Home Kiến Thức Tiếng Anh V3 Của Fall Là Gì?

V3 Của Fall Là Gì?

Câu hỏi: V3 của fall là gì?

Trả lời: fall – fell – fallen

Những giới từ đi kèm với fall:

  • Fall about: cười nhiều

Ví dụ: We fell about when we heard what she’d done. (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm.)

  • Fall back: rút lui, rút quân

Ví dụ: The army fell back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)

  • Fall behind: tụt lại phía sau

Ví dụ: Being ill for a week made me fall behind with my work. (Ốm một tuần khiến tôi bị tụt lại trong công việc.)

  • Fall for: say mê ai đó

Ví dụ: He fell for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau.)

  • Fall in: đổ, đổ sập

Ví dụ: The ceiling fell in hurting a lot of people. (Trần nhà đổ xuống làm bị thương rất nhiều người.)

  • Fall down: ngã trên mặt đất

Ví dụ: I slipped on the banana peel and fell down. (Tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất.)

  • Fall off: giảm sút

Ví dụ: The membership fell off dramatically when the chairperson resigned. (Số lượng hội viên giảm đột ngột khi chủ tịch từ chức.)

  • Fall under: bị kiểm soát

Ví dụ: At first he was independent, but then he fell under their influence. (Mới đầu anh ấy được tự do, nhưng sau đó lại bị kiểm soát dưới sự ảnh hưởng của họ.)

  • Fall into: bắt đầu làm gì đó mà không có kế hoạch trước

Ví dụ: I just fell into my job when an opportunity came up. (Tôi chỉ bắt đầu công việc của mình khi cơ hội đến.)

  • Fall apart: vỡ thành những miếng nhỏ

Ví dụ: The glass vase fell apart when I picked it up. (Chiếc bình thủy tinh vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên.)

  • Fall apart: cảm xúc hoảng loạn không thể hành xử bình thường

Ví dụ: He fell apart when they sacked him. (Anh ấy hoàn toàn hoảng loạn khi họ sa thải anh ấy.)

  • Fall out: tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó

Ví dụ: They fell out over the decision and hardly speak to each other any more. (Họ tranh luận về quyết định này và hầu như không nói chuyện với nhau nữa.)

  • Fall out: rụng tóc

Ví dụ: He’s started getting worried about baldness because his hair is falling out rather quickly. (Anh ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc anh ấy rụng ngày càng nhanh.)

Xem thêm: https://jes.edu.vn/bi-quyet-cai-thien-von-tu-vung-tieng-anh

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của fall là gì?

Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!