Home Uncategorized Bảo mật tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Bảo mật tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Bảo mật tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan
Bảo mật tiếng Anh là gì?

Bảo mật tiếng Anh là gì? Khi học từ vựng tiếng Anh để sử dụng trong giao tiếp và học tập, có rất nhiều người quan tâm và đặt câu hỏi về vấn đề này. Để tìm câu trả lời chính xác và tham khảo thêm một số ví dụ liên quan, mình xin giới thiệu bài viết dưới đây trên trang atlan.edu.vn.

Bảo mật tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Bảo mật được gọi là: Security

  • Cách phát âm: /sɪˈkjʊərɪti/

Bảo mật bao gồm các biện pháp và quy trình để bảo vệ thông tin và tài sản của một tổ chức hoặc cá nhân trước những mối đe dọa bên ngoài. Bảo mật được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu, an ninh vật lý, an ninh chính trị, an ninh hàng không, an ninh năng lượng,…

Một số từ vựng liên quan đến bảo mật

  • Threat /θrɛt/: Mối đe dọa
  • Cybersecurity /ˈsaɪbə sɪˈkjʊərɪti/: An ninh mạng
  • Data protection /ˈdeɪtə prəˈtɛkʃᵊn/: Bảo vệ dữ liệu
  • Intrusion detection /ɪnˈtruːʒən dɪˈtɛkʃᵊn/: Phát hiện xâm nhập
  • Vulnerability /ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/: Lỗ hổng bảo mật
Bảo mật tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ bảo mật bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bảo mật để giúp cho các bạn tham khảo thêm và vận dụng chúng trong giao tiếp cũng như học tập hằng ngày.

  1. Security is a top priority for our company.

=> Tạm dịch: Bảo mật là ưu tiên hàng đầu của công ty chúng tôi.

2. We need to take security measures to protect our data.

=> Tạm dịch: Chúng ta cần áp dụng các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu của chúng ta.

3. The company has implemented new security protocols to prevent cyber attacks.

=> Tạm dịch: Công ty đã triển khai các giao thức bảo mật mới để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

4. The security breach was caused by a hacker who gained access to our system.

=> Tạm dịch: Vụ vi phạm bảo mật đã xảy ra do một tin tặc đã truy cập vào hệ thống của chúng tôi.

5. We hired a security consultant to assess our vulnerabilities and recommend improvements.

=> Tạm dịch: Chúng tôi thuê một tư vấn bảo mật để đánh giá những điểm yếu của chúng tôi và đề xuất cải tiến.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về bảo mật tiếng Anh là gì? và một số ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hy vọng thông qua bài viết này sẽ cung cấp thêm được nhiều thông tin về tiếng Anh hữu ích để đáp ứng nhu cầu học tập cũng như giao tiếp của bạn.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: