Home Uncategorized Kịch bản tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Kịch bản tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Kịch bản tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Kịch bản tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú, và một lĩnh vực thường được nhắc đến trong cuộc trò chuyện là điện ảnh. Trong lĩnh vực này, kịch bản là một khái niệm quan trọng và rất phổ biến.

Câu hỏi thường hay gặp là “Kịch bản tiếng Anh là gì?“. Vì vậy, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về kịch bản mà bạn có thể tham khảo qua một vài ví dụ đơn giản. Hãy cùng chúng tôi theo dõi nhé.

Kịch bản trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, kịch bản được gọi là: Script

  • Cách phát âm: /skrɪpt/

Để trả lời cho câu hỏi “Kịch bản tiếng Anh là gì?” thì trước tiên ta nên hiểu khái niệm về kịch bản. Khi tạo ra một bộ phim, kịch bản phim là bước quan trọng nhất. Nó có thể được lấy cảm hứng từ các tác phẩm khác như tiểu thuyết, vở kịch hay truyện ngắn hoặc được sáng tác hoàn toàn mới. Có hai loại kịch bản phim: kịch bản phim điện ảnh và kịch bản phim truyền hình. Nhà viết kịch bản còn được gọi là biên kịch. Viết kịch bản phim là một công việc khó khăn và phức tạp, nhưng đó là bước đầu tiên quan trọng để tạo ra một bộ phim thành công.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến kịch bản

Main character: Diễn viên chính

Supporting role: Diễn viên phụ

Genre: Thể loại phim

Antagonist: Nhân vật phản diện

Protagonist: Nhân vật chính diện

Motion picture: Phim điện ảnh

TV series: Phim truyền hình

Film composer: Đạo diễn phim

Producer: Nhà sản xuất

Screenwriter: Nhà biên kịch

Trailer: Phần phim ngắn được trích ra từ phim để giới thiệu cho công chúng

Kịch bản tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến kịch bản

Một số ví dụ về kịch bản trong tiếng Anh

Sau đây là một số ví dụ để trả lời cho câu hỏi kịch bản tiếng Anh là gì. Mời các bạn cùng tham khảo.

  1. She spent all night working on the script for her short film.

=> Cô ấy dành cả buổi tối để viết kịch bản cho phim ngắn của cô ta.

2. The movie was a hit thanks to its well-written script.

=> Bộ phim thành công nhờ kịch bản được viết tốt.

3. The script for the play was still being revised by the playwright.

=> Kịch bản của vở kịch vẫn đang được nhà viết kịch sửa lại.

4. The actor forgot his lines in the middle of the scene and had to improvise off-script.

=> Nam diễn viên quên lời thoại giữa cảnh và phải ứng biến ngoài kịch bản.

5. The production company spent a lot of money to acquire the rights to the script.

=> Công ty sản xuất đã chi rất nhiều tiền để mua bản quyền kịch bản.

Qua đó, chúng tôi đã giải đáp được câu hỏi về “Kịch bản tiếng Anh là gì?“. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến tiếng Anh trong lĩnh vực điện ảnh, hãy để lại bình luận phía dưới để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn một cách chi tiết hơn.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: