Home Uncategorized Quy hoạch tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Quy hoạch tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Quy hoạch tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Quy hoạch tiếng Anh là gì?

Trong cuộc sống hằng ngày, quy hoạch là một chiến lược được phát triển bởi một chính phủ hoặc tổ chức lớn để cung cấp một loại dịch vụ cho cuộc sống của người dân. Bạn có biết từ quy hoạch tiếng anh là gì không? Nếu chưa, hôm nay chúng ta hãy học về từ vựng mới liên quan đến “quy hoạch” trong tiếng Anh với những ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn nhớ và học tốt hơn.

Hơn nữa, chúng tôi cũng cung cấp những cụm từ thông dụng sử dụng chung với thuật ngữ “quy hoạch” để giúp bạn dễ dàng xây dựng câu trong giao tiếp.

Quy hoạch trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, quy hoạch được gọi là: Scheme

  • Cách phát âm: /skiːm/

Để trả lời cho câu hỏi “Quy hoạch tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm về quy hoạch. Trước hết, quy hoạch là quá trình sắp xếp và phân bố các hoạt động và tài nguyên sản xuất, dịch vụ và cuộc sống trên một khu vực địa lý cụ thể (quốc gia, vùng, tỉnh, huyện) cho một mục đích nhất định trong thời gian dài và trung hạn (bao gồm nhiều giai đoạn) nhằm tạo ra chiến lược phát triển kinh tế – xã hội trên địa bàn theo thời gian và là cơ sở cho việc lập kế hoạch phát triển.

Có nhiều loại quy hoạch khác nhau ở nhiều phạm vi và lĩnh vực khác nhau, bao gồm quy hoạch phát triển kinh tế-xã hội của một khu vực, quy hoạch phát triển một ngành kinh tế – kĩ thuật, quy hoạch cán bộ, quy hoạch đô thị và quy hoạch xây dựng các khu công nghiệp của một tỉnh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến quy hoạch

  • Natural specification: Đặc điểm tự nhiên.
  • Existing condition: Hiện trạng.
  • Land use master plan map: Bản đồ sử dụng đất.
  • The scheming project: Đồ án quy hoạch.
  • Detailed scheming: Chi tiết quy hoạch.
  • Scheming area: Diện tích quy hoạch.
Quy hoạch tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến quy hoạch

Một số ví dụ về quy hoạch trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu để trả lời cho câu hỏi “Quy hoạch tiếng Anh là gì?” Nhằm giúp bạn tham khảo và áp dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The government has announced a new housing scheme to provide affordable homes for low-income families.

=> Chính phủ đã công bố một dự định quy hoạch nhà ở mới để cung cấp nhà giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.

2. Our company is currently working on a new investment scheme that we believe will yield high returns.

=> Công ty của chúng tôi hiện đang làm việc trên một kế hoạch đầu tư mới mà chúng tôi tin rằng sẽ mang lại lợi nhuận cao.

3. The education scheme aims to provide free textbooks to all students in the country.

=> Đề án giáo dục nhằm cung cấp sách giáo khoa miễn phí cho tất cả học sinh trong cả nước.

4. The pension scheme offers a range of benefits for retired employees.

=> Chế độ hưu trí hoạch định nhiều lợi ích cho người lao động đã nghỉ hưu.

5. The road improvement scheme has been delayed due to funding issues.

=> Quy hoạch cải tạo đường đã bị trì hoãn do vấn đề kinh phí.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về khái niệm quy hoạch tiếng Anh là gì? Ngoài ra, atlan.edu.vn cũng đưa ra một số ví dụ để giải thích rõ hơn về các từ vựng liên quan. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: