Home Uncategorized Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan

Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan

Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan
Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì?

Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì? Có nhiều người quan tâm và đặt câu hỏi về vấn đề này khi học từ vựng tiếng Anh để sử dụng trong giao tiếp và học tập. Để tìm câu trả lời chính xác và tham khảo thêm một số ví dụ liên quan, tôi xin giới thiệu bài viết dưới đây trên trang atlan.edu.vn.

Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Nhân viên bảo vệ được gọi là: Security guard

  • Cách phát âm: /sɪˈkjʊərɪti ɡɑːd/

Nhân viên bảo vệ là người được thuê để bảo vệ tài sản, đảm bảo an ninh và trật tự tại một khu vực nhất định, chẳng hạn như tòa nhà, cửa hàng, sân bay hoặc bảo vệ an ninh cho một cá nhân, một tổ chức hoặc một sự kiện. Công việc của họ có thể bao gồm kiểm tra các hệ thống an ninh, giám sát khu vực, kiểm soát ra vào và xử lý các tình huống khẩn cấp nếu cần thiết.

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhân viên bảo vệ

  • Patrol /pəˈtrəʊl/: Tuần tra
  • Surveillance /sɜːˈveɪləns/: Giám sát
  • Security officer /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə/: Sĩ quan bảo vệ
  • Security camera /sɪˈkjʊərɪti ˈkæmərə/: Camera an ninh
  • Crowd control /kraʊd kənˈtrəʊl/: Kiểm soát đám đông
Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ nhân viên bảo vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến nhân viên bảo vệ để giúp cho các bạn tham khảo thêm và vận dụng chúng trong giao tiếp cũng như học tập hằng ngày nhé.

  1. The security guard at the gate asked to see my ID before letting me in.

=> Tạm dịch: Nhân viên bảo vệ ở cổng yêu cầu tôi đưa thẻ căn cước trước khi cho tôi vào.)

2. The security guard noticed that someone was trying to break into the building and called the police immediately.

=> Tạm dịch: Nhân viên bảo vệ nhận ra có ai đó đang cố gắng đột nhập vào tòa nhà và liền gọi cho cảnh sát ngay.

3. It’s the security guard’s job to make sure that the premises are safe and secure.

=> Tạm dịch: Điều mà nhân viên bảo vệ phải làm là đảm bảo rằng khu vực được an toàn và bảo mật.

4. The security guard was patrolling the parking lot when he noticed a car with a broken window.

=> Nhân viên bảo vệ đang tuần tra bãi đỗ xe thì phát hiện một chiếc xe có cửa sổ bị vỡ.

5. If you have any concerns, please speak to the security guard on duty.

=> Tạm dịch: Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào, vui lòng nói chuyện với nhân viên bảo vệ đang trực.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hy vọng thông qua bài viết này sẽ cung cấp thêm được nhiều thông tin tiếng Anh hữu ích để đáp ứng nhu cầu học tập cũng như giao tiếp của bạn.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Sercurity: