
Bạn có hứng thú với việc tăng vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề nhà bếp đúng không? Vậy nhà bếp tiếng Anh là gì? Hãy cùng Atlan khám phá định nghĩa, cách phát âm và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Nhà bếp trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, nhà bếp được gọi là: Kitchen
- Cách phát âm: /ˈkɪtʃ.ən/
Để trả lời cho câu hỏi “Nhà bếp tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm về cửa sổ trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Bếp là không gian hoặc phòng được sử dụng để nấu ăn và chuẩn bị thức ăn trong một ngôi nhà hoặc cơ sở thương mại. Bếp hiện đại thường được trang bị bếp nấu, máy rửa chén, máy rửa bát, tủ lạnh và các bộ tủ và giá đựng đồ dụng cụ nấu nướng.
Các căn bếp đẹp và hiện đại thường được trang trí bởi những chi tiết tinh tế, như đèn trang trí, hệ thống đèn chiếu sáng và bàn ăn cho gia đình hoặc khách mời.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà bếp
Những thiết bị có trong nhà bếp như:
- Fridge (viết tắt của refrigerator): Tủ lạnh
- Coffee pot: Bình pha cà phê
- Cooker: Bếp nấu
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Freezer: Tủ đá
- Washing machine: Máy giặt
- Bottle opener: Cái mở chai bia
- Chopping board: Thớt
- Oven: Lò nướng

Một số ví dụ về nhà bếp trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu để trả lời cho câu hỏi “Nhà bếp tiếng Anh là gì?” Nhằm giúp bạn tham khảo và áp dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.
- I love spending time in the kitchen, experimenting with new recipes and ingredients.
=> Tôi thích dành thời gian vào nhà bếp, thử nghiệm các công thức và nguyên liệu mới.
2. The kitchen is the heart of the home, where the family gathers to cook and share meals.
=> Nhà bếp là trái tim của ngôi nhà, nơi cả gia đình quây quần nấu nướng và chia sẻ những bữa ăn.
3. She has a beautiful kitchen with granite countertops and stainless steel appliances.
=> Cô ấy có một nhà bếp đẹp với mặt bàn bằng đá granit và các thiết bị bằng thép không gỉ.
4. The kitchen was a mess after the big dinner party, with pots and pans everywhere.
=> Nhà bếp trở thành một mớ hỗn độn sau bữa tiệc tối thịnh soạn, xoong nồi vung vãi khắp nơi.
5. My dream home has a spacious and well-equipped kitchen, perfect for entertaining guests.
=> Ngôi nhà mơ ước của tôi có một nhà bếp rộng rãi và đầy đủ tiện nghi, hoàn hảo để tiếp đãi khách.
Sau khi đọc bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp câu hỏi “Nhà bếp tiếng Anh là gì?” và cung cấp một số từ vựng liên quan. Hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích.
Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:
- Địa chỉ 1: 36 Đường 27, Khu đô thị Vạn Phúc, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 36 Bàu Cát 7, Phường 14, Q. Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungancu.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/xaydungancu
- Twitter:https://twitter.com/xaydungancu
- Pinterest: https://www.pinterest.com/congtyxaydungancu
- GG Sites: https://sites.google.com/view/xaydungancu
- Quia: https://www.quia.com/profiles/xaydungancu
- Weebly: https://xaydungancu.weebly.com/
- Mystrikingly: https://xaydungancu.mystrikingly.com/
- Contently: https://xaydungancu.contently.com/