Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn danh sách 128 từ vựng Katakana N5 pdf, đây là phần không thể thiếu trong các kì thi đánh giá năng lực Tiếng Nhật. Để không làm mất nhiều thời gian tìm hiểu của các bạn, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu về 128 từ vựng Katakana N5
128 từ vựng Katakana N5 là danh sách tổng hợp các từ vựng quan trọng nằm trong bộ từ vựng luyện thi năng lực Nhật ngữ JLPT N5. Nhờ có danh sách từ vựng được tổng hợp sẵn này mà người học dễ dàng nắm bắt được giới hạn từ vựng mới có trong N5.
Trong tài liệu này, tác giả đã soạn sẵn 128 từ vựng Katakana N5 pdf song song với phần phiên âm chữ Latinh và phần giải thích ý nghĩa chi tiết. Với mục đích giúp cho người học học từ vựng một cách nhanh chóng và không tốn nhiều thời gian cho việc tra cứu từ điển. Sau khi nắm vững phần kiến thức này, chúng tôi tin rằng bạn có thể đăng ký tham gia kỳ thi JLPT N5 rồi đấy.

Tổng hợp 140 từ vựng Katakana N5 thông dụng
1 | エンジニア | Engineer | kỹ sư |
2 | アメリカ | America | nước Mỹ |
3 | イギリス | English | nước Anh |
4 | インド | India | Ấn Độ |
5 | インドネシア | Indonesia | Indonesia |
6 | タイ | Thai | Thái |
7 | ドイツ | Germany | Đức |
8 | フランス | France | Pháp |
9 | ブラジル | Brazil | Brazil |
10 | ノート | Note | Sổ |
11 | カード | Card | Thẻ |
12 | テレホンカード | Telephone card | Thẻ điện thoại |
13 | ボールペン | Ballpoint pen | Bút bi |
14 | シャープペンシル | Mechanical pen | Bút chì bấm |
15 | (カセット)テープ | Tape | Băng cát sét, video |
16 | テープレコーダー | Tape recorder | Máy ghi âm |
17 | テレビ・ラジオ | TV / Radio | tivi, đài radio |
18 | カメラー | Camera | Máy ảnh |
19 | コンピュータ | Computer | Máy tính |
20 | チョコレート | Chocolate | Sô cô la. |
21 | コーヒー | Coffee | Cà phê |
22 | ロビー | Lobby | Hành lang |
23 | トイレ | Toilet | Nhà vệ sinh |
24 | エレベーター | Elevator | Thang máy |
25 | エスカレーター | Escalator | Thang máy cuốn |
26 | ネクタイ | Necktie | Cà vạt |
27 | ワイン | Wine | Rượu |
28 | イタリア | Italia | nước Ý |
29 | スイス | Swiss | Thụy Sỹ |
30 | ニューヨーク | New York | |
31 | ペキン | Bắc Kinh | |
32 | ロンドン | London | |
33 | バンコク | Băng Cốc | |
34 | ロサンゼルス | Los Angeles | |
35 | デパート | Depart (department store) | Trung tâm thương mại |
36 | スーパー | Super (Supermarket) | Siêu thị |
37 | バス | Bus | Xe buýt |
38 | タクシー | Taxi | Xe Taxi |
39 | パン | Bread | Bánh mì |
40 | ミルク(牛乳) | Milk | Sữa |
41 | ジュース | Juice | Nước hoa quả |
42 | ビール | Beer | Bia |
43 | ビデオ | Video | Băng video |
44 | レポート | Report | Báo cáo |
45 | レストラン | Restaurant | Nhà hàng |
46 | テニス | Tenis | |
47 | サッカー | Soccer | Bóng đá |
48 | メキシコ | Mexico | |
49 | スプーン | Spoon | Thìa |
50 | フォーク | Fork | Dĩa |
51 | ナイフ | Knife | Dao |
52 | ファクス | Fax | Máy fax |
53 | ワープロ | Word processor | Máy đánh chữ |
54 | パソコン | Máy vi tính | |
55 | パンチ | Puch | Đục lỗ |
56 | ホッチキス | Stapler | Dập ghim |
57 | セロテープ | Scotch tape | Băng dính/ băng keo |
58 | 消しゴム | Tẩy bút chì | |
59 | シャツ | Shirt | Áo sơ mi |
60 | プレゼント | Present | Quà |
61 | クリスマス | Christmast | Giáng sinh |
62 | ヨーロッパ | Europe | Châu Âu |
63 | スペイン | Spain | Tây Ban Nha |
64 | ハンサム | Handsome | Đẹp trai |
65 | シャンハイ | Thượng Hải | |
66 | スポーツ | Sport | Thể thao |
67 | ダンス | Dance | Nhảy |
68 | クラシック | Classic | Cổ điển |
69 | ジャズ | Jazz | Nhạc jazz |
70 | コンサート | Concert | Buổi hòa nhạc/ biểu diễn âm nhạc |
71 | カラオケ | Karaoke | |
72 | ローマ字 | Romaji | Chữ La tinh |
73 | チケット | Ticket | Vé |
74 | フィルム | Film | Phim |
75 | スイッチ | Switch | Công tắc điện |
76 | テーブル | Table | Bàn |
77 | ベッド | Bed | Giường |
78 | ドア | Door | Cánh cửa |
79 | ポスト | Post | Thùng thư, hộp thư |
80 | ビル | Building | Tòa cao ốc |
81 | チリソース | Chili sause | Tương ớt |
82 | スパイスコーナー | Spice Corner | Quầy gia vị |
83 | 東京ディズニーランド | Tokyo Disneyland | |
84 | ストア | Store | Cửa hàng |
85 | サンドイッチ | Sandwich | |
86 | カレー(ライス) | Curry (Rice) | Cơm cà ri |
87 | アイスクリーム | Ice cream | Kem |
88 | エアメー | Airmail | Thư gửi đường hàng không |
89 | オーストラリア | Australia |
90 | ホテル | Hotel | Khách sạn |
91 | パーティー | Party | Bữa tiệc |
92 | ホンコン | Hồng Công | |
93 | シンガポール | Singapore | |
94 | ジャパン | Japan | |
95 | プール | Pool | Bể bơi |
96 | スキー | Skiing | Trượt tuyết |
97 | ロシア | Russia | Nga |
98 | エアコン | Air conditioning | Máy điều hòa không khí |
99 | パスポート | Passport | Hộ chiếu |
100 | カタログ | Catalog | Cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm |
102 | コピーします | Coppy | Photo coppy |
102 | ソフト | Soft | Nhẹ, phần mềm |
103 | プレイガイド | Play guide | |
104 | ジョギング | Jogging | Đi bộ để luyện tập cơ thể |
105 | サービス | Service | Dịch vụ |
106 | シャワー | Shower | Vòi hoa sen |
107 | キャッシュカード | Cash card | Tiền mặt |
108 | ボタン | Button | Nút |
109 | アジア | Asia | Đông Nam Á |
110 | バンドン | Bandung (thành phố lớn thứ 3 ở Indonesia) | |
111 | ベラクルス | Veracruz( 1 bang của Mexico) | |
112 | フランケン | Franken(Địa danh thuộc Đức) | |
113 | ベトナム | Việt Nam | |
114 | フエ | Huế | |
115 | ピアノ | Piano | |
116 | メートル | metre | Mét ( đơn vị đo) |
117 | ビートルズ | Beatles ( Nhóm nhạc) | |
118 | ゴルフ | Golf | |
119 | パチンコ | Pachinko ( Trò chơi điện tử) | |
120 | ダイエット | Diet | Ăn kiêng |
121 | ケーキ | Cake | Bánh kem |
122 | ビザ | Pizza | |
123 | サラリーマン | Salary man | Người làm công ăn lương |
124 | ニュース | News | Thời sự |
125 | スピーチ | Speech | Phát biểu |
126 | アルバイト | Partime job | Công việc làm thêm |
127 | ユーモア | Humor | Hài hước |
128 | デザイン | Design | Thiết kế |
129 | ラッシュ | Rush | Giờ cao điểm |
130 | カンガルー | Calendar | Lịch |
131 | キャプテンクック | Captain Cook | Bếp trưởng |
132 | コート | Coat | Áo khoác |
133 | スーツ | Suit | Áo vét |
134 | セーター | Sweater | Áo len chui đầu |
135 | ダイニングキチン | Dining Kitchen | Phòng bếp |
136 | ワゴン車 | Van | Xe tải |
137 | パリ | Paris | |
138 | サイズ | Size | Kích cỡ |
138 | グループ | Group | Nhóm |
140 | チャンス | Chance | Cơ hội |
XEM THÊM: [PDF] Bảng chữ cái Katakana: Cách đọc và viết Katakana
Link download 128 từ vựng Katakana N5 PDF miễn phí
https://drive.google.com/drive/folders/1Q14nU9TMZy0XIosd9y8yRY7mbST2YTeV
⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp tới fanpage: https://www.facebook.com/jes.edu.vn/. Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: chuyển văn phòng
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới tìm “Lấy mã” ở gần cuối bài viết. Dãy số 88888xxxxxx chính là pass giải nén mà bạn đang tìm.
- Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Video hướng dẫn lấy mã giải nén:
Với danh sách 128 từ vựng Katakana N5 PDF mà chúng tôi chia sẻ trên đây, mong rằng sẽ giúp các bạn ôn tập được một lượng lớn các từ vựng quan trọng trong đề thi JLPT N5. Chúc các bạn học tốt và đạt được điểm cao trong kỳ thi JLPT N5 sắp tới.