Home Uncategorized Yếu nhân tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ liên quan

Yếu nhân tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ liên quan

Yếu nhân tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ liên quan
Yếu nhân tiếng Anh là gì?

Yếu nhân tiếng Anh là gì? Chủ đề này đã thu hút sự quan tâm của nhiều người khi họ muốn tìm hiểu và sử dụng từ vựng liên quan trong giao tiếp và học tập. Để giúp cho việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn đã cung cấp một câu trả lời chính xác cùng với nhiều ví dụ thông qua bài viết dưới đây để giải đáp thắc mắc của các bạn.

Yếu nhân tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Yếu nhân được gọi là: Very Important Person (VIP)

  • Cách phát âm: /ˈvɛri ɪmˈpɔːtənt ˈpɜːsn/ /viː-aɪ-piː/
  • Thông thường, khi đề cập đến yếu nhân trong tiếng Anh người ta sẽ viết tắt là VIP nhiều hơn.

Yếu nhân là là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, chính trị, giải trí và thể thao để chỉ đến những người có sức ảnh hưởng, quyền lực hoặc đóng vai trò quan trọng trong một hoạt động nào đó. Họ thường được coi là những người có địa vị xã hội cao, nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trong cộng đồng.

Một số từ vựng liên quan đến yếu nhân

  • Bodyguard /ˈbɒdɪˌɡɑːd/: Nhân viên bảo vệ cá nhân của VIP.
  • Close protection /kləʊs prəˈtɛkʃᵊn/: Hoạt động bảo vệ cá nhân cho VIP.
  • Escort /ˈɛskɔːt/: Những người đi kèm bảo vệ cho VIP trong các hoạt động, sự kiện hoặc chuyến đi.
  • Security detail /sɪˈkjʊərɪti ˈdiːteɪl/: Nhóm bảo vệ của VIP bao gồm các nhân viên bảo vệ, lái xe và những người đi kèm.
  • Secure location /sɪˈkjʊə ləʊˈkeɪʃᵊn/: Địa điểm được bảo vệ và an ninh chặt chẽ để bảo vệ VIP hoặc các đối tượng quan trọng khác.
Yếu nhân tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ yếu nhân bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến yếu nhân nhằm để giúp các bạn tham khảo, trau dồi và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The CEO is a VIP, and we need to ensure that his needs are met during his visit.

=> Tạm dịch: Giám đốc điều hành là một yếu nhân và chúng ta cần đảm bảo rằng nhu cầu của ông được đáp ứng trong thời gian thăm.

2. The VIP lounge is only accessible to those with the proper credentials.

=> Tạm dịch: Khu vực lounge dành cho yếu nhân chỉ có thể truy cập được bởi những người có các thông tin đăng nhập đúng.

3. We have assigned a personal assistant to the VIP to ensure that their stay is as comfortable as possible.

=> Tạm dịch: Chúng tôi đã chỉ định một trợ lý cá nhân cho yếu nhân để đảm bảo kỳ nghỉ của họ thoải mái nhất có thể.

4. The VIP guests will have reserved seating at the front of the auditorium.

=> Tạm dịch: Các khách VIP sẽ có chỗ ngồi được đặt trước phòng hội thảo.

5. The company has invited several VIPs to the product launch event.

=> Tạm dịch: Công ty đã mời một số yếu nhân đến tham dự sự kiện ra mắt sản phẩm.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về yếu nhân tiếng Anh là gì? cùng các ví dụ liên quan. Mong rằng thông qua bài viết này, atlan.edu.vn đã mang đến cho bạn nhiều thông tin bổ ích và cần thiết để giúp các bạn phát triển khả năng về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: