Home Uncategorized Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì?

Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì? Là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi muốn sử dụng các từ vựng trong giao tiếp và học tập. Do đó, chúng tôi muốn giới thiệu câu trả lời chính xác cùng nhiều ví dụ để làm rõ thắc mắc của bạn thông qua bài viết dưới đây.

Kỹ sư xây dựng trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, kỹ sư xây dựng được gọi là: Construction engineer

  • Cách phát âm: /kənˈstrʌk.ʃən en.dʒɪˈnɪər/

Để trả lời cho câu hỏi “Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm về kỹ sư xây dựng. Kỹ sư xây dựng là những chuyên gia có nhiều kinh nghiệm và kiến thức về việc tư vấn, thiết kế, giám sát và quản lý các dự án xây dựng. Họ đảm bảo rằng các công trình xây dựng được thiết kế và thực hiện đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Để trở thành một kỹ sư xây dựng, người ta thường phải hoàn thành các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật xây dựng, đạt được các bằng cấp và có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này.

Một số từ vựng liên quan đến kỹ sư xây dựng

  • Heavy equipment /’hevi i’kwipmənt/: Thiết bị nặng dùng trong thi công
  • Consultant /kən’sʌltənt/: Tư vấn
  • Superintending officer /ˌsuːpərɪnˈtendin ‘ɔfisə/: Nhân viên giám sát
  • Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu
  • Apprentice /ə’prentis/: Người học việc
  • Worker /’wə:kə/: Công nhân
  • Foreman /’fɔ:mən/: Cai, tổ trưởng
  • Quality engineer /’kwɔliti ,enʤi’niə/: Kỹ sư đảm bảo chất lượng
  • Site engineer /sait enʤi’niə/: Kỹ sư công trường
  • Owner’s representative /’əʊnəs repri’zentətiv/: Đại diện chủ đầu tư
Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng liên quan đến kỹ sư xây dựng

Một số ví dụ về kỹ sư xây dựng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu để trả lời cho câu hỏi “Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì?” Nhằm giúp bạn tham khảo và áp dụng chúng vào giao tiếp cũng như học tập.

  1. John is a construction engineer who specializes in designing earthquake-resistant buildings.

=> John là kỹ sư xây dựng chuyên về mảng thiết kế công trình chịu được động đất.

2. The construction engineer oversaw the construction of the new hospital and ensured it met all safety regulations.

=> Kỹ sư xây dựng giám sát việc xây dựng bệnh viện mới và đảm bảo nó đáp ứng mọi quy định an toàn.

3. The job of a construction engineer involves overseeing the installation of electrical and mechanical systems.

=> Công việc của kỹ sư xây dựng liên quan đến giám sát hệ thống lắp mạch điện và cơ khí

4. The construction engineer used computer-aided design software to create 3D models of the building.

=> Kỹ sư xây dựng dùng phần mềm hỗ trợ thiết để vẽ hình ảnh 3D cho công trình.

5. The construction engineer is responsible for managing the budget and schedule of the construction project.

=> Kỹ sư xây dựng là người có trách nhiệm trong việc quản lý ngân sách và tiến độ cho một dự án.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về khái niệm kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì? Chúng tôi cũng đưa ra một số ví dụ để giải thích rõ hơn về các từ vựng liên quan. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: