Home Kiến Thức Tiếng Anh V3 Của Give Là Gì?

V3 Của Give Là Gì?

Câu hỏi: V3 của give là gì?

Trả lời: give – gave – given

Một số cấu trúc của từ give:

  • give sb sth: đưa cho ai đó thứ gì

Ví dụ: He gave me a book yesterday. (Anh ấy đưa tôi một quyển sách ngày hôm qua)

  • give sth to sb: đưa thứ gì cho ai đó

Ví dụ: She will give the dress to her daughter. (Cô ấy sẽ tặng bộ váy cho con gái cô ấy)

  • give sth away: cho đi cái gì

Ví dụ: We didn’t like that book, so we gave it away. (Chúng tôi không thích quyển sách đó nên đã cho đi rồi)

  • give sb back: trả lại ai cái gì

Ví dụ: Give me back my wallet! (Trả lại tôi ví của tôi!)

  • give in: nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng

Ví dụ: I finally gave in and let my son stay up to watch TV. (Tôi cuối cùng chịu thua và để con trai tôi thức xem tivi)

  • give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên

Ví dụ: The kitchen is giving off smoke. (Nhà bếp đang tỏa ra mùi khói)

  • give out: công bố, chia, phân phối

Ví dụ: Can you help me to give out the books to the class, please? (Bạn có thể giúp tôi chia sách đến cả lớp được không?)

  • give over: trao tay, giao phó

Ví dụ: He gave the deeds over to the lawyer. (Anh ấy giao phó công việc cho luật sư)

  • give over: ngừng làm việc gì đó khiến người khác khó chịu

Ví dụ: Come on, give over complaining! (Thôi nào! Đừng có phàn nàn nữa)

  • give way to someone: chịu thua ai, nhường ai đó

Ví dụ: He gave way to me. He’s such a gentleman. (Anh ấy nhường cho tôi đi. Anh ấy thật là một người đàn ông nhã nhặn)

  • give up: bỏ cuộc, từ bỏ

Ví dụ: I am tired. I want to give up. (Tôi mệt rồi. Tôi muốn bỏ cuộc)

Xem thêm: https://jes.edu.vn/hoc-tieng-anh

Một số lưu ý khi dùng give:

  • Không bó khung từ give trong nghĩa nhất định: Chúng ta đều cần hiểu rõ rằng với ngôn ngữ này, một từ có thể mang rất nhiều nghĩa. Ví dụ như ngay ở trên, phrasal verb give là “give over” có tới 4 nghĩa không hề liên quan là “trao tay”, “giao phó”, “ngừng”.
  • Không nhất thiết phải học đầy đủ các cụm động từ với give: Cụm động từ với give chỉ nhiều ở mức vừa phải, không nhiều bằng các từ phổ biến như do, make,… Sẽ có những phrasal verb phức tạp như “give rise to sth” (có nghĩa là tạo ra gì đó) rất hiếm gặp, dài và không nhất thiết cần biết nếu không có nhu cầu.

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của give là gì?

Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!