Home Uncategorized Tầng 2 tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Tầng 2 tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Tầng 2 tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Tầng 2 tiếng Anh là gì?

Bạn có ý định tăng vốn từ vựng về chủ đề nhà cửa và câu hỏi tầng 2 tiếng Anh là gì? là một trong những câu hỏi khá phổ biến. Hãy cùng Atlan khám phá định nghĩa, cách phát âm và ví dụ về cách sử dụng tầng 2 trong tiếng Anh.

Tầng 2 trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tầng 2 được gọi là: Second floor (2nd floor)

  • Cách phát âm: /ˈsek.ənd flɔːr/

Để trả lời cho câu hỏi “Tầng 2 tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm về tầng trong lĩnh vực nhà ở. Tầng là một thuật ngữ trong lĩnh vực kiến trúc xây dựng để chỉ khoảng không gian giữa hai mặt phẳng sàn hoặc giữa mặt phẳng sàn và mái của một ngôi nhà hoặc tòa nhà. Số tầng được sử dụng để tính toán chiều cao của tòa nhà, và tầng trệt – tầng gần mặt đất nhất – được coi là tầng cơ bản và là nền tảng của ngôi nhà. Bề mặt tiếp xúc giữa mỗi tầng và các vật dụng trên đó được gọi là sàn.

Ở Việt Nam, thường thì ở miền Nam gọi tầng sát mặt đất là trệt, tiếp theo là lầu 1, lầu 2 và cứ tiếp tục như vậy. Tuy nhiên, ở miền Bắc thì gọi tầng sát mặt đất là tầng 1, tiếp theo là tầng 2, tầng 3 và cứ như thế. Theo cách tính này, trệt tương đương với tầng 1, lầu 1 tương đương với tầng 2, lầu 2 tương đương với tầng 3 và tiếp tục như thế.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tầng 2

  • Double-decker: Xe khách hai tầng
  • Ground floor: Tầng trệt
  • Basement: Tầng hầm
  • Elevator: Thang máy
  • Ladder: Cầu thang
  • Living room: Phòng khách
  • Kitchen: Phòng bếp
  • Pentresol: Tầng lửng
  • Storey: Tầng gác
Tầng 2 tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tầng 2

Một số ví dụ về tầng 2 trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu để trả lời cho câu hỏi “Tầng 2 tiếng Anh là gì?” Nhằm giúp bạn tham khảo và áp dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. Could you please show me the way to the second floor?

=> Bạn có thể cho tôi biết tầng 2 đi lối nào không?

2. Can we have our meeting on the second floor conference room?

=> Chúng ta có thể tổ chức cuộc họp ở phòng họp tầng hai không?

3. Do you know if there are any vacant offices on the second floor?

=> Bạn có biết nếu có bất kỳ văn phòng trống trên tầng hai?

4. I always take the stairs to the second floor to get some exercise.

=> Tôi luôn đi cầu thang bộ lên tầng hai để tập thể dục.

5. The view from the windows on the second floor is breathtaking.

=> Tầm nhìn từ cửa sổ trên tầng hai thật ngoạn mục.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về khái niệm tầng 2 tiếng Anh là gì? Ngoài ra, chúng tôi cũng đưa ra một số ví dụ để giải thích rõ hơn về các từ vựng liên quan. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: