Home Uncategorized Xe cứu hoả tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Xe cứu hoả tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Xe cứu hoả tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
Xe cứu hoả tiếng Anh là gì?

Xe cứu hoả tiếng Anh là gì? Câu hỏi này được nhiều người quan tâm khi muốn sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề này trong giao tiếp và học tập. Nhằm giúp cho việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết dưới đây kèm với nhiều ví dụ để giải đáp câu hỏi này.

Xe cứu hoả tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Xe cứu hoả được gọi là: Fire truck

  • Cách phát âm: /ˈfaɪə ˌtrʌk/

Xe cứu hỏa là phương tiện chuyên dụng được sử dụng để cứu hỏa, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các tình huống khẩn cấp liên quan đến cháy nổ hoặc các sự cố khác. Xe cứu hỏa thường được trang bị các thiết bị chuyên dụng để xử lý cháy, bao gồm máy bơm nước, vòi phun, bình khí CO2, bình bọt biển và các dụng cụ khác như tay cầm, búa cứu hộ, dây leo và cờ hiệu.

Một số từ vựng liên quan đến xe cứu hoả

  • Fire extinguisher /ˈfaɪəɪksˈtɪŋɡwɪʃə/: Bình chữa cháy
  • Water pump /ˈwɔːtə pʌmp/: Máy bơm nước
  • Respiratory protection equipment /rɪˈspɪrətᵊri prəˈtɛkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị bảo vệ hô hấp
  • Water cannon /ˈwɔːtə ˈkænən/: Pháo bắn nước
  •  Gas mask /ɡæs mɑːsk/: Mặt nạ khí
Xe cứu hoả tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ xe cứu hoả bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến xe cứu hoả nhằm giúp các bạn tham khảo và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The fire department has invested in a new fleet of fire trucks.

=> Tạm dịch: Phòng cứu hỏa đã đầu tư vào một đội xe cứu hỏa mới.

2. The fire truck was equipped with the latest firefighting equipment.

=> Tạm dịch: Chiếc xe cứu hỏa được trang bị đầy đủ thiết bị chữa cháy mới nhất.

3. The fire truck had to navigate through heavy traffic to get to the scene of the fire.

=> Tạm dịch: Xe cứu hỏa phải vượt qua đường giao thông đông đúc để đến hiện trường cháy.

4. The fire department held an open house and invited the community to come see the fire trucks.

=> Tạm dịch: Phòng cứu hỏa tổ chức ngày hội mở cửa và mời cộng đồng đến xem xe cứu hỏa.

5. The fire truck’s siren was blaring as it rushed to the emergency.

=> Tạm dịch: Còi báo động của xe cứu hỏa vang lên khi nó lao tới hiện trường khẩn cấp.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về xe cứu hoả tiếng Anh là gì? cùng các ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hi vọng rằng đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết để giúp các bạn trau dồi về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: