Home Uncategorized Thẻ từ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Thẻ từ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Thẻ từ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan
Thẻ từ tiếng Anh là gì?

Thẻ từ tiếng Anh là gì? Có rất nhiều người quan tâm và muốn tìm hiểu về chủ đề này nhằm học từ vựng tiếng Anh mới và sử dụng trong giao tiếp và học tập. Vì vậy, để giải đáp các thắc mắc và cung cấp thêm ví dụ liên quan, mình xin giới thiệu bài viết sau đây trên trang atlan.edu.vn.

Thẻ từ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Thẻ từ được gọi là: RFID tag (Radio Frequency Identification tag)

  • Cách phát âm: /ɑːr-ɛf-aɪ-diː tæɡ/

Thẻ từ là một công nghệ được sử dụng để ghi và đọc thông tin từ một thẻ nhỏ thông qua sóng radio. Thẻ từ thường được sử dụng trong việc theo dõi và quản lý hàng hóa trong chuỗi cung ứng, quản lý tài sản, kiểm soát truy cập, và trong các ứng dụng an ninh khác. Các thẻ RFID có thể được đọc từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp với thiết bị đọc, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.

Một số từ vựng liên quan đến thẻ từ

  • Tracking /ˈtrækɪŋ/: theo dõi
  • Data /ˈdeɪtə/: dữ liệu
  • System /ˈsɪstəm/: hệ thống
  • Scan /skæn/: quét
  • Identification /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊn/: nhận dạng
Thẻ từ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ thẻ từ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến thẻ từ để giúp cho các bạn tham khảo thêm và vận dụng chúng trong giao tiếp cũng như học tập hằng ngày.

  1. I need to order some RFID tags for our inventory system.

=> Tạm dịch: Tôi cần đặt một số thẻ từ cho hệ thống quản lý hàng tồn kho của chúng ta.

2. The warehouse staff used RFID tags to quickly locate the missing boxes.

=> Tạm dịch: Nhân viên kho sử dụng thẻ từ để nhanh chóng tìm thấy những hộp bị thiếu.

3. Our security system uses RFID tags to control access to the building.

=> Tạm dịch: Hệ thống an ninh của chúng tôi sử dụng thẻ từ để kiểm soát truy cập vào tòa nhà.

4. The company’s new product line has RFID tags embedded in the packaging.

=> Tạm dịch: Dòng sản phẩm mới của công ty có các thẻ từ được nhúng vào bao bì.

5. The RFID tag on my employee badge allows me to enter certain areas of the office.

=> Tạm dịch: Thẻ từ trên thẻ nhân viên của tôi cho phép tôi truy cập vào những khu vực cụ thể trong văn phòng.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về thẻ từ tiếng Anh là gì? và một số ví dụ liên quan. Thông qua bài viết atlan.edu.vn hy vọng sẽ cung cấp thêm cho bạn nhiều thông tin về tiếng Anh hữu ích để đáp ứng nhu cầu học tập cũng như giao tiếp.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: