Home Uncategorized Vận tải đường bộ tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Vận tải đường bộ tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Vận tải đường bộ tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Vận tải đường bộ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh vận tải đường bộ gọi là: Road Transport.

Định nghĩa: Vận tải đường bộ là một phương thức vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ vị trí này đến vị trí khác trên đường bộ. Đường bộ được biết đến là tuyến đường có bề mặt phẳng giữa hai điểm đến, chúng sẽ được trải nhựa để dễ dàng vận chuyển bằng các phương tiện cơ giới và phương tiện không có động cơ.

Một số từ vựng liên quan đến vận tải đường bộ

Dưới đây là một số các từ vựng tiếng anh liên quan trong đường bộ các bạn có thể tham khảo thêm nhé!

  • Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
  • Traffic jam: tắc đường
  • Traffic: giao thông
  • Bump (bʌmp): Đường bị xóc
  • Fork (fɔːk): Ngã ba
  • Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
  • Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
  • Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
  • Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
  • Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
  • Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
  • Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
  • Road (rəʊd): Đường
  • Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
  • Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
  • T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
  • Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
  • Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
  • Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
  • Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường

Các ví dụ mẫu câu tiếng anh trong vận tải đường bộ

1. Direct supporting activity to transportation on road.

=> Tạm dịch: Hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

2. Road freight and logistics represents the leading segment in the global transportation services market, accounting for more than 74% of the overall industry in terms of value.

=> Tạm dịch: Vận tải đường bộ và logistics đường bộ chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường vận tải toàn cầu, chiếm hơn 74% về giá trị

3. Multi-modal transportation service is a close connection among road transportation.

=> Tạm dịch: Dịch vụ vận tải đa phương thức là sự kết chặt chẽ giữa vận tải đường bộ

4. We will do everything possible to make sure your road freight project runs smoothly and reliably as it should be.

=> Tạm dịch: Chúng tôi sẽ làm tất cả mọi thứ có thể để đảm bảo dự án vận tải đường bộ của bạn được thực hiện suôn sẻ và đáng tin cậy nhất có thể

5. Cross-border overland transport services between Singapore, Malaysia, and Thailand are the key to success, laying the foundations for close trade relations between the three countries.

=> Tạm dịch: Dịch vụ vận tải đường bộ xuyên biên giới giữa Singapore, Malaysia và Thái Lan là chìa khóa thành công, đặt nền móng cho quan hệ thương mại chặt chẽ giữa ba nước.

Bài viết trên đây atlan.edu.vn đã giải thích cho các bạn về vận tải đường bộ tiếng anh là gì? và một số từ vựng tiếng anh liên quan. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ mang đến cho các bạn thêm nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Dịch Vụ Dọn Nhà: