Home Uncategorized Thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan

Thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan

Thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan
Thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì?

Thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì? Đây là chủ đề được rất nhiều người quan tâm khi họ học tiếng Anh và tìm hiểu về các chủ đề liên quan. Để giải đáp thắc mắc của các bạn, atlan.edu.vn xin giới thiệu bài viết dưới đây kèm nhiều ví dụ liên quan.

Thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Thiết bị bảo vệ được gọi là: Protective equipment

  • Cách phát âm: /prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị bảo vệ là các loại trang thiết bị được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn trong quá trình làm việc. Các thiết bị bảo vệ này có thể bao gồm mũ bảo hiểm, khẩu trang, kính bảo hộ, bảo vệ tai, găng tay, quần áo bảo hộ và giày bảo hộ.

Một số từ vựng liên quan đến thiết bị bảo vệ

  • Safety gear /ˈseɪfti ɡɪə/: trang bị an toàn
  • Helmet /ˈhɛlmɪt/: mũ bảo hiểm
  • Mask /mɑːsk/: khẩu trang
  • Goggles /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ
  • Gloves /ɡlʌvz/: găng tay
  • Protective clothing /prəˈtɛktɪv ˈkləʊðɪŋ/: quần áo bảo hộ
Thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ thiết bị bảo vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến thiết bị bảo vệ nhằm giúp các bạn tham khảo và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. It’s important to wear proper protective equipment when working in a hazardous environment.

=> Tạm dịch: Việc đeo đủ thiết bị bảo vệ là rất quan trọng khi làm việc trong môi trường nguy hiểm.

2. The company provided all employees with personal protective equipment to ensure their safety at work.

=> Tạm dịch: Công ty cung cấp đầy đủ thiết bị bảo vệ cá nhân cho tất cả nhân viên để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.

3. The use of protective equipment can greatly reduce the risk of injury in the workplace.

=> Tạm dịch: Sử dụng thiết bị bảo vệ có thể giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong nơi làm việc.

4. Always inspect your protective equipment before use to ensure it’s in good condition.

=> Tạm dịch: Luôn kiểm tra thiết bị bảo vệ của bạn trước khi sử dụng để đảm bảo nó trong tình trạng tốt.

5. The construction workers were required to wear a hard hat as part of their protective equipment.

=> Tạm dịch: Các công nhân xây dựng được yêu cầu đeo mũ bảo hiểm là một phần của thiết bị bảo vệ của họ.

Bài viết trên chia sẻ thêm một số nội dung về thiết bị bảo vệ tiếng Anh là gì? và các ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn mong rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết để giúp các bạn trau dồi về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: