Home Kiến Thức Tiếng Anh V3 Của Break Là Gì?

V3 Của Break Là Gì?

Câu hỏi: V3 của break là gì?

Trả lời: break – broke – broken

Những giới từ đi chung với break:

  • Break away: rời khỏi, thoát khỏi

Ví dụ: The SDP broke away from the Labour Party. (SDP rời khỏi Labour Party.)

  • Break down: đàm phán thất bại

Ví dụ: The talks between management and the unions broke down acrimoniously. (Cuộc đàm phám giữa ban giám đốc và công đoàn đã thất bại thảm hại.)

  • Break down: bị hỏng (dừng vận hành)

Ví dụ: My car’s broken down, so I came by taxi. (Chiếc xe của tôi đã bị hỏng, vì thế tôi đi bằng taxi.)

  • Break off: cắt đứt quan hệ, tuyệt giao

Ví dụ: She broke off their engagement when she found out that he’d been unfaithful. (Cô ta đã kết thúc cuộc hôn nhân của họ khi cô ấy phát hiện ra anh ta đã phản bội.)

  • Break up: không nghe thấy do yếu, nhiễu sóng điện thoại

Ví dụ: You’re breaking up. I’ll call you back in a minute and see if we get a better connection. (Bạn đang không nghe thấy do yêu sóng. Mình sẽ gọi lại sau một vài phút để xem sóng kết nối có tốt không.)

  • Break out: nổ ra, bùng nổ (chiến tranh, xung đột, …)

Ví dụ: They’re worried that war will break out. (Họ lo ngại rằng chiến tranh sẽ bùng nổ.)

  • Break out of: trốn thoát, thoát khỏi

Ví dụ: Three dangerous Category A prisoners broke out of Wandsworth Prison last night. (Ba tên tù nguy hiểm hạng A đã trốn thoát khỏi nhà tù Wandsworth Prison tối qua.)

  • Break off: phá, đập vỡ một phần

Ví dụ: She broke off a square of chocolate and gave it to her dog. (Cô ấy đã bẻ một mảnh vuông của chiếc sôcôla và đưa cho chú chó.)

  • Break through: vượt qua hàng rào, thanh chắn

Ví dụ: The crowd broke through the police barriers and attacked the hunters. (Đám đông đã vượt qua hàng rào cảnh sát và tấn công thợ săn.)

  • Break for: chạy, di chuyển về một địa điểm (đặc biệt khi bạn đang cố gắng trốn thoát)

Ví dụ: She had to hold him back as he tried to break for the door. (Cô ta phải bảo cậu ấy lùi lại khi cậu ấy cố gắng chạy về phía chiếc cửa.)

  • Break in: xông vào, phá mà vào (nhà, … để trộm)

Ví dụ: The burglars broke in and stole the TV and video. (Bọn trộm đột nhập và đánh cắp TV và video.)

Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của break là gì?“

Hãy cùng theo dõi website Atlan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!