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
159 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
160 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
161 | overbid | overbid | overbid | trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
162 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
163 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
164 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
165 | overcome | overcame | overcome | vượt qua, chiến thắng |
166 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
167 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
168 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
169 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
170 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
171 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
172 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
173 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
174 | overlay | overlaid | overlaid | che, phủ |
175 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
176 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
177 | overrun | overran | overrun | tràn qua, lan qua |
178 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
179 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
180 | oversew | oversewed | oversewn / oversewed | may nối vắt |
181 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
182 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
183 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
184 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
185 | overspill | overspilled / overspilt | overspilled / overspilt | đổ, làm tràn |
186 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
187 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
188 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
189 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
190 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
191 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
192 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
193 | plead | pleaded / pled | pleaded / pled | bào chữa, biện hộ |
194 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
195 | predo | predid | predone | làm trước |
196 | premake | premade | premade | làm trước |
197 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
198 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
199 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
200 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
201 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
202 | prove | proved | proven/proved | chứng minh(tỏ) |
203 | put | put | put | đặt; để |
204 | quit | quit / quitted | quit / quitted | bỏ |
205 | read | read | read | đọc |
206 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
207 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
208 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại (sách) |
209 | rebroadcast | rebroadcast / rebroadcasted | rebroadcast / rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
210 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
211 | recast | recast | recast | đúc lại |
212 | recut | recut | recut | cắt lại; băm (giũa) |
213 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
214 | redo | redid | redone | làm lại |
215 | redraw | redrew | redrawn | kéo lại; kéo ngược lại |
216 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
217 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
218 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
219 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
220 | reknit | reknitted / reknit | reknitted / reknit | đan lại |
221 | relearn | relearned / relearnt | relearned / relearnt | học lại |
222 | relight | relit / relighted | relit / relighted | thắp sáng lại |
223 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
224 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
225 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
226 | reread | reread | reread | đọc lại |
227 | rerun | reran | rerun | chiếu lại (phim), phát thanh lại |
228 | resell | retold | retold | bán lại |
229 | resend | resent | resent | gửi lại |
230 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
231 | resew | resewed | resewn / resewed | may/ khâu lại |
232 | retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
233 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
234 | retear | retore | retorn | khóc lại |
235 | retell | retold | retold | kể lại |
236 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại, cân nhắc lại |
237 | retread | retread | retread | lại giẫm lên, lại đạp lên |
238 | retrofit | retrofitted / retrofit | retrofitted / retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
239 | rewake | rewoke / rewaked | rewaken / rewaked | đánh thức lại |
240 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
241 | reweave | rewove / reweaved | rewoven / reweaved | dệt lại |
242 | rewed | rewed / rewedded | rewed / rewedded | kết hôn lại |
243 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
244 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
245 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
246 | rid | rid | rid | rid of: giải thoát |
247 | ride | rode | ridden | cưỡi |
248 | ring | rang | rung | rung chuông |
249 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
250 | run | ran | run | chạy |
251 | saw | sawed | sawn | cưa |
252 | say | said | said | nói |
253 | see | saw | seen | nhìn thấy |
254 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
255 | sell | sold | sold | bán |
256 | send | sent | sent | gửi |
257 | set | set | set | đặt, thiết lập |
258 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
259 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
260 | shave | shaved | shaved / shaven | cạo (râu, mặt) |
261 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
262 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
263 | shit | shit / shat / shitted | shit/ shat / shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
264 | shoot | shot | shot | bắn |
265 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
266 | shrink | shrank | shrunk | lùi lại, co lại |
267 | shut | shut | shut | đóng, khép |
268 | sing | sang | sung | ca hát |
269 | sink | sank | sunk | chìm; đánh đắm |
270 | sit | sat | sat | ngồi |
271 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
272 | sleep | slept | slept | ngủ |
273 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
274 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
275 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
276 | smell | smelt | smelt | ngửi |
277 | smite | smote | smitten | đập, vả |
278 | sneak | sneaked / snuck | sneaked / snuck | trốn, lén |
279 | sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
280 | speak | spoke | spoken | nói |
281 | speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt, tăng tốc |
282 | spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
283 | spend | spent | spent | tiêu sài |
284 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
285 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
286 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng, cướp phá |
287 | spread | spread | spread | lan truyền |
288 | spring | sprang | sprung | nhảy |
289 | stand | stood | stood | đứng |
290 | stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
291 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
292 | stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
293 | sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
294 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
295 | strew | strewed | strewn/ strewed | rắc , rải |
296 | stride | strode | stridden | bước sải |
297 | strike | struck | struck | đánh đập |
298 | string | strung | strung | buộc bằng dây |
299 | strive | strove | striven | cố sức |
300 | sublet | sublet | sublet | cho thuê lại; cho thầu lại |
301 | sunburn | sunburned / sunburnt | sunburned / sunburnt | rám nắng, cháy nắng |
302 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
303 | sweat | sweat / sweated | sweat / sweated | đổ mồ hôi |
304 | sweep | swept | swept | quét, lướt, vuốt |
305 | swell | swelled | swollen/ swelled | phồng ; sưng |
306 | swim | swam | swum | bơi; lội |
307 | swing | swung | swung | đong đưa |
308 | take | took | taken | cầm ; lấy |
309 | teach | taught | taught | dạy ; giảng dạy |
310 | tear | tore | torn | xé; rách |
311 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
312 | tell | told | told | kể ; bảo |
313 | think | thought | thought | suy nghĩ |
314 | throw | threw | thrown | ném ; liệng |
315 | thrust | thrust | thrust | đẩy, ấn mạnh, nhấn |
316 | tread | trod | trodden/ trod | giẫm ; đạp |
317 | typecast | typecast | typecast | cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần |
318 | typeset | typeset | typeset | sắp chữ |
319 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
320 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
321 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
322 | unclothe | unclothed / unclad | unclothed / unclad | cởi áo; lột trần |
323 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
324 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
325 | undergo | underwent | undergone | chịu, trải qua |
326 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
327 | underpay | undercut | undercut | trả lương thấp |
328 | underspend | underspent | underspent | chi tiêu dưới mức |
329 | understand | understood | understood | hiểu |
330 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận, cam đoan |
331 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
332 | undo | undid | undone | tháo ra |
333 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
334 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
335 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
336 | unknit | unknitted / unknit | unknitted / unknit | dãn ra, tháo ra |
337 | unlearn | unlearned / unlearnt | unlearned / unlearnt | gạt bỏ, quên |
338 | unsew | unsewed | unsewn / unsewed | tháo đường may |
339 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
340 | unstick | unstuck | unstuck | bóc, gỡ |
341 | unstring | unstrung | unstrung | tháo dây, nới dây |
342 | unweave | unwove / unweaved | unwoven / unweaved | tháo ra |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo, cởi; xóa, hủy |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ, chống đỡ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
346 | wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
350 | weep | wept | wept | khóc, rỉ, ứa |
351 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
352 | whet | whetted | whetted | |
353 | win | won | won | thắng ; chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước; ngăn cản |
357 | withstand | withstood | withstood | chống cự, chịu đựng |
358 | work | wrought / worked | wrought / worked | rèn (sắt) |
359 | wring | wrung | wrung | vặn ; siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
Link download 360 động từ bất quy tắc PDF (bản đầy đủ)
Link tải: https://drive.google.com/drive/folders/1OZkwQyi4ER3VRNTTzwg2lv7i_SN5uObb
⭐️⭐️⭐️ Chú ý: File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén file chỉ mất 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước hướng dẫn bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức đã tạo ra bài viết và file download này nhé. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì đến tính bảo mật nên các bạn có thể yên tâm, nếu như file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp đến fanpage: https://www.facebook.com/Atlaneduvn-101800242703039. Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: dịch vụ bốc xếp kienvang247
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới rồi ấn vào nút “Xem thêm” ở cuối trang. Mã giải nén sẽ hiện sau 60 – 120 giây.
Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến bảng 360 động từ bất quy tắc PDF được mình chọn lọc từ nhiều nguồn tham khảo uy tín khác nhau. Hy vọng thông qua bài viết sẽ bổ sung thêm cho các bạn thật nhiều thông tin hữu ích cũng như có thể tải file về học tập thật tốt nhé.
>> Có thể bạn quan tâm:
- [PDF + Audio] Download Sách Target TOEIC
- Download Sách 3000 Từ Vựng TOEIC PDF [Miễn Phí]
- 180 truyện chêm tiếng Anh IELTS [Full Ebook + Audio)
Câu Hỏi Thường Gặp:
Động từ bất quy tắc là gì?
Có thể hiểu một cách đơn giản: “Động từ bất quy tắc là động từ sẽ không tuân theo một quy tắc chung nào cả khi chia ở thể quá khứ đơn hay quá khứ phân từ”. Ngược lại đối với các động từ có quy tắc thì các bạn chỉ cần thêm đuôi “ed” là được
Làm sao để có thể nhớ được động từ bất quy tắc?
Sẽ không có một quy tắc nên bạn bắt buộc cần phải học thuộc các từ này. Để học được hiệu quả, điều quan trọng là bạn nên nhóm các từ theo cụm để dễ có thể dễ ghi nhớ hơn hoặc có thể tìm cách nào khác mà bạn thấy thuận tiện để nhớ.