Home Kiến Thức Tiếng Anh Nhà Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Nhà Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Câu hỏi: Nhà hàng tiếng anh là gì?

Trả lời: restaurant

Từ vựng tiếng anh về các món ăn và thức uống trong nhà hàng:

  • Bacon: thịt muối
  • Sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
  • Cod: cá tuyết
  • Anchovy: cá trồng
  • Kipper: cá trích hun khói
  • Trout: cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
  • Salmon: cá hồi (nước mặn và to hơn)
  • Turkey: gà tây
  • Soup: súp, canh, cháo
  • Ketchup: nước sốt cà chua
  • Mustard: mù tạt
  • Pickle: hoa quả dầm
  • Crisps/ Potato chips: khoai tây chiên lát mỏng
  • Milkshake: sữa lắc
  • Hot chocolate: ca cao nóng
  • Herbal tea: trà thảo dược
  • Mineral water: nước khoáng

Từ vựng về các vị trí, chức danh trong nhà hàng:

  • Pastry chef: Bếp trưởng bếp bánh
  • Server: nhân viên viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)
  • Order taker: nhân viên ghi nhận đặt món
  • Food runner: nhân viên tiếp thực
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Waitress: nhân viên phục vụ nữ
  • Waiter: nhân viên phục vụ nam
  • Guest Relation/ Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng
  • Housekeeping: nhân viên vệ sinh
  • Purchaser: nhân viên thu mua
  • Store keeper: nhân viên giữ kho

Xem thêm: https://jes.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-khach-san

Một số câu giao tiếp trong nhà hàng:

  • We haven’t booked a table. Can you fit us? (Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn. Anh/chị có thể sắp xếp chỗ cho chúng tôi được không?)
  • I booked a table for two at 8:15 pm. It’s under the name of… (Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 8 giờ 15 phút tối, đặt dưới tên…)
  • Do you have a high chair for kid, please? (Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?)
  • What’s this dish like? (*) (Món này như thế nào? (yêu cầu mô tả))
  • Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
  • Could I have French Fries instead of salad? (Tôi có thể lấy khoai tây chiên thay cho sa lát được không?)
  • Excuse me, but my meal is cold? (Xin lỗi, nhưng món ăn của tôi nguội rồi.)
  • I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables. (Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.)
  • Excuse me, we’re been waiting for over half an hour for our drinks. (Xin lỗi nhưng chúng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.)
  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak. (Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính.)

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Nhà hàng tiếng anh là gì?“

Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!