Home Uncategorized Đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì? Câu hỏi này thu hút sự quan tâm của rất nhiều người và họ muốn tìm hiểu cách sử dụng các từ vựng liên quan đến nó trong giao tiếp và học tập. Để giúp cho việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn đã giới thiệu một bài viết cung cấp câu trả lời chính xác và nhiều ví dụ kèm theo.

Đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Đội trưởng bảo vệ được gọi là: Security Team Captain

  • Cách phát âm: /sɪˈkjʊərɪti tiːm ˈkæptɪn/

Đội trưởng bảo vệ là người chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động bảo vệ an ninh, an toàn của một khu vực, tòa nhà hoặc sự kiện. Nhiệm vụ của đội trưởng bảo vệ bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, phân công công việc và giám sát các nhân viên bảo vệ. Họ cũng phải có kiến thức và kỹ năng trong việc giải quyết tình huống khẩn cấp và đối phó với các vấn đề liên quan đến an ninh, an toàn.

Một số từ vựng liên quan đến đội trưởng bảo vệ

  • Surveillance /sɜːˈveɪləns/: Giám sát
  • Emergency response /ɪˈmɜːʤənsi rɪsˈpɒns/: Phản ứng khẩn cấp
  • Incident report /ˈɪnsɪdənt rɪˈpɔːt/: Báo cáo sự cố
  • Alarm system /əˈlɑːm ˈsɪstəm/: Hệ thống báo động
  • Training /ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo
Đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ đội trưởng bảo vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến đội trưởng bảo vệ nhằm để giúp các bạn tham khảo, trau dồi và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The Security Team Captain is responsible for ensuring that all security protocols are followed.

=> Tạm dịch: Đội trưởng bảo vệ chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các giao thức bảo mật được tuân thủ.

2. The Security Team Captain oversees the security operations for the entire building.

=> Tạm dịch: Đội trưởng bảo vệ giám sát hoạt động bảo vệ cho toàn bộ tòa nhà.

3. The Security Team Captain coordinates with local law enforcement in case of an emergency.

=> Tạm dịch: Đội trưởng bảo vệ phối hợp với cảnh sát địa phương trong trường hợp khẩn cấp.

4. The Security Team Captain conducts regular training sessions for the security personnel.

=> Tạm dịch: Đội trưởng bảo vệ tổ chức các buổi đào tạo thường xuyên cho nhân viên bảo vệ.

5. The Security Team Captain reviews incident reports and takes necessary actions to prevent future occurrences.

=> Tạm dịch: Đội trưởng bảo vệ xem xét các báo cáo sự cố và thực hiện các hành động cần thiết để ngăn chặn các trường hợp xảy ra trong tương lai.

Bài viết trên đây chia sẻ một số nội dung về đội trưởng bảo vệ tiếng Anh là gì? cùng một số ví dụ liên quan. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, atlan.edu.vn đã cung cấp đầy đủ những thông tin tiếng Anh hữu ích để giúp đáp ứng các nhu cầu về học tập và giao tiếp của các bạn.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: