![Tổng hợp 220 chữ Kanji cơ bản phải biết [PDF] Tổng hợp 220 chữ Kanji cơ bản phải biết [PDF]](https://atlan.edu.vn/wp-content/uploads/2023/08/220-chu-kanji-pdf.jpg)
Bạn đang tìm hiểu về 220 chữ kanji thông dụng nhất, đây là tài liệu học tiếng Nhật quan trọng mà bất kỳ ai muốn học tiếng Nhật hiệu quả cũng đều không nên bỏ qua. Để hiểu chi tiết hơn, hãy cùng chúng tôi tham khảo trong bài viết sau đây.
Giới thiệu về các chữ Kanji Cơ Bản
Có thể bạn chưa biết chữ Kanji còn được biết đến là chữ tượng thanh, chữ tượng hình nên cách học cũng tương tự như chữ Hán trong tiếng Nhật. Như các bạn đã biết thì chữ tượng thanh, chữ tượng hình là chữ mà người xưa nhìn vào một sự việc, một sự vật nào đó rồi tưởng tượng viết lại chữ theo cách mà họ nghĩ.
Để học 220 chữ Kanji hiệu quả thì bạn hãy hình dung và tưởng tượng so sánh chữ Kanji với một sự vật, hiện tượng bên ngoài cuộc sống.

Tổng hợp các chữ Kanji cơ bản thông dụng nhất
1. Số đếm Kanji cơ bản
Chữ Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
một | 1 | ichi, itu | hito (tsu), hito | 1 người mỗi ngày |
hai | 2 | Trong | futa (tsu), futa | Ngày thứ hai 2 người |
số ba | 3 | san | với (tsu), mi | 三日Ngày 3 (ngày 3 của tháng) |
Bốn | 4 | shi | yo (tsu), yo, yon | 四日Ngày 4(ngày 4 của tháng) |
năm | 5 | đi | Itsu (tsu), itsu | 五日Ngày 5((ngày 5của tháng) |
sáu | 6 | năm | mut (tsu), chúng tôi | 六日Ngày 6(ngày 6 của tháng) |
bảy | 7 | shichi | nana (tsu), nana | 七日Ngày 7(ngày 7 của tháng) |
Tám | số 8 | hachi | yat (tsu), ya | 八日Ngày 8(ngày 8 của tháng) |
Chín | 9 | kyuu, ku | kokono (tsu), kokono | 九日Ngày 9(ngày9 của tháng) |
mười | 10 | juu, ji | bạn, điều đó | 十日Ngày 10(ngày 10 của tháng) |
Trăm | 100 | Hyaku | – | Triệu yên 1.000.000 yên |
ngàn | 1000 | sen | chi | Mười triệu yên 10.000.000 yên |
Mười nghìn | 10000 | man, ban | – | man, ban |
Vòng tròn | Những thứ kia | Trong | maru (i) | 円 yên / hình tròn) |
2. Chữ Kanji về thời gian
Chữ Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
Ngày | Ngày / mặt trời | nichi, jitsu | Chào | 明日(Ngày mai) |
tuần | Cuôi tuần | miệng | – | 毎週 (Mỗi tuần) |
mặt trăng | Tháng, mặt trăng | gettsu, gatsu | tsuki | Thứ Hai (Thứ 2) |
năm | Năm | nen | toshi | 今年(Năm nay), 法年(năm ngoái) |
Thời gian | Giờ | ji | Chắc chắn rồi | 時計 (đồng hồ) |
giữa | Trong khoảng thời gian | can, ken | aida | 時間 (thời gian) |
Phút | Phút | bun, bu, vui | wa (karu) | Ba mươi xu (30 phút), tự xu (bản thân) |
không bật | Buổi trưa | đi | – | buổi sáng (sáng AM) |
ở đằng trước | Trước | thiền học | mae | tên (tên) |
mặt sau | Sau, phía sau | đi, của bạn | ato | 午後 (buổi trưa, P.M.) |
bây giờ | Bây giờ | họ hàng, họ hàng | có | Tối nay (tối nay), sáng nay (sang nay) |
Ngày thứ nhất | Trước, tương lai | sen | saki | 先週 (cuối tuần), 先生 (giáo viên, thầy cô giáo) |
Đến | Đến | rai | bạn | 来月 (tháng tới), 来る (đến) |
Một nửa | Nữa 1/2 | anh ta | trên | nửa phút (30 phút) |
mọi | Mỗi | Có thể | – | 毎日(mỗi ngày) |
Gì | Cái gì | các | nan, nani | 何曜日 (ngày nào trong tuần) |
3. Chữ Kanji về Người
Chữ Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
Mọi người | Người | jin, nin | cột mốc | 人々 (mọi người) |
Nam giới | Bé trai | quá gầy | otoko | cậu bé (bé trai) |
Giống cái | Bé gái | jo, nyo | onna, tôi | con gái |
Đứa trẻ | Đứa trẻ | shi, su | Là | Cúng dường trẻ em (trẻ em) |
mẹ | Mẹ | bo | haha | 母 (mẹ) |
cha | Cha | fu | chichi | cha (cha) |
bạn bè | Bạn bè | yuu | tomo | 友達 (bạn bè) |
Cháy | Lửa | các | Chào | Thứ Ba (thứ 3) |
nước | Nước | sui | rễ | Thứ 4 (thứ 4) |
gỗ | Cây, gỗ | moku, boku | đến, là | Thứ năm (thứ 5) |
đất | Đất | làm để | Tsuchi | Thứ bảy (thứ 7) |
Tiền bạc | Tiền, vàng | họ hàng, họ hàng | kane | Thứ sáu (thứ 6) |
Sách | Sách | hon | moto | Tiếng Nhật (Tiếng nhật) |
con sông | Sông | sen | kawa | 川 (Sông) |
hoa | Hoa | các | hana | 花火 (Pháo hoa) |
hàng không | Tinh thần | ki, ke | – | khỏe (sức khỏe) |
thai kỳ | Cuộc sống, đời sống | sei, shou | i (kiru), u (mareru), ha (yasu) | 生徒 (học sinh, sinh viên) |
cá | Con cá | gyo | trở ngại | 魚 (con cá) |
bầu trời | Thiên đường | mười | yêu tình yêu | 天気 (thời tiết) |
vô giá trị | Bầu trời | chính | sora, a (keru) | 空 (bầu trời) |
Núi | Núi | san | yama | 山 (núi) |
cơn mưa | Mưa | u | ame | 雨 (mưa) |
Điện lực | Điện | các | – | 電気 (điện khí) |
xe hơi | Xe oto | sha | làm khô | 電車 (tàu điện) |
từ | Nói chuyện | đi | kata (ru) | Tiếng Anh (tiếng Anh) |
tai | Lỗ tai | ji | mimi | tai |
tay | Tây | shu | các | 手紙 (bức thư) |
Chân | Chân | Nước ép | ashi, cô ấy (họ) | 足 (chân) |
con mắt | Mắt | vận chuyển | tôi | 目 (mắt) |
miệng | Miệng | của bạn, đứng | sức mạnh | Export (ra error) |
Tên | Tên | mei, myou | đã sẵn sàng | tên (tên) |
4. Chữ Kanji chỉ nơi chốn, phương hướng
Chữ Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
cửa tiệm | Cửa hàng | mười | khốn khổ | 喫茶店 (cửa hang cà phê) |
trạm | Nhà ga | hậu tố | – | 駅前 (trước nhà ga) |
đường bộ | Đường phố | dou | michi | 道具 (dụng cụ) |
Công ty | Đền thờ, Xã hội | sha | yashiro | 社長 (chủ tịch) |
quốc gia | Quốc gia | cây | cho đến khi | 外国人 (người ngoài quốc) |
ngoài | Bên ngoài | gai, ge | soto, hazu (reru), hoka | 外国 (nước ngoài) |
nghiên cứu | Trường học | nhìn | ở đâu (thưa bà) | 大学 (đại học) |
trường học | Trường học | của bạn | – | 学校 (trường học) |
cấp trên | Lên, lên trên | shou, jou | ue, u, a (geru) | 上着 (áo khoát) |
Xuống | Xuống, xuống dưới | trong, khi | ku (daru), shita | Dưới ủng (tất, tất) |
ở giữa | ở giữa, trung tâm, bên trong | hoo | trên | 日中 (trong ngày) |
Bắc | Bắc | ngôi sao | chúng ta | North (Bắc) |
hướng Tây | Tây | bạn biết bạn là | nishi | Tây (Tây) |
Phía đông | Đông | cũng vậy | higashi | Tokyo |
Phía nam | Nam | Trong | minami | Nam (Nam) |
bên phải | Phải | yuu | các thành phố | 右 (phải) |
bên trái | Trái | trên | hidari | 左 (trái) |
5. Chữ kanji chỉ động từ
Chữ Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
Bạn thấy đấy | Nhìn thấy | ken | chúng tôi (ru) | 見せる (được nhìn thấy) |
đánh hơi | Nghe thấy | búi tóc của tôi | đến | nghe |
Sách | Viết | sho | bạn | 辞書 (từ điển) |
Đọc | Đọc | khăn giấy | của | để đọc (read) |
Nói chuyện | Nói chuyện, tán gẫu | của | ngăn cản, ngăn chặn | 電話 (điện thoại) |
mua, tựa vào, bám vào | Ngày thứ nhất | bai | đưa vào) | 買い物 (mua đồ vật) |
Hàng ngang | Đi đến, để thực hiện | của bạn | tôi (ku), okona (u) | 銀行 (ngân hàng) |
ngoài | Đi ra ngoài | tắt | de (ru), da (su) | go out (đi ra ngoài) |
đi vào | Để vào, đưa vào | nyuu | hai (ru), i (reru) | 入口 (cổng vào) |
dừng lại | Ngày nghỉ, kỳ nghỉ | kyuu | yasu (mu), yasu (mi) | 休む (nghỉ ngơi) |
món ăn | Đồ ăn | SỐC | ta (beru) | 食堂 (phòng ăn) |
uống | Đồ uống | Trong | không (mu) | 飲み物 (đồ uống) |
Từ | Nói chuyện | gen, gon | tôi (u) | to say (noi) |
đứng | Đứng lên | nghi thức | ta (tsu) | 立つ (đứng lên) |
gặp gỡ | Xã hộ, gặp | thức ăn, có | a (u) | Câu lạc bộ (công ty) |
6. Chữ kanji chỉ tính từ
Chữ Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
nhiều | Nhiều | mỗi | Vâng) | 多い (nhiều), 多分 (rất nhiều) |
vài | Ít | shou | suko (shi), suku (nai) | ít (ít) |
cổ xưa | Cũ | Là | furu (tôi) | old (old) |
Mới | Mới | ống chân | atara (shii) | 新しい (mới), 新聞 (báo mới) |
To lớn | To lớn | dai, tai | cái mà | lớn (to lớn), lớn (kinh khủng) |
Nhỏ bé | Nhỏ bé | shou | chii (sai), ko | 小さい (nhỏ xíu) |
Tải về | Rẻ | một | yasu (tôi) | rẻ |
cao | Cao | của bạn | taka (tôi) | high (cao) |
Dài | Dài | chou | naga (tôi) | 長い (dài), 部長 (bộ trưởng) |
Trắng | Màu trắng | haku, byaku | shiro, shiro (i) | 白い (màu trắng), 面白い (thú vị) |
Tổng hợp 220 chữ Kanji cơ bản thường gặp
Chữ Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | Đang đọc | Kun-đọc |
Ngày | nhật | mặt trời, ngày | nichi, jitsu | chào, bi |
một | nhất | một; đồng nhất | ichi, itu | cột mốc |
quốc gia | quốc | nước; quốc gia | cây | cho đến khi |
Mọi người | nhân | nhân vật | jin, nin | cột mốc |
năm | niên | năm; niên đại | nen | toshi |
To lớn | đại | to lớn; đại lục | dai, tai | cái mà |
mười | thập | mười | ở trên, jiQ | cũng vậy |
hai | nhị | hai | Trong | . |
Sách | bản | sách, cơ bản, bản chất | hon | . |
ở giữa | trung | giữa, trung tâm | hoo | trên |
Dài | trường, trưởng | dài; trưởng | choo | naga (tôi) |
ngoài | xuất | ra, xuất hiện, xuất phát | tắt máy, sui | de (ru), da (su) |
số ba | vì điều đó | ba | san | mi (tsu) |
Thời gian | thời | thời gian | ji | Chắc chắn rồi |
Hàng ngang | hành, hàng | thực hành;ngân hàng, đi | koo, gyoo | tôi (ku), okonau |
Bạn thấy đấy | kiến | nhìn; ý kiến | ken | hòa bình |
mặt trăng | nguyệt | mặt trăng, tháng | gettsu, gatsu | tsuki |
mặt sau | hậu | hoặc | đi, koo | ato |
ở đằng trước | tiền | trước | thiền học | mae |
thai kỳ | sinh | sống; học sinh(chỉ người) | sáu, shoo | ikiru |
năm | ngũ | năm (5) | đi | itutsu |
giữa | gian | trung gian, không gian | can, ken | aida |
bạn bè | hữu | bạn | yuu | tomo |
cấp trên | thượng | trên | joo, shoo | ue, kami |
Phía đông | đông | phía đông | cũng vậy | higashi (azuma) |
Bốn | tứ | bốn | shi | Yotsu |
bây giờ | kim | hiện tại, lúc này | họ hàng, họ hàng | có |
Tiền bạc | kim | vàng, kim loại | họ hàng, họ hàng | kane |
Chín | cửu | chín (9) | kyuu, ku | kokonotsu |
đi vào | nhập | vào; nhập môn | nyuu | hairu, ireru |
nghiên cứu | học | học | nhìn | manabu |
cao | high | high | koo | bọc |
Vòng tròn | viên | tròn; tiền Yên | Trong | Marui |
Đứa trẻ | tử | con, phần tử | shi, su | Là |
ngoài | ngoại | bên ngoài | gai, ge | soto |
Tám | bát | tám | hachi | ngón tay |
sáu | lục | sáu | năm | Câm miệng |
Xuống | hạ | dưới | trong, khi | shita, shimo |
Đến | đến | đến; tương lai, vị lai | rai | cái nào |
bên trái | tả | trái, bên trái | trên | nơi ẩn náu |
hàng không | khí | không khí, khí chất | ki, ke | – |
Nhỏ bé | tiểu | nhỏ, ít | shoo | chiisai, ko |
bảy | thất | bảy (7) | shichi | nana |
Núi | sơn | núi, sơn hà | san | yama |
Nói chuyện | thoại | nói chuyện, đối thoại | của | cấm |
Giống cái | nữ | phụ nữ | jo, nyo | onna |
Bắc | bắc | phía bắc | ngôi sao | chúng ta |
không bật | ngọ | buổi chưa, ngọ | đi | một |
Trăm | bách | trăm | Hyaku | . |
Sách | thư | viết; thư đạo | sho | kaku |
Ngày thứ nhất | tiên | trước | sen | saki |
Tên | danh | tên | mei myoo | đã sẵn sàng |
con sông | xuyên | sông | sen | kawa |
ngàn | thiên | nghìn | sen | chi |
dừng lại | hưu | nghỉ ngơi, về hưu | kyuu | yasumu |
cha | phụ | cha | fu | chichi |
nước | thủy | nước | sui | rễ |
Một nửa | bán | một nửa | anh ta | nakaba |
Nam giới | nam | nam giới | quá gầy | otoko |
hướng Tây | tây | phía tây | bạn là, bạn biết | nishi |
Điện lực | điện | điện, điện lực | các | . |
trường học | hiệu | trường học | koo | . |
từ | ngữ | ngôn ngữ, từ ngữ | đi | sổ mũi |
đất | thổ | đất; thổ địa | làm để | Tsuchi |
gỗ | mộc | cây, gỗ | boku, moku | đến |
đánh hơi | văn | nghe, tân văn (báo) | bún, của tôi | búi tóc |
món ăn | thực | ăn | SỐC | taberu |
xe hơi | shah | xe | sha | làm khô |
Gì | có | cái gì, hà cớ = lẽ gì | kai | nan, nani |
Phía nam | nam | phía nam | nan | minami | nan | minami |
Mười nghìn | vạn | vạn, nhiều; vạn vật | man, ban | . |
mọi | mỗi | mỗi (vd: mỗi người) | Có thể | đi đến |
Trắng | bạch | trắng, sạch | haku, byaku | shiroi |
bầu trời | thiên | trời, thiên đường | mười | hoặc |
mẹ | mẫu | mẹ | bo | haha, không sao đâu |
Cháy | hỏa | lửa | các | Chào |
bên phải | hữu | phải, bên phải | uh, yuu | các thành phố |
Đọc | độc | đọc | khăn giấy | yomu |
cơn mưa | vũ | mưa | u | ame |
Link download 220 chữ Kanji Cơ Bản cần phải biết [PDF]
https://drive.google.com/drive/folders/1U6Sf5oos7PfdwJUcYkhbh2u-qFkGkkN-
⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 1 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn, hoàn không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm. Cám ơn các bạn
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: thu mua phế liệu
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới rồi ấn vào nút “Xem thêm” ở cuối trang. Mã giải nén sẽ hiện sau 60 – 120 giây.
- Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Video hướng dẫn lấy mã giải nén:
Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về 220 chữ Kanji Cơ Bản PDF. Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn nguồn thông tin hữu ích và có giá trị học tập hiệu quả.
Nguồn tham khảo: https://jes.edu.vn/tong-hop-220-kanji-co-ban-can-phai-biet-pdf