
Thi bằng lái xe tiếng Anh là Driving test
Bằng lái xe là một loại giấy phép, chứng chỉ được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép cho một cá nhân cho phép người đó có thể sử dụng, vận hành, lưu thông, tham gia giao thông trên đường. Hiện nay chúng ta có thể hoàn toàn đăng ký tham gia các loại bằng lái xe như: xe máy, xe mô tô phân khối lớn, xe bus, xe ôtô, xe tải, xe khách, xe container…
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến thi bằng lái xe:
TỪ VỰNG | Nghĩa của Tiếng Việt |
Motorist | Người lái xe hơi |
Headlight | Đèn chiếu sáng trước |
Low-beam Headlight | Đèn chiếu gần (đèn cốt) |
High-beam Headlight | Đèn chiếu xa (đèn pha) |
Pavement marker | Kí hiệu vẽ trên đường |
Pavement | Lòng đường |
Curb | Lề đường, là mép nơi vỉa hè nâng cao |
Pull over | Tấp vào lề |
Coast | Trượt |
Child Restraint Law | Luật thắt dây an toàn cho trẻ em |
Blind spot | Điểm mù |
DUI (Driving Under the Influence) | Lái xe dưới tác động của chất kích thích |
Vision | Tầm nhìn |
Insurance | Bảo hiểm |
BAC (Blood alcohol concentration) | Nồng độ cồn trong máu |
Driveway | Đường lái xe vào nhà |
Highway | Xa lộ |
Expressway | Cao tốc |
Limit line | Vạch giới hạn |
Pedestrian | Người đi bộ |
Peripheral vision | Tầm nhìn ngoại vi |
Right-of-way | Quyền ưu tiên |
Yield right-of-way | Nhường quyền ưu tiên |
Roadway | Lòng đường |
Carpool | Xe nhiều người đi chung |
Penalties | Hình phạt |
Gear | Số, hộp số |
Rear | Đằng sau |
Rearview | Xem phía sau |
Side mirrors | Kính hai bên |
Over-correcting | Bẻ lái quá mức |
Backing up | Lùi xe |
Intersection | Giao lộ |
Merge | Nhập vào (làn đường đường, giao thông) |
Cutting | Cắt ngang, tạt đầu |
Ramp | Đường dẫn (vào xa lộ) |
Rear bumper | Cản sau xe |
Move over | Tránh sang một bên |
License plate | Biển số xe |
Steering | Bẻ lái |
Collision | Va chạm |
Hands free | Thiết bị rảnh tay |
Shoulder | Cạnh đường, phần đường không được dùng để lái xe mà dùng để dừng lại. Nó không có vỉa hè hoặc lề đường trên đó |
Slippy | Trơn trượt |
Solid lines | Vạch liền |
Broken lines | Vạch đứt |
Parallel | Song song |
Hand over hand (Steering) | Đánh lái chéo tay |
One hand (Steering) | Đánh lái một tay |
Hand to hand (Steering) | Đánh lái tay sang tay, đánh lái sát tay, đánh lái đẩy, kéo |
Một số mẫu câu tiếng anh trong thi bằng lái xe:
1. I would like to add higher categories to my driving license.
=> Tạm dịch: Tôi muốn thêm hạng mục cao hơn vào giấy phép lái xe của mình
2. Congratulations on passing your driving test.
=> Tạm dịch: Chúc mừng bạn đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của bạn
3. I’m not old enough to get a driver’s licence
=> Tạm dịch: Tôi chưa đủ tuổi để thi bằng lái xe
4. I would like to renew my driving license.
=> Tạm dịch: Tôi muốn làm mới bằng lái xe của mình
Bài viết trên đây atlan.edu.vn đã giải thích cho các bạn về thi bằng lái xe tiếng anh là gì? và một số từ vựng tiếng anh liên quan. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích dành cho các bạn.
Bài viết được tham vấn từ Công ty Dịch Vụ Dọn Nhà:
- Địa chỉ: 179 Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, TPHCM
- Hotline: 0987612239 | 0916237268 | 0914077868
- Website: https://dichvudonnha.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/dichvudonnha123
- Twitter: https://twitter.com/dich_vu_don_nha
- Pinterest: https://www.pinterest.com/dichvu_donnha
- Flickr: https://www.flickr.com/people/dichvudonnha
- Youtube: https://www.youtube.com/@dichvudonnha8593
- Soundcloud: https://soundcloud.com/dichvudonnha
- Coolors: https://coolors.co/u/dich_vu_don_nha
- Hubpages: https://hubpages.com/@dichvudonnha123
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb