Home Uncategorized Cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
Cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì?

Cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì? Chủ đề này được rất nhiều người quan tâm và muốn tìm hiểu về cách sử dụng từ vựng liên quan đến nó trong giao tiếp và học tập. Nhằm giúp cho việc này trở nên dễ dàng hơn, atlan.edu.vn xin giới thiệu một bài viết cung cấp câu trả lời chính xác và nhiều ví dụ kèm theo.

Cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Cảnh sát cơ động được gọi là: Riot police

  • Cách phát âm: /ˈraɪət pəˈliːs/

Cảnh sát cơ động là thuật ngữ dùng để chỉ những đơn vị cảnh sát đặc biệt được trang bị và đào tạo để kiểm soát bạo động hoặc những cuộc biểu tình công khai có nguy cơ gây ra bất ổn trật tự, đảm bảo an toàn công cộng và duy trì trật tự công cộng.

Một số từ vựng liên quan đến cảnh sát cơ động

  • Shield /ʃiːld/: khiên
  • Baton /ˈbætən/: gậy đánh
  • Tear gas /teə ɡæs/: khí gas gây nước mắt
  • Water cannon /ˈwɔːtə ˈkænən/: phun nước
  • Rubber bullet /ˈrʌbə ˈbʊlɪt/: đạn cao su
  • Kevlar vest /Kevlar vɛst/: áo chống đạn Kevlar
Cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ cảnh sát cơ động bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cảnh sát cơ động nhằm để giúp các bạn tham khảo, trau dồi cũng như vận dụng chúng vào giao tiếp và học tập.

  1. The riot police were called in to control the violent protest.

=> Tạm dịch: Cảnh sát cơ động đã được triệu tập để kiểm soát cuộc biểu tình bạo lực.

2. The riot police used water cannons to disperse the crowd.

=> Tạm dịch: Cảnh sát cơ động sử dụng phun nước để xua đuổi đám đông.

3. The protesters clashed with the riot police.

=> Tạm dịch: Người biểu tình va chạm với cảnh sát cơ động.

4. The riot police formed a barricade to prevent the protesters from advancing.

=> Tạm dịch: Cảnh sát cơ động thành lập một rào chắn để ngăn cản người biểu tình tiến lên.

5. The riot police were equipped with protective gear, including shields and helmets.

=> Tạm dịch: Cảnh sát cơ động được trang bị đồ bảo hộ, bao gồm khiên và mũ bảo hiểm.

Bài viết trên đây chia sẻ một số nội dung về cảnh sát cơ động tiếng Anh là gì? cùng một số ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn hy vọng rằng qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đầy đủ những thông tin tiếng Anh hữu ích để giúp đáp ứng các nhu cầu về học tập và giao tiếp của các bạn.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: