Home Uncategorized Vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt

Vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt

Vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
Vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì?

Vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì? Nhiều người quan tâm về chủ đề này và muốn biết cách sử dụng từ vựng liên quan đến nó trong giao tiếp và học tập. Để giúp cho việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn đã viết một bài viết cung cấp câu trả lời chính xác và nhiều ví dụ kèm theo.

Vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Vũ khí tự vệ được gọi là: Self-defense weapon

  • Cách phát âm: /sɛlf-dɪˈfɛns ˈwɛpən/

Khi nói đến vũ khí tự vệ, hầu hết người ta thường nghĩ đến các loại vũ khí nhỏ như dao, kiếm, súng bắn đạn hoặc các công cụ phòng thân như xịt hơi cay, dù lửa, roi điện, vv. Những loại vũ khí này có thể được sử dụng để bảo vệ bản thân trong trường hợp tấn công hoặc tự vệ.

Một số từ vựng liên quan đến vũ khí tự vệ

  • Pepper spray /ˈpɛpə spreɪ/: xịt hơi cay
  • Stun gun /stʌn ɡʌn/: roi điện
  • Taser /tɑː ser/: súng điện
  • Handgun /hænd ɡʌn/: súng ngắn
  • Body armor /ˈbɒdi ˈɑːmə/: áo giáp phòng thân
  • Baton /ˈbætən/: gậy đánh
Vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ vũ khí tự vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến vũ khí tự vệ nhằm giúp các bạn tham khảo, trau dồi cũng như vận dụng vào giao tiếp và học tập.

  1. It is important to carry a self-defense weapon with you when walking alone at night.

=> Tạm dịch: Việc mang theo vũ khí tự vệ là rất quan trọng khi đi bộ một mình vào buổi tối.

2. Pepper spray is a popular self-defense weapon for women.

=> Tạm dịch: Xịt hơi cay là một vũ khí tự vệ phổ biến cho phụ nữ.

3. He used a stun gun as a self-defense weapon to protect himself from the attacker.

=> Tạm dịch: Anh ta đã dùng roi điện như một vũ khí tự vệ để bảo vệ bản thân khỏi kẻ tấn công.

4. I’m not comfortable carrying a self-defense weapon because I’m afraid it might accidentally hurt someone.

=> Tạm dịch: Tôi không thoải mái khi mang theo vũ khí tự vệ vì sợ nó sẽ vô tình làm hại ai đó.

5. In some countries, it is illegal to carry certain types of self-defense weapons, such as firearms.

=> Tạm dịch: Ở một số quốc gia, việc mang theo một số loại vũ khí tự vệ, chẳng hạn như súng bắn, là bất hợp pháp.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về vũ khí tự vệ tiếng Anh là gì? cùng một số ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có đầy đủ những thông tin tiếng Anh hữu ích để giúp đáp ứng các nhu cầu về học tập và giao tiếp.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: