Home Uncategorized Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan

Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan

Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan
Xe cứu thương tiếng Anh là gì?

Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Nhiều người quan tâm đến chủ đề này khi muốn sử dụng từ vựng liên quan trong giao tiếp và học tập. Để việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn xin giới thiệu đến các bạn bài viết dưới đây kèm với nhiều ví dụ để giải đáp.

Xe cứu thương tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Xe cứu thương được gọi là: Ambulance

  • Cách phát âm: /ˈæmbjʊləns/

Xe cứu thương là một phương tiện di chuyển được trang bị các thiết bị y tế cơ bản và được sử dụng để vận chuyển các bệnh nhân đến cơ sở y tế để được cấp cứu và điều trị. Xe cứu thương thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, như tai nạn giao thông, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, phản ứng dị ứng, hoặc trong trường hợp các bệnh nhân cần chuyển đến các cơ sở y tế khác để tiếp tục điều trị.

Một số từ vựng liên quan đến xe cứu thương

  • Paramedic /ˌpærəˈmɛdɪk/: Nhân viên cấp cứu
  • defibrillator /diː ˌfaɪbrɪˈleɪʃᵊn/: máy phục hồi nhịp tim
  • oxygen tank /ˈɒksɪʤən tæŋk/: bình oxy
  • medical supplies /ˈmɛdɪkəl səˈplaɪz/: vật dụng y tế
  • gurney /gur neɪ/: cái giường di động trên bánh xe để chuyển động bệnh nhân
Xe cứu thương tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ xe cứu thương bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến xe cứu thương nhằm giúp các bạn tham khảo và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. When the accident happened, an ambulance arrived on the scene within minutes.

=> Tạm dịch: Khi tai nạn xảy ra, một xe cứu thương đã đến hiện trường trong vài phút.

2. The patient was transported to the hospital by ambulance.

=> Tạm dịch: Bệnh nhân đã được vận chuyển đến bệnh viện bằng xe cứu thương.

3. The ambulance driver had to navigate through heavy traffic to get to the hospital quickly.

=> Tạm dịch: Người lái xe cứu thương phải vượt qua đường giao thông đông đúc để đưa bệnh nhân đến bệnh viện nhanh chóng.

4. The ambulance siren was blaring as it sped through the streets.

=> Tạm dịch: Còi báo động trên xe cứu thương vang lên khi nó lao qua đường phố.

5. The ambulance crew was able to stabilize the patient’s condition en route to the hospital.

=> Tạm dịch: Đội ngũ y tế trên xe cứu thương đã ổn định tình trạng của bệnh nhân trong khi đưa đi đến bệnh viện.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về xe cứu thương tiếng Anh là gì? và các ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hi vọng rằng đã mang đến những thông tin bổ ích và cần thiết để giúp các bạn trau dồi về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: