Home Uncategorized Phòng bảo vệ tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan

Phòng bảo vệ tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan

Phòng bảo vệ tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan
Phòng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Phòng bảo vệ tiếng Anh là gì? Khi học từ vựng tiếng Anh để sử dụng trong giao tiếp và học tập, có rất nhiều người quan tâm và đặt câu hỏi về vấn đề này. Để tìm câu trả lời chính xác và tham khảo thêm một số ví dụ liên quan, mình xin giới thiệu bài viết dưới đây trên trang atlan.edu.vn.

Phòng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Phòng bảo vệ được gọi là: Security room

  • Cách phát âm: /sɪˈkjʊərɪti ruːm/

Phòng bảo vệ là một phòng đặc biệt được sử dụng để giám sát và kiểm soát an ninh tại một khu vực hoặc tòa nhà. Trong phòng này, những người bảo vệ có thể xem các hệ thống giám sát, nhận các cuộc gọi điện thoại, quản lý cửa ra vào và phản ứng nhanh chóng đối với các tình huống bất thường hoặc sự cố an ninh.

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng bảo vệ

  • Security guard /sɪˈkjʊərɪti ɡɑːd/: nhân viên bảo vệ
  • Security camera /sɪˈkjʊərɪti ˈkæmərə/: camera an ninh
  • Access control /ˈæksɛs kənˈtrəʊl/: kiểm soát truy cập
  • Alarm system /əˈlɑːm ˈsɪstəm/: hệ thống báo động
  • Keycard /kiː kɑːd/: thẻ khóa
Phòng bảo vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ phòng bảo vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến phòng bảo vệ để giúp cho các bạn tham khảo thêm và vận dụng chúng trong giao tiếp cũng như học tập hằng ngày nhé.

  1. The security room is where the guards monitor all the activity in the building.

=> Tạm dịch: Phòng bảo vệ là nơi mà các nhân viên bảo vệ giám sát tất cả các hoạt động trong tòa nhà.

2. If you need any assistance, please go to the security room and someone will help you.

=> Tạm dịch: Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy đến phòng bảo vệ và có người sẽ giúp bạn.

3. The security room is equipped with state-of-the-art cameras and technology to ensure the safety of the building.

=> Tạm dịch: Phòng bảo vệ được trang bị các camera và công nghệ hiện đại để đảm bảo an toàn cho tòa nhà.

4. The security room is only accessible to authorized personnel.

=> Tạm dịch: Phòng bảo vệ chỉ có thể truy cập được bởi nhân viên được ủy quyền.

5. The security room is where we review all the footage from the cameras to investigate any incidents that may have occurred.

=> Tạm dịch: Phòng bảo vệ là nơi chúng tôi xem lại toàn bộ hình ảnh từ các camera để điều tra các sự cố có thể đã xảy ra.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về phòng bảo vệ tiếng Anh là gì? và một số ví dụ liên quan. Thông qua bài viết atlan.edu.vn hy vọng sẽ cung cấp thêm được nhiều thông tin về tiếng Anh hữu ích để đáp ứng nhu cầu học tập cũng như giao tiếp của bạn.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Sercurity: