Home Uncategorized Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Chủ đầu tư tiếng Anh là gì?

Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, các dự án đa dạng về quy mô và chất lượng. Tuy nhiên, để đảm bảo sự thành công bền vững cho mỗi dự án đó, vai trò của chủ đầu tư là vô cùng quan trọng. Chủ đầu tư đóng vai trò quản lý nguồn vốn để triển khai các dự án. Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Chủ đầu tư tiếng Anh là gì?“, hãy đọc bài viết sau đây để tìm hiểu thêm.

Chủ đầu tư trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chủ đầu tư được gọi là: Investor

  • Cách phát âm: /ɪnˈves.tər/

Theo Luật Xây dựng năm 2014, chủ đầu tư xây dựng là tập thể, tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động đầu tư, thiết kế, xây dựng, bảo trì và quản lý các công trình xây dựng. Họ sẽ sử dụng các nguồn lực và vốn để thực hiện các dự án xây dựng và đảm bảo tiến độ, chất lượng và an toàn của công trình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đầu tư

Contractor: Nhà thầu

Quality engineer: Kỹ sư đảm bảo chất lượng

Site engineer: Kỹ sư công trường

Owner’s representative: Đại diện chủ đầu tư

The Law on construction: Luật xây dựng

Initial funding process: Quy trình cấp vốn ban đầu

Foreign investment: Vốn đầu tư nước ngoài

Investment cost:Chi phí đầu tư

Investment license:Giấy phép đầu tư

Construction project owner: Chủ đầu tư dự án xây dựng

Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đầu tư

Một số ví dụ về chủ đầu tư trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu để trả lời cho câu hỏi “chủ đầu tư tiếng Anh là gì?” Nhằm giúp bạn tham khảo và áp dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. The investors are eager to hear about the company’s latest financial results.

=> Các nhà đầu tư rất háo hức muốn nghe về kết quả tài chính mới nhất của công ty.

2. The angel investor is interested in supporting early-stage companies with disruptive technologies.

=> Nhà đầu tư thiên thần quan tâm đến việc hỗ trợ các công ty ở giai đoạn đầu bằng các công nghệ đột phá.

3. The real estate investor is looking for properties with high potential for growth.

=> Nhà đầu tư bất động sản đang tìm kiếm những bất động sản có tiềm năng tăng trưởng cao.

4. The institutional investor is managing a large pool of assets on behalf of their clients.

=> Nhà đầu tư tổ chức đang quản lý một lượng lớn tài sản thay mặt cho khách hàng của họ.

5. The accredited investor is eligible to invest in private placements due to their high net worth.

=> Nhà đầu tư được công nhận đủ điều kiện đầu tư vào các vị trí riêng lẻ do giá trị ròng cao của họ.

Trên đây, chúng tôi đã gửi tới bạn những thông tin để trả lời cho câu hỏi chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp cho các bạn hiểu rõ hơn để áp dụng trong công việc cũng như học tập.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: