Home Uncategorized Cổng bảo vệ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Cổng bảo vệ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Cổng bảo vệ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan
Cổng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Cổng bảo vệ tiếng Anh là gì? Khi học về các từ vựng và cách sử dụng chúng trong giao tiếp và học tập, có rất nhiều người quan tâm và đặt câu hỏi về chủ đề này. Để có câu trả lời chính xác và tham khảo nhiều ví dụ liên quan, atlan.edu.vn xin giới thiệu đến bạn bài viết dưới đây.

Cổng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Cổng bảo vệ được gọi là: Gate

  • Cách phát âm: /ɡeɪt/

Cổng bảo vệ thường được thiết kế để đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản của trường học, công ty, xí nghiệp,… bằng cách hạn chế hoặc ngăn chặn các hoạt động trái phép hoặc đe dọa đến sự an toàn và tài sản của địa điểm đó. Các cổng bảo vệ thường có nhân viên bảo vệ, trang thiết bị an ninh, camera giám sát, máy quét, v.v. để đảm bảo an toàn và bảo mật cho người và tài sản.

Một số từ vựng liên quan đến cổng bảo vệ

  • ID card /aɪ-diː kɑːd/: thẻ căn cước
  • Visitor pass /ˈvɪzɪtə pɑːs/: thẻ khách
  • Checkpoint /ˈʧɛkpɔɪnt/: trạm kiểm soát
  • Perimeter fence /pəˈrɪmɪtə fɛns/: hàng rào vây quanh
  • Security breach /sɪˈkjʊərɪti briːʧ/: xâm nhập an ninh
Cổng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ cổng bảo vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cổng bảo vệ nhằm để giúp cho các bạn tham khảo, trau dồi cũng như vận dụng vào giao tiếp và học tập.

  1. Visitors are required to sign in and get a visitor pass at the gate before entering the facility.

=> Tạm dịch: Khách phải đăng ký và lấy thẻ khách tại cổng bảo vệ trước khi vào khu vực.

2. The security guard at the gate asked for my ID card before letting me in.

=> Tạm dịch: Nhân viên bảo vệ ở cổng bảo vệ yêu cầu tôi đưa thẻ căn cước trước khi cho phép vào.

3. The company has a perimeter fence and a gate with access control to ensure the safety of its employees.

=> Tạm dịch: Công ty có hàng rào vây quanh và cổng bảo vệ kiểm soát ra vào để đảm bảo an toàn cho nhân viên.

4. There was a security breach at the gate last night, and the police are investigating the incident.

=> Tạm dịch: Đêm qua đã xảy ra việc xâm nhập an ninh tại cổng bảo vệ và cảnh sát đang điều tra vụ việc.

5. The metal detector at the gate beeped, and the security guard asked me to empty my pockets.

=> Tạm dịch: Máy dò kim loại tại cổng bảo vệ kêu lên, nhân viên bảo vệ yêu cầu tôi bỏ hết đồ trong túi ra.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về cổng bảo vệ tiếng Anh là gì? cùng một số ví dụ liên quan. Hy vọng rằng qua bài viết này, atlan.edu.vn đã đưa đầy đủ những thông tin tiếng Anh hữu ích để giúp các bạn đáp ứng các nhu cầu về học tập và giao tiếp.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: