Home Uncategorized Nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì?

Nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì? Để giúp cho việc học từ vựng và sử dụng chúng trong giao tiếp và học tập trở nên dễ dàng hơn, nhiều người quan tâm đến chủ đề này. Đáp ứng nhu cầu đó, atlan.edu.vn xin giới thiệu một bài viết cung cấp câu trả lời chính xác và nhiều ví dụ kèm theo.

Nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Giữ xe được gọi là: Parking attendant

  • Cách phát âm: /ˈpɑːkɪŋ əˈtɛndənt/

Nhân viên giữ xe phục vụ khách hàng trong việc tìm kiếm, hướng dẫn và giữ an toàn các phương tiện giao thông đỗ tại các bãi đỗ xe công cộng, tòa nhà, khu thương mại, trung tâm giải trí, sân bay, bến cảng, trung tâm hội nghị, sự kiện và các địa điểm công cộng khác. Ngoài ra họ thường có nhiệm vụ hướng dẫn khách hàng tìm kiếm vị trí đỗ xe, thu phí đỗ xe, bảo vệ và trông coi xe, đảm bảo an toàn cho xe và các tài sản bên trong xe của khách hàng trong quá trình đỗ xe.

Một số từ vựng liên quan đến nhân viên giữ xe

  • Parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/: Bãi đỗ xe
  • Parking garage /ˈpɑːkɪŋ ˈɡærɑːʒ/: Nhà gửi xe
  • Parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/: Chỗ đậu xe
  • Valet parking /ˈvælɪt ˈpɑːkɪŋ/: Dịch vụ đỗ xe
  • Parking meter /ˈpɑːkɪŋ ˈmiːtə/: Máy tính tiền đỗ xe
Nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì

Một số ví dụ nhân viên giữ xe bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến nhân viên giữ xe để giúp các bạn tham khảo, vận dụng vào trong giao tiếp và học tập.

  1. I couldn’t find a parking space, so I asked the parking attendant for help.

=> Tạm dịch: Tôi không tìm thấy chỗ đỗ xe, nên tôi đã hỏi nhân viên giữ xe để được giúp đỡ.

2. The parking attendant directed me to an empty parking spot.

=> Tạm dịch: Nhân viên giữ xe chỉ dẫn tôi đến một chỗ đỗ xe trống.

3. The parking attendant collected my parking fee and gave me a ticket.

=> Tạm dịch: Nhân viên giữ xe đã thu tiền đỗ xe của tôi và cung cấp một tấm vé.

4. The parking attendant is responsible for keeping the parking lot safe and secure.

=> Tạm dịch: Nhân viên giữ xe chịu trách nhiệm giữ cho bãi đỗ xe an toàn và bảo vệ.

5. The parking attendant noticed that my car’s tire was flat and alerted me to the problem.

=> Tạm dịch: Nhân viên giữ xe phát hiện lốp xe của tôi bị xẹp và báo cho tôi biết về vấn đề này.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về nhân viên giữ xe tiếng Anh là gì? và một số ví dụ liên quan. Hy vọng rằng qua bài viết này, atlan.edu.vn đã cung cấp cho các bạn đầy đủ những thông tin tiếng Anh hữu ích để giúp đáp ứng các nhu cầu về học tập và giao tiếp.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: