Home Uncategorized Quân đội tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Quân đội tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Quân đội tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan
Quân đội tiếng Anh là gì?

Quân đội tiếng Anh là gì? Khi tìm hiểu về từ vựng và cách sử dụng chúng trong giao tiếp và học tập, có rất nhiều người quan tâm và đặt câu hỏi về chủ đề này. Để có thể tìm được câu trả lời chính xác và tham khảo thêm nhiều ví dụ liên quan, atlan.edu.vn xin giới thiệu đến bạn một bài viết dưới đây.

Quân đội tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Quân đội được gọi là: Military

  • Cách phát âm: /ˈmɪlɪtəri/

Quân đội là một tổ chức có nhiệm vụ bảo vệ đất nước, tài sản và quyền lợi của quốc gia. Nó bao gồm các lực lượng quân sự, như quân đội đất liền, hải quân và không quân, và các tổ chức hỗ trợ như quân y, kỹ thuật, tình báo, truyền thông và quản lý quân sự. Các thành viên trong quân đội thường được đào tạo để sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ quốc gia trong các tình huống khẩn cấp hoặc chiến tranh.

Một số từ vựng liên quan đến quân đội

  • Soldier /ˈsəʊlʤə/: lính, người lính
  • Officer /ˈɒfɪsə/: sĩ quan
  • Military base /ˈmɪlɪtəri beɪs/: căn cứ quân sự
  • Combat /ˈkɒmbæt/: chiến đấu
  • Weapon /ˈwɛpən/: vũ khí
  • Ammunition /ˌæmjʊˈnɪʃᵊn/: đạn dược
Quân đội tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ quân đội bằng tiếng Anh

Sau đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến quân đội để giúp cho các bạn tham khảo thêm và vận dụng chúng trong giao tiếp cũng như học tập.

  1. The military base is heavily guarded and not open to the public.

=> Tạm dịch: Căn cứ quân đội được bảo vệ nghiêm ngặt và không mở cửa cho công chúng.

2. The military has been deployed to the border to maintain security.

=> Tạm dịch: Quân đội đã được triển khai tới biên giới để duy trì an ninh.

3. The veteran received a medal for his service to the military.

=> Tạm dịch: Cựu chiến binh đã nhận được huy chương vì đóng góp của mình cho quân đội.

4. The military is working closely with local law enforcement to combat terrorism.

=> Tạm dịch: Quân đội đang chặt chẽ hợp tác với cơ quan chức năng địa phương để chống lại khủng bố.

5. The military plays an important role in disaster relief efforts.

=> Tạm dịch: Quân đội đóng vai trò quan trọng trong công tác cứu trợ thiên tai.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về quân đội tiếng Anh là gì? và một số ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hy vọng rằng thông qua bài viết này, đã cung cấp đầy đủ thông tin về tiếng Anh hữu ích để giúp bạn đáp ứng các nhu cầu về học tập và giao tiếp.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: