Home Uncategorized Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì?

Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì? Là câu hỏi thường gặp mà nhiều người quan tâm khi muốn sử dụng trong giao tiếp. Do đó, chúng tôi muốn giới thiệu câu trả lời chính xác cùng nhiều ví dụ để làm rõ thắc mắc của bạn thông qua bài viết dưới đây.

Đồng hồ treo tường trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, đồng hồ treo tường được gọi là: Wall clock

  • Cách phát âm: /wɔːl klɒk/

Để trả lời cho câu hỏi “Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm về đồng hồ treo tường. Đồng hồ treo tường không chỉ đo thời gian mà còn là vật trang trí đẹp mắt trong không gian sống và làm việc. Nó có nhiều mẫu mã, kiểu dáng và màu sắc khác nhau và trở thành một phần không thể thiếu trong việc trang trí nội thất.

Nó không chỉ giúp tạo điểm nhấn cho không gian, mà còn phản ánh phong cách và cá tính của chủ nhân sở hữu. Do đó, việc lựa chọn một chiếc đồng hồ treo tường phù hợp sẽ giúp tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.

Một số từ vựng liên quan đến đồng hồ treo tường

  • Electricity meter: Đồng hồ điện
  • Wall clock: Đồng hồ treo tường
  • Watch: Đồng hồ
  • Wristwatch: Đồng hồ đeo tay
  • Quartz watch: Đồng hồ pin
  • Hourglass: Đồng hồ cát
Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
Một số từ vựng liên quan đến đồng hồ treo tường

Một số ví dụ về đồng hồ treo tường trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu để trả lời cho câu hỏi “Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì?” Nhằm giúp bạn tham khảo và áp dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The wall clock in the kitchen ticks steadily, reminding me of the passing hours while I cook.

=> Chiếc đồng hồ treo tường trong bếp tích tắc đều đặn, nhắc nhở tôi về những giờ đã trôi qua khi tôi nấu ăn.

2. A large wall clock with Roman numerals adorns the living room, adding a touch of elegance to the decor.

=> Một chiếc đồng hồ treo tường lớn với các chữ số La Mã tô điểm cho phòng khách, tăng thêm nét sang trọng cho lối trang trí.

3. The wall clock in my office keeps me on schedule, helping me stay productive throughout the day.

=> Đồng hồ treo tường trong văn phòng của tôi giúp tôi luôn đúng lịch trình, giúp tôi làm việc hiệu quả suốt cả ngày.

4. My favorite wall clock is the one with a whimsical design that features cats and mice chasing each other around the dial.

=> Chiếc đồng hồ treo tường yêu thích của tôi là chiếc có thiết kế lạ mắt có hình mèo và chuột rượt đuổi nhau quanh mặt số.

5. A vintage wall clock hanging in the hallway creates a warm atmosphere.

=> Một chiếc đồng hồ treo tường cổ điển treo ở hành lang tạo ra một bầu không khí ấm áp.

Bài viết “Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì” được tổng hợp bởi atlan.edu.vn. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung thêm được thông tin bổ ích hỗ trợ cho việc học tập.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: