Home Uncategorized Sàn nhà tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Sàn nhà tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Sàn nhà tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Sàn nhà tiếng Anh là gì?

Khi bắt đầu giao tiếp bằng tiếng Anh, việc học từ là rất cần thiết và phổ biến. Sàn nhà là một từ vựng quan trọng để nói về nhà cửa và kiến trúc nói chung. Vì vậy câu hỏi “Sàn nhà tiếng Anh là gì?” là câu hỏi cũng rất phổ biến. Hãy cùng Atlan tìm hiểu định nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng nhé.

Sàn nhà trong tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Cách phát âm
Floor Sàn nhà /flɔːr/

Để trả lời cho câu hỏi “Sàn nhà tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm về sàn nhà trong lĩnh vực nhà ở. Sàn nhà là mặt đất phía dưới của một không gian sống hoặc phương tiện di chuyển. Nó có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau, từ đơn giản như bụi bẩn đến các vật liệu phức tạp được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, bao gồm đá, gỗ, tre, kim loại hoặc các vật liệu khác, tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng và tải trọng mong đợi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sàn nhà

  • Floor plan: Mặt bằng sàn
  • Wooden floor : Sàn gỗ
  • Concrete floor: Sàn bê tông
  • Gross floor area: Tổng diện tích sàn
  • Layout floor: Mặt bằng mẫu
  • Laminated wood floor: Sàn gỗ công nghiệp
  • Floor system: Kết cấu sàn
Sàn nhà tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sàn nhà

Một số ví dụ về sàn nhà trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu để trả lời cho câu hỏi “Sàn nhà tiếng Anh là gì?” Nhằm giúp bạn tham khảo và áp dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The floor in this house is made of hardwood, which looks beautiful.

=> Sàn nhà trong ngôi nhà này được làm bằng gỗ cứng, trông rất đẹp.

2. Can you please sweep the floor before the guests arrive?

=> Bạn có thể vui lòng quét sàn trước khi khách đến không?

3. The elevator button for the 10th floor is not working, so we have to take the stairs.

=> Nút thang máy lên tầng 10 không hoạt động, vì vậy chúng tôi phải đi cầu thang bộ.

4. I need to buy a rug to cover the cold tile floor in my bedroom.

=> Tôi cần mua một tấm thảm để trải sàn gạch lạnh trong phòng ngủ của tôi.

5. The dance studio has a special floor designed for ballet dancers to prevent injuries.

=> Phòng tập khiêu vũ có một sàn nhà đặc biệt được thiết kế cho các vũ công ba lê để tránh bị thương.

Bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích về ý nghĩa của từ sàn nhà tiếng Anh là gì. Ngoài ra, chúng tôi cũng giải thích một số từ vựng liên quan bằng ví dụ cụ thể. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: