Home Uncategorized Chốt bảo vệ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Chốt bảo vệ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan

Chốt bảo vệ tiếng Anh là gì? Và một số ví dụ liên quan
Chốt bảo vệ tiếng Anh là gì?

Chốt bảo vệ tiếng Anh là gì? Khi nghiên cứu về từ vựng tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp và học tập, rất nhiều người quan tâm và đặt câu hỏi về chủ đề này. Để tìm được câu trả lời chính xác và tham khảo nhiều ví dụ liên quan hơn, atlan.edu.vn đã đăng một bài viết để giới thiệu về nội dung này cho các bạn.

Chốt bảo vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Chốt bảo vệ được gọi là: Watch-cabin

  • Cách phát âm: /wɒʧ-ˈkæbɪn/

Chốt bảo vệ là một loại chốt được đặt trước cổng hoặc các vị trí thích hợp nhằm phục vụ cho việc giám sát và bảo đảm an toàn. Chúng thường được sử dụng trong các cơ quan, nhà máy, công trường xây dựng hoặc các vị trí đòi hỏi sự kiểm soát truy cập. Chốt bảo vệ có thể được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau, chẳng hạn như thép, nhôm, nhựa hoặc gỗ và được thiết kế để chịu được lực tác động mạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập trái phép và đảm bảo an toàn cho khu vực được bảo vệ.

Một số từ vựng liên quan đến chốt bảo vệ

  • Guardhouse /ˈɡɑːdhaʊs/: Nhà chốt bảo vệ
  • Sentry /ˈsɛntri/: Người canh gác
  • Security checkpoint /sɪˈkjʊərɪti ˈʧɛkpɔɪnt/: Điểm kiểm soát an ninh
  • Perimeter fence /pəˈrɪmɪtə fɛns/: Hàng rào vây quanh
  • Barrier /ˈbærɪə/: Rào chắn
Chốt bảo vệ tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ chốt bảo vệ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu tiếng Anh liên quan đến chốt bảo vệ nhằm giúp cho các bạn tham khảo thêm và vận dụng chúng trong giao tiếp cũng như học tập.

  1. The watch-cabin is manned 24 hours a day to ensure the safety of the premises.

=> Tạm dịch: Chốt bảo vệ được bảo vệ suốt 24 giờ để đảm bảo an ninh của khuôn viên.

2. The security guard stationed at the watch-cabin monitors the surveillance cameras and controls access to the property.

=> Tạm dịch: Nhân viên bảo vệ được đặt tại nhà chốt bảo vệ giám sát camera giám sát và kiểm soát truy cập vào tài sản.

3. Visitors must check in at the watch-cabin and obtain a visitor’s pass before entering the facility.

=> Tạm dịch: Khách thăm phải đăng ký tại nhà chốt bảo vệ và nhận thẻ khách trước khi vào cơ sở.

4. The watch-cabin is located at the entrance of the industrial park to regulate traffic and ensure the safety of the employees.

=> Tạm dịch: Chốt bảo vệ được đặt tại cổng vào khu công nghiệp để điều tiết giao thông và đảm bảo an toàn cho nhân viên.

5. The watch-cabin is equipped with a panic button to alert security in case of an emergency.

=> Tạm dịch: Chốt bảo vệ được trang bị nút báo động để thông báo với bảo vệ trong trường hợp khẩn cấp.

Bài viết trên đây chia sẻ thêm một số nội dung về chốt bảo vệ tiếng Anh là gì? và một số ví dụ liên quan. Atlan.edu.vn mong rằng bằng bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đầy đủ thông tin tiếng Anh hữu ích giúp bạn đáp ứng được các nhu cầu về học tập và giao tiếp.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security: