Home Kiến Thức Tiếng Anh Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì?

Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì?

Delicious fruit salad with fresh fruit. Wooden, gray table in the background. Front view.

Câu hỏi: Thực phẩm tiếng anh là gì?

Trả lời: food – nourishment – nutrition

Một số từ vựng liên quan chủ đề thực phẩm:

  • Appetizers/ starter: món khai vị
  • Beefsteak: bít tết
  • Crab: cua
  • Cheese: phô mai
  • Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • Octopus: bạch tuộc
  • Shellfish: hải sản có vỏ
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • Tart: bánh trứng
  • Chicken breast:  ức gà
  • Hotpot: lẩu

Nguồn: https://jes.edu.vn/tu-vung-thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-thuc-pham

Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống:

  • Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Home – cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
  • Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
  • Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
  • Have a sweet tooth: hảo ngọt
  • Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
  • Eat in moderation: ăn uống điều độ
  • Allergies: dị ứng
  • Go on a diet: ăn theo chế độ
  • Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi

Những mẫu câu giao tiếp đơn giản về chủ đề ăn uống:

  • Give me more sugar, please. (Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.)
  • It’s time to tuck in! (Giờ ăn đến rồi!)
  • The meal today is particularly very delicious. (Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.)
  • I’m starving, is the food ready yet? (Tôi đói quá, có cơm chưa?)
  • You’re too polite. Help yourself. (Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.)
  • You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk. (Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.)
  • Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad… (Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộn…nữa.)
  • Do you happen to know a good place to eat in this town? (Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?)
  • Could I have seconds, please? This is too yummy. (Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.)
  • I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat? (Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?)
  • Call everyone to the table. (Gọi mọi người đến ăn cơm nào.)
  • Enjoy your meal! (Chúc quý khách ngon miệng!)

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Thực phẩm tiếng anh là gì?

Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!