Home Kiến Thức Tiếng Anh Thời Trang Tiếng Anh Là Gì?

Thời Trang Tiếng Anh Là Gì?

Câu hỏi: Thời trang tiếng anh là gì?

Trả lời: fashion – style – model

Những tính từ về lĩnh vực thời trang bạn nên biết:

  • Stylish/ fashion: Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt.

Ví dụ: Karen is so stylish! She must read all the fashion magazines to keep up with the latest trends.

  • Chic: cùng nghĩa với fashionable or stylish nhưng được dùng với nghĩa trang trọng hơn.

Ví dụ: Have you seen Jenny’s chic new coat?

  • In = popular, fashionable, từ rút gọn của “in style”: phổ biến, thời trang

Ví dụ: Blue is the in colour right now ( màu xanh là màu phổ biến nhất hiện nay)

  • Trend: xu hướng, khuynh hướng thời trang phổ biến mà mọi người ai cũng mặc

Ví dụ: The internet makes it so easy to find trendy clothes! I really like to see what celebrities are wearing.

  • Hot = want, everybody has to have it : muốn, mọi người đều có nó

Ví dụ: The new Prada boots are so hot all the stores are sold out and there is a waiting list for them.

  • Classic = traditional, always fashionable/ stylish, popular for a long time: cổ điển, luôn hợp thời trang, phổ biến trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: Ralph Lauren has put his unique touch on the classic little black dress.

  • Vintage: đã cũ nhưng chất lượng vẫn còn tốt và có giá trị, có thể là trang phục đã bị làm mòn, cũ bởi một ai đó.

Ví dụ: Ellen was shopping at a thrifl store last week and she found an amazing vintage Chanel jacket.

Xem thêm: https://jes.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac

Một số câu nói kinh điển về thời trang:

  • The difference between style and fashion is quality. (Sự khác biệt giữa phong cách và thời trang là chất lượng)
  • Don’t be into trends. Don’t make fashion own you, but you decide what you are, what you want to express by the way you dress and the way you live. (Đừng chạy theo trào lưu. Đừng để thời trang chiếm hữu bạn, mà bạn phải là người quyết định bạn là gì, bạn muốn truyền tải gì qua cách ăn mặc và cách bạn sống.)
  • To me, clothing is a form of self-expression – there are hints about who you are in what you wear. (Với tôi, quần áo là một hình thái của việc thể hiện bản thân – là những ẩn ý rằng bạn là ai qua cách bạn ăn mặc.)
  • Remind yourself. Nobody built like you, you design yourself. (Hãy ghi nhớ. Không ai giống bạn, bạn tự “thiết kế” nên chính bản thân mình.)
  • All it takes are a few simple outfits. And there’s one secret – the simpler the better. (Tất cả những gì bạn cần là một vài bộ quần áo giản đơn. Và chỉ có một bí mật – càng giản đơn càng tốt.)

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Thời trang tiếng anh là gì?

Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!