Home Kiến Thức Tiếng Anh V3 Của Hang Là Gì?

V3 Của Hang Là Gì?

Câu hỏi: V3 của hang là gì?

Trả lời: hang – hung – hung

Một số từ vựng liên quan đến từ hang:

  • Adhere: dính chặt vào, bám chặt vào
  • Attach: gắn, dán, trói buộc
  • Dangle: lúc lắc, đu đưa
  • Depend: phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
  • Lower: hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
  • Incline: chỗ dốc, con đường dốc
  • Impend: ( + over) treo, treo lơ lửng
  • Swing: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
  • Hover: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng

Xem thêm: https://jes.edu.vn/cach-hoc-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau

Một số giới từ đi cùng với hang:

  • Hang about: dành thời gian ở đâu đó nhưng không làm gì nhiều

Ví dụ: They hang about the station most of the day. (Bọn họ dành thời gian cả ngày quanh ở nhà ga)

  • Hang back: không tiến lên phía trước để tránh làm gì đó

Ví dụ: When they raced towards the entrance, I hung back till it was less crowded. (Khi họ chạy về phía lối vào, tôi lùi lại cho đến khi nó bớt đông đúc hơn.)

  • Hang over: lo lắng hoặc có vấn đề

Ví dụ: I have a lot of financial problems hanging over my head. (Tôi có rất nhiều vấn đề về kinh tế phải lo lắng trong đầu.)

  • Hang back from: hủy hoặc tránh làm gì đó

Ví dụ: They were hanging back from making the final decision. (Họ tránh việc phải đưa ra quyết định cuối cùng.)

  • Hang in there: kiên trì, không bỏ cuộc

Ví dụ: Although we were doing badly, we hung in there till we finished. (Mặc dù chúng tôi làm không được tốt, nhưng chúng tôi vẫn kiên trì cho đến khi hoàn thành.)

  • Hang with: dành thời gian với ai đó

Ví dụ: He has been hanging with them for a few months. (Anh ta dành thời gian bên họ khoảng vài tháng.)

  • Hang together: đồng hành cùng nhau làm việc khi có nhiều khó khăn

Ví dụ: We have to hang together if we’re going to finish this project. (Chúng tôi phải làm việc cùng nhau nếu chúng tôi muốn hoàn thành dự án này.)

  • Hang onto: gìn giữ

Ví dụ: I hung onto my old records even though I never played them. (Tôi giữ lại những bản ghi âm cũ của mình dù chả bao giờ tôi mở chúng.)

  • Hang it up: nghỉ hưu, bỏ việc

Ví dụ: I’m getting too old for this task. I’m going to hang it up next month. (Tôi trở nên quá già cho nhiệm vụ này, tôi sẽ nghỉ hưu vào tháng tới.)

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của hang là gì?

Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!