![Tổng Hợp 1200 Từ Vựng HSK 4 [PDF] mới nhất kèm ví dụ Tổng Hợp 1200 Từ Vựng HSK 4 [PDF] mới nhất kèm ví dụ](https://atlan.edu.vn/wp-content/uploads/2022/10/1200-tu-vung-hsk-41.jpg)
Trong bài viết dưới đây, atlan.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 PDF, trong đó sẽ bao gồm 600 từ vựng chính và 600 từ vựng bổ sung thường gặp trong những kỳ thi HSK. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Trung của bạn.
Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 kèm theo ví dụ
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 阿姨 | Āyí | cô, dì |
2 | 啊 | a | a à ừ ờ |
3 | 矮 | ǎi | thấp |
4 | 爱 | ài | yêu |
5 | 爱好 | àihào | yêu thích, thích |
6 | 爱情 | àiqíng | tình yêu, tình ái |
7 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
8 | 安排 | ānpái | sắp xếp, sắp đặt, bố trí |
9 | 安全 | ānquán | an toàn |
10 | 暗 | àn | tối, u ám, thầm, vụng trộm |
11 | 按时 | ànshí | đúng hạn |
12 | 按照 | ànzhào | căn cứ, dựa theo |
13 | 八 | bā | tám |
14 | 把 | bǎ | lấy, đem |
15 | 爸爸 | bàba | bố |
16 | 吧 | ba | nhé, nhá |
17 | 白 | bái | trắng, bạc |
18 | 百 | bǎi | trăm |
19 | 班 | bān | lớp |
20 | 搬 | bān | chuyển đi |
21 | 半 | bàn | nửa |
22 | 办法 | bànfǎ | biện pháp, cách |
23 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
24 | 帮忙 | bāngmáng | giúp, giúp đỡ |
25 | 帮助 | bāngzhù | giúp, giúp đỡ |
26 | 包 | bāo | bao, túi |
27 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
28 | 饱 | bǎo | no |
29 | 保护 | bǎohù | bảo vệ, giữ gìn |
30 | 保证 | bǎozhèng | đảm bảo |
31 | 抱 | bào | ôm, bế |
32 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
33 | 报道 | bàodào | đưa tin, bản tin |
34 | 报名 | bàomíng | báo danh, đăng kí |
35 | 报纸 | bàozhǐ | báo |
36 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly, tách |
37 | 北方 | běifāng | miền Bắc |
38 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
39 | 倍 | bèi | lần, gấp bội |
40 | 被 | bèi | bị, được |
41 | 本 | běn | quyển, gốc, vốn, thân |
42 | 本来 | běnlái | vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ |
43 | 笨 | bèn | đần, ngốc |
44 | 鼻子 | bízi | mũi |
45 | 比 | bǐ | đọ, so với, ví |
46 | 比较 | bǐjiào | so với |
47 | 比赛 | bǐsài | thi đấu |
48 | 笔记本 | bǐjìběn | vở ghi chép |
49 | 必须 | bìxū | phải, cần phải |
50 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
Link Tải 1200 từ vựng HSK 4 [PDF] kèm ví dụ
https://drive.google.com/file/d/1TQ7FPexieboMLc4xyb7t2TaRNTN0xGbJ
⭐️⭐️⭐️ File sẽ có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách để lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo hướng dẫn bên dưới, coi như là giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình để lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không có ảnh hưởng gì đến bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì thì các bạn có thể liên hệ trực tiếp cho fanpage. https://www.facebook.com/Atlaneduvn-101800242703039 Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn cách lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ khóa: dịch vụ bốc xếp kienvang247
- Bước 3: Click vào trang web giống như hình bên dưới
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới rồi ấn vào nút “Xem thêm” ở cuối trang. Mã giải nén sẽ hiện sau 60 – 120 giây.
Chú ý: Xem thêm video hướng dẫn chi tiết cách để lấy mã giải nén bên dưới nếu bạn chưa hiểu.
Trên đây là những chia sẻ của atlan.edu.vn về tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 PDF có kèm theo ví dụ minh họa và link tải PDF. Chúc các bạn đạt được nhiều thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung của mình nhé!
>>> Xem thêm:
- Tổng hợp Sách luyện thi HSK 4 PDF tải về miễn phí
- Download bộ sách ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp PDF
- Download sách Listen Carefully PDF + Audio (Miễn Phí)
Câu Hỏi Thường Gặp:
HSK 4 là gì?
HSK 4 là bài thi có thời gian là 105 phút. Nó gồm có 3 phần: nghe, đọc và viết. Bài thi này giúp đánh giá thí sinh về năng lực trao đổi với nhiều chủ đề đa dạng và khả năng giao tiếp thoải mái với người bản xứ Trung Quốc.
Link tải 1200 từ vựng HSK 4 có chứa quảng cáo hay không?
Do link tải trọn bộ 1200 từ vựng HSK 4 PDF - Google Drive nên hoàn toàn không chứa quảng cáo bạn nhé!