Home Uncategorized Tháp tùng tiếng Anh là gì? Các ví dụ Anh-Việt

Tháp tùng tiếng Anh là gì? Các ví dụ Anh-Việt

Tháp tùng tiếng Anh là gì? Các ví dụ Anh-Việt
Tháp tùng tiếng Anh là gì?

Tháp tùng tiếng Anh là gì? Câu hỏi này đã nhận được nhiều sự quan tâm của nhiều người khi họ sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề này trong giao tiếp và học tập. Để giúp việc tìm kiếm câu trả lời trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn đã cung cấp một câu trả lời chính xác và nhiều ví dụ để giải đáp thắc mắc của các bạn thông qua bài viết này.

Tháp tùng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Tháp tùng được gọi là: Escort

  • Cách phát âm: /ˈɛskɔːt/

Tháp tùng là hành động hoặc sự cung cấp bảo vệ hoặc hỗ trợ cho một cá nhân, một nhóm, hoặc một phương tiện di chuyển, thường là bằng cách đồng hành và giám sát cho đến khi đến đích an toàn.

Một số từ vựng liên quan đến tháp tùng

  • Protection /prəˈtɛkʃᵊn/: bảo vệ, đảm bảo an toàn cho một cá nhân hoặc một tài sản.
  • Security /sɪˈkjʊərɪti/: an ninh, sự bảo vệ và đảm bảo an toàn cho một khu vực hoặc một tài sản.
  • Convoy /ˈkɒnvɔɪ/: hộ tống, nhóm xe được tháp tùng đến một địa điểm an toàn.
  • Bodyguard /ˈbɒdɪˌɡɑːd/: vệ sĩ, người được thuê để bảo vệ một cá nhân.
  • Chaperone /ʧeɪpə wʌn/: người giám hộ, người đi kèm để bảo vệ, hướng dẫn và chăm sóc cho người khác.
Tháp tùng tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ tháp tùng bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến tháp tùng nhằm giúp các bạn tham khảo và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

The celebrity was surrounded by a team of escorts to ensure their safety.

=> Tạm dịch: Ngôi sao bị bao vây bởi một đội ngũ tháp tùng để đảm bảo an toàn cho họ.

The ambassador was escorted to the meeting by a group of security personnel.

=> Tạm dịch: Tổng đại sứ được tháp tùng đến buổi họp bởi một nhóm nhân viên bảo vệ.

The company provided an escort for the valuable cargo being transported.

=> Tạm dịch: Công ty cung cấp tháp tùng cho hàng hóa có giá trị đang được vận chuyển.

The athlete’s coach acted as her escort during the press conference.

=> Tạm dịch: Huấn luyện viên của vận động viên làm nhiệm vụ tháp tùng cho cô ấy trong buổi họp báo.)

The police officer escorted the suspect to the station for questioning.

=> Tạm dịch: Cảnh sát tháp tùng tên tội phạm đến trạm cảnh sát để điều tra.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về tháp tùng tiếng Anh là gì? cùng với những ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn mong rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết để giúp các bạn trau dồi về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: