
Câu hỏi: Quá khứ của pick là gì?
Trả lời: pick – picked – picked
Những cụm giới từ đi kèm với pick:
- Pick apart: phê bình, tìm lỗi
Ví dụ: The critics picked the film apart. (Các nhà phê bình đã phê bình bộ phim này.)
- Pick off: nhắm vào cá nhân để thay đổi tập thể
Ví dụ: There were many rebels against the policy, but the government picked off the leaders. (Có rất nhiều người nổi dậy chống lại chính sách này, nhưng chính phủ đã nhắm vào các nhà lãnh đạo để thay đổi họ.)
- Pick on: quấy rầy, làm phiền, trêu chọc ai đó
Ví dụ: My friends always pick on me because I don’t sing well. (Bạn của tôi luôn trêu chọc tôi chỉ vì tôi hát không hay.)
- Pick out: lựa chọn
Ví dụ: She picked out the ones she wanted to take and left the rest. (Cô ấy đã chọn những thứ mà cố ấy muốn lấy và bỏ lại phần còn lại.)
- Pick up after: dọn dẹp một mớ hỗn độn người khác gây ra
Ví dụ: I always have to pick up after him because he leaves things all over the office. (Tôi luôn phải dọn dẹp mớ hỗn độn của anh ấy bởi anh ấy luôn bỏ mọi thứ lại ở cơ quan.)
- Pick through: tìm kiếm thứ gì đó, làm rối loạn cái gì đó
Ví dụ: The police have been picking through the wreckage for clues. (Cảnh sát đang tìm kiếm manh mối ở đống đổ nát.)
- Pick yourself up: khôi phục tinh thần từ một lần gục ngã
Ví dụ: It took him a long time to pick himselft up after his wife left him. (Anh ấy mất một khoảng thời gian dài để vực dậy bản thân sau khi vợ anh ấy bỏ đi.)
- Pick up: cải tiến, tăng lên
Ví dụ: Sales picked up a bit during the Christmas period. (Doanh số bán hàng đã tăng lên một chút trong suốt kỳ giáng sinh.)
- Pick at: ăn một cách miễn cưỡng, chỉ trích
Ví dụ: There were a few problems that could be picked at, but it was generally good. (Đã có một vài vấn đề có thể bị chỉ trích nhưng nó nhìn chung khá là tốt.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/cach-tu-hoc-tieng-anh-hieu-qua-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của pick là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!