Home Uncategorized Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? Nhiều người rất quan tâm đến câu hỏi này khi họ muốn sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề này trong giao tiếp và học tập. Để giúp việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn xin giới thiệu câu trả lời chính xác cùng nhiều ví dụ để giải đáp thắc mắc của bạn qua bài viết dưới đây.

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Phòng cháy chữa cháy được gọi là: Fire prevention and firefighting

  • Cách phát âm: /ˈfaɪə prɪˈvɛnʃᵊn ænd ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ/

Phòng cháy chữa cháy là một loạt các hoạt động và biện pháp nhằm giảm thiểu và đối phó với nguy cơ cháy nổ. Mục đích của PCCC là bảo vệ tính mạng, tài sản và môi trường khỏi thiệt hại do hỏa hoạn gây ra. Hệ thống PCCC bao gồm các thiết bị như bình chữa cháy, hệ thống phun nước tự động, đèn thoát hiểm, cửa thoát hiểm và các biện pháp phòng cháy định kỳ như kiểm tra, bảo trì, đào tạo nhân viên và lập kế hoạch phòng cháy.

Một số từ vựng liên quan đến phòng cháy chữa cháy

  • Fire alarm /ˈfaɪəəˈlɑːm/: Báo cháy
  • Fire extinguisher /ˈfaɪəɪksˈtɪŋɡwɪʃə/: Bình chữa cháy
  • Fire hose /ˈfaɪə həʊz/: Ống dẫn nước chữa cháy
  • Fire safety /ˈfaɪə ˈseɪfti/: An toàn cháy nổ
  • Fire drill /ˈfaɪə drɪl/: Tập huấn chữa cháy
Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến phòng cháy chữa cháy nhằm giúp các bạn tham khảo và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. Fire prevention and firefighting are essential to ensure the safety of people and property in any building.

=> Tạm dịch: Phòng cháy chữa cháy rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản trong bất kỳ tòa nhà nào.

2. Every building should have an effective fire prevention and firefighting plan in place.

=> Tạm dịch: Mỗi tòa nhà đều nên có một kế hoạch phòng cháy chữa cháy hiệu quả.

3. Fire prevention and firefighting require proper training and equipment.

=> Tạm dịch: Phòng cháy chữa cháy yêu cầu đào tạo và trang bị đầy đủ.

4. The fire prevention and firefighting system in this building is regularly checked and maintained.

=> Tạm dịch: Hệ thống phòng cháy chữa cháy của tòa nhà này được kiểm tra và bảo trì định kỳ.

5. The employees have been trained in fire prevention and firefighting procedures.

=> Tạm dịch: Các nhân viên đã được đào tạo về các thủ tục phòng cháy chữa cháy.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? cùng các ví dụ liên quan. Mong rằng bài viết này của atlan.edu.vn đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết để giúp các bạn trau dồi về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: