Home Uncategorized Thuế tự vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ liên quan

Thuế tự vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ liên quan

Thuế tự vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ liên quan
Thuế tự vệ tiếng Anh là gì?

Thuế tự vệ tiếng Anh là gì? Câu hỏi này thu hút sự quan tâm rất nhiều người khi họ tìm cách sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề này trong giao tiếp và học tập. Để giúp cho việc này trở nên đơn giản hơn, atlan.edu.vn đã cung cấp một câu trả lời chính xác cùng với nhiều ví dụ để giải đáp thắc mắc của các bạn thông qua bài viết này.

Thuế tự vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Thuế tự vệ được gọi là: Safeguard duty

  • Cách phát âm: /ˈseɪfɡɑːd ˈdjuːti/

Thuế tự vệ là một loại thuế nhập khẩu được áp dụng bởi một quốc gia để bảo vệ sản xuất và công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh không cân bằng từ các nhà sản xuất nước ngoài. Thuế tự vệ thường được áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu đến từ các quốc gia có mức giá thấp hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước, gây ra tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp trong nước.

Một số từ vựng liên quan đến thuế tự vệ

  • Import /ˈɪmpɔːt/: Nhập khẩu
  • Domestic industry /dəʊˈmɛstɪk ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp trong nước
  • Unfair competition /ʌnˈfeə ˌkɒmpɪˈtɪʃᵊn/: Cạnh tranh không cân bằng
  • Foreign producer /ˈfɒrɪn prəˈdjuːsə/: Nhà sản xuất nước ngoài
  • Protectionism /prəˈtɛkʃənɪzm/: Chính sách bảo hộ
Thuế tự vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ thuế tự vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến thuế tự vệ nhằm để giúp các bạn tham khảo, trau dồi và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The government has imposed a safeguard duty on steel imports to protect the domestic industry.

=> Chính phủ đã áp đặt thuế tự vệ đối với nhập khẩu thép để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.

2. The increase in safeguard duty will make imported goods more expensive for consumers.

=> Việc tăng thuế tự vệ sẽ làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người tiêu dùng.

3. The company is filing a complaint with the government regarding the safeguard duty on their imported products.

=> Công ty đang nộp đơn khiếu nại đến chính phủ liên quan đến thuế tự vệ đối với sản phẩm nhập khẩu của họ.

4. The safeguard duty has been put in place to prevent foreign producers from undercutting domestic prices.

=> Thuế tự vệ đã được đưa ra để ngăn chặn các nhà sản xuất nước ngoài bán hàng giá rẻ hơn giá trong nước.

5. The World Trade Organization allows countries to impose safeguard duties in certain situations.

=> Tổ chức Thương mại Thế giới cho phép các quốc gia áp đặt thuế tự vệ trong một số trường hợp.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về thuế tự vệ tiếng Anh là gì? và một số ví dụ liên quan. Mong rằng thông qua bài viết này, atlan.edu.vn đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết để giúp các bạn trau dồi về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: