Home Uncategorized Vải lót tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Vải lót tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Vải lót tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Vải lót tiếng Anh là gì?

Vải lót tiếng Anh là gì? Khi học tiếng Anh, nhiều người sẽ có thắc mắc về vấn đề này và luôn muốn tìm câu trả lời, vì vậy nên atlan.edu.vn xin giới thiệu đến các bạn bài viết dưới đây để giải đáp cho câu hỏi trên nhé!

Vải lót tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, vải lót được gọi là Lining fabric

  • Cách phát âm: /ˈlaɪnɪŋ ˈfæbrɪk/

Vải lót là loại vải dùng để lót bên trong trang phục hoặc sản phẩm may mặc khác nhằm tạo độ dày, độ cứng và giúp sản phẩm giữ được dáng vẻ đẹp hơn. Vải lót có thể làm từ nhiều loại vật liệu như cotton, polyester, satin, silk, và có thể có màu sắc và hoa văn khác nhau phù hợp với mục đích sử dụng của sản phẩm may mặc. Vải lót có thể được may vào bên trong quần áo, áo khoác, đầm váy, túi xách, giày dép và nhiều sản phẩm may mặc khác.

Một số từ vựng liên quan đến vải lót

  • Canvas /ˈkænvəs/: loại vải chuyên dùng để làm lót cho giày, túi xách hay áo khoác.
  • Silk lining /sɪlk ˈlaɪnɪŋ/: lót vải bằng tơ lụa.
  • Satin lining /ˈsætɪn ˈlaɪnɪŋ/: lót vải bằng satin.
  • Cotton lining /ˈkɒtn ˈlaɪnɪŋ/: lót vải bằng cotton.
Vải lót tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ vải lót bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến vải lót nhằm giúp các bạn tham khảo và vận dụng.

  1. This dress has a silky lining fabric that feels really soft against the skin.

=> Tạm dịch: Chiếc đầm này được lót bằng vải lót tơ lụa rất mềm mại khi tiếp xúc với da.

2. The tailor used a stiff lining fabric to give the jacket more structure.

=> Tạm dịch: Thợ may đã sử dụng một loại vải lót cứng để tạo độ cứng cáp cho áo khoác.

3. She decided to add a cotton lining fabric to her handmade tote bag to make it more durable.

=> Tạm dịch: Cô ấy quyết định sử dụng vải lót cotton cho chiếc túi xách tự làm của mình để sản phẩm trở nên bền chắc hơn.

4. The designer opted for a satin lining fabric to add a touch of elegance to the interior of the coat.

=> Tạm dịch: Nhà thiết kế đã chọn sử dụng vải lót satin để tạo thêm nét thanh lịch cho phần bên trong của áo khoác.

5. When making a quilt, it’s important to choose the right batting and lining fabrics for warmth and comfort.

=> Tạm dịch: Khi làm một tấm chăn, việc chọn lựa lớp vật liệu batting và vải lót thích hợp rất quan trọng để tạo ra sự ấm áp và thoải mái.

Bài viết trên đây chia sẻ một số nội dung về vải lót tiếng Anh là gì? cùng các ví dụ liên quan. Hi vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết nhằm giúp các bạn trau dồi về tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Khử Trùng Xanh (GFC):