Home Uncategorized Chung cư trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Chung cư trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Chung cư trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Chung cư tiếng Anh là gì?

Chung cư là một loại nhà ở được nhiều gia đình yêu thích. Vậy, câu hỏi được đặt ra rất nhiều là “Chung cư tiếng Anh là gì?” Bài viết dưới đây của Atlan sẽ giải đáp câu hỏi của bạn và cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Chung cư trong tiếng Anh là gì?

Trong từ điểm Oxford, chung cư tiếng Anh có 3 nghĩa chính được gọi là: Apartment, Flat và Condominium. Ở bài viết này, chúng tôi sử dụng Apartment vì từ này được sử dụng phổ biến hơn những từ còn lại.

  • Cách phát âm: /əˈpɑːt.mənt/

Để trả lời cho câu hỏi “Chung cư tiếng Anh là gì?” thì trước tiên ta nên hiểu khái niệm về chung cư. Bản thân từ “Chung cư” là từ Hán Việt của từ 鍾居, và có nghĩa là tòa nhà chứa nhiều căn hộ cho thuê hoặc bán. Chung cư hay khu chung cư là những khu đô thị với nhiều tòa nhà chung cư. Trong đó có nhiều hộ gia đình sinh sống trong các căn hộ khác nhau. Các khu chung cư thường có các tiện ích và cơ sở hạ tầng chung, và thường xuất hiện ở các khu đô thị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chung cư

Block of flats: Tòa nhà căn hộ

Duplex House: Căn hộ lớn có vách ngăn tạo thành 2 căn hộ nhỏ riêng biệt.

Basement Apartment: Căn hộ dưới cùng của một tòa nhà.

Bungalow: Căn nhà 1 tầng, không cầu thang, không có hầm với thiết kế kiến trúc đơn giản

Penhouse: Căn hộ ở tầng trên cùng thường có giá cao

Loft: Gác xếp, căn phòng riêng tư có mái che

Studio Apartment: Căn hộ có diện tích nhỏ, thường dưới 50m2

Tree house: Nhà dựng ở trên cây, nhà gỗ

Basement: Tầng hầm

Elevator: Thang máy

Chung cư tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chung cư

Một số ví dụ về chung cư trong tiếng Anh

Sau đây là một số ví dụ để trả lời cho câu hỏi chung cư tiếng Anh là gì. Mời các bạn cùng tham khảo.

  1. I am currently living in a small apartment in the city center.

=> Tôi hiện tại đang sống ở một chung cư nhỏ nằm tại trung tâm thành phố.

2. The apartment complex offers a variety of amenities for its residents.

=> Khu chung cư cung cấp nhiều tiện ích cho cư dân.

3. She is looking for a new apartment closer to her workplace.

=> Cô ấy đang tìm kiếm một căn hộ hoàn toàn mới gần với nơi làm việc của cô ta.

4. They have a spacious apartment with a beautiful view of the ocean.

=> Họ có một chung cư rộng rãi với tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.

5. The landlord requires a security deposit before leasing the apartment.

=> Chủ nhà yêu cầu đặt cọc trước khi cho thuê chung cư.

Qua đó, chúng tôi đã giải đáp được câu hỏi về “Chung cư tiếng Anh là gì?“. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến tiếng Anh trong lĩnh vực nhà ở, hãy để lại bình luận phía dưới để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn một cách chi tiết hơn.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: