
Trong tiếng Anh đầu xe tải được đọc là Truck head
Các từ vựng liên quan đến đầu xe tải trong tiếng Anh:
- Battery: ắc quy
- Brakes: phanh
- Gear box: hộp số
- Cylindree: dung tích xy-lanh
- Engine: động cơ
- Fan belt: dây đai kéo quạt
- Exhaust: khí xả
- Clutch: chân côn
- Phare: đèn pha xe
- Code: đèn cốt
- Exhaust pipe: ống xả
- Courroire: dây cu-roa
- Ignition: đề máy
- Radiator: lò sưởi
- Chambre à air: buồng chứa không khí
- Démarreur: cái đề khởi động máy
- Signal: đèn xi-nhan
Từ vựng hôm nay mà atlan.edu.vn cung cấp chia sẻ đến cho các bạn tham khảo chủ đề liên quan đến đầu xe tải tiếng Anh là gì? Và một số từ vựng tiếng Anh liên quan hy vọng sẽ mang đến nhiều thông tin hữu cho các bạn.
Bài viết được tham vấn từ Công ty Dịch Vụ Dọn Nhà:
- Địa chỉ: 179 Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, TPHCM
- Hotline: 0987612239 | 0916237268 | 0914077868
- Website: https://dichvudonnha.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/dichvudonnha123
- Twitter: https://twitter.com/dich_vu_don_nha
- Pinterest: https://www.pinterest.com/dichvu_donnha
- Flickr: https://www.flickr.com/people/dichvudonnha
- Youtube: https://www.youtube.com/@dichvudonnha8593
- Soundcloud: https://soundcloud.com/dichvudonnha
- Coolors: https://coolors.co/u/dich_vu_don_nha
- Hubpages: https://hubpages.com/@dichvudonnha123
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebweb