Home Uncategorized Phòng vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Phòng vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Phòng vệ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Phòng vệ tiếng Anh là gì?

Phòng vệ tiếng Anh là gì? Câu hỏi này thu hút sự quan tâm của nhiều người và họ muốn tìm hiểu cách sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề này trong giao tiếp và học tập. Để giúp cho việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn xin cung cấp câu trả lời chính xác và nhiều ví dụ để giải đáp thắc mắc của người đọc thông qua bài viết này.

Phòng vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Phòng vệ được dịch là: Defense

  • Cách phát âm: /dɪˈfɛns/

Phòng vệ mang ý nghĩa là hành động bảo vệ, phòng thủ hoặc sự tự vệ để ngăn chặn hoặc đối phó với mối đe dọa, tấn công hoặc sự xâm nhập từ bên ngoài. Đây là một quá trình phức tạp và liên tục, yêu cầu sự đầu tư và quản lý kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và bảo mật. Phòng vệ không chỉ đơn thuần là sự bảo vệ, mà còn là việc xây dựng và thực hiện các hệ thống, chính sách và chiến lược phòng vệ nhằm giảm thiểu các mối đe dọa và hạn chế thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc tấn công.

Một số từ vựng liên quan đến phòng vệ

  • Protection /prəˈtɛkʃᵊn/: Sự bảo vệ, sự bảo vệ cá nhân
  • Threat /θrɛt/: Mối đe dọa, nguy cơ
  • Attack /əˈtæk/: Cuộc tấn công
  • Intrusion /ɪnˈtruːʒən/: Xâm nhập
  • Emergency response /ɪˈmɜːʤənsi rɪsˈpɒns/: Ứng phó khẩn cấp
Phòng vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ phòng vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến phòng vệ nhằm để giúp các bạn tham khảo, trau dồi và vận dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The country has a strong defense system to protect itself from external threats.

=> Tạm dịch: Đất nước có hệ thống phòng vệ mạnh để bảo vệ chính mình khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

2. The military is an important component of national defense.

=> Tạm dịch: Quân đội là một thành phần quan trọng của phòng vệ quốc gia.

3. The company is taking steps to improve its cyber defense against hacking attempts.

=> Tạm dịch: Công ty đang thực hiện các biện pháp để cải thiện hệ thống phòng vệ mạng của mình trước các cuộc tấn công hack.

4. The government is investing in the development of missile defense technology.

=> Tạm dịch: Chính phủ đang đầu tư vào phát triển công nghệ phòng thủ tên lửa.

5. The organization’s defense against data breaches proved to be inadequate.

=> Tạm dịch: Hệ thống phòng vệ của tổ chức trước các vi phạm dữ liệu đã được chứng minh là không đủ.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về phòng vệ tiếng Anh là gì? cùng một số ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hy vọng rằng qua bài viết này đã cung cấp đầy đủ những thông tin tiếng Anh hữu ích để giúp đáp ứng các nhu cầu về học tập và giao tiếp của các bạn.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: