Home Sách Tiếng Trung 500 chữ Hán cơ bản trong tiếng Trung cần học [PDF]

500 chữ Hán cơ bản trong tiếng Trung cần học [PDF]

500 chữ Hán cơ bản trong tiếng Trung cần học [PDF]

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc 500 chữ Hán cơ bản, đây là một trong những tài liệu quan trọng giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả và tiến bộ vượt bậc. Để hiểu hơn về 500 chữ Hán thông dụng này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

Giới thiệu về 500 chữ Hán cơ bản

Để học tiếng Trung tốt trước hết người học cần phải nắm chắc được 500 chữ Hán cơ bản thông dụng thường gặp. Khi bạn học chữ Hán chỉ có 500 chữ Hán (nhưng trong thực tế là 550 chữ) và nâng cao hơn nữa là 1500 chữ.

500 chữ Hán cơ bản gồm có: chữ giản thể và phồn thể được sắp xếp theo thứ tự phiên âm (Pinyin). Mỗi dòng se bao gồm: chữ Hán (phồn thể – giản thể), Âm (Pinyin), âm Hán Việt, ý nghĩa của chữ.

1. Chữ Hán âm A có 3 chữ

  • ǎi 矮 [ải/nụy]: lùn. ài
  • 愛 ( 爱 ) [ái]: yêu. ān
  • 安 [an]: yên ổn.

2. Âm B trong chữ Hán có 30 chữ

  • bā 八 [bát]: 8.
  • bǎ 把 [bả]: quai cầm, cán.
  • bà 爸 [bá]: tiếng gọi cha.
  • bái 白 [bạch]: trắng.
  • bǎi 百 [bách]: 100.
  • bài 拜 [bái]: lạy.
  • bān 般 [ban]: bộ phận, loại.
  • bàn 半 [bán]: phân nửa.
  • bàn 辦 ( 办 ) [bạn/biện]: làm việc.
  • bāo 包 [bao]: bọc lại.
  • bǎo 保 [bảo]: bảo vệ.
  • bào 報 ( 报 ) [báo]: báo cáo, tờ báo.
  • běi 北 [bắc]: phía bắc.
  • bèi 備 ( 备 ) [bị]: đầy đủ, chuẩn bị.
  • běn 本 [bản]: gốc.
  • bǐ 比 [tỉ]: so sánh.
  • bǐ 筆 ( 笔 ) [bút]: cây bút.
  • bì 必 [tất]: ắt hẳn.
  • biān 編 ( 编 ) [biên]: biên soạn.
  • biàn 便 [tiện]: tiện lợi.
  • biàn 變 ( 变 ) [biến]: biến đổi.
  • biāo 標 ( 标 ) [tiêu]: mốc, mục tiêu.
  • biǎo 表 [biểu]: biểu lộ.
  • bié 別 [biệt]: ly biệt, đừng.
  • bīng 兵 [binh]: lính, binh khí.
  • bìng 病 [bệnh]: bịnh tật.
  • bō 波 [ba]: sóng nước.
  • bù 不 [bất]: không.
  • bù 布 [bố]: vải.
  • bù 部 [bộ]: bộ phận.

3. Âm C chữ Hán có 25 chữ

  • cài 菜 [thái]: rau.
  • céng 層 ( 层 ) [tằng]: tầng lớp.
  • chá 查 [tra]: kiểm tra.
  • chǎn 產 ( 产 ) [sản]: sinh sản, sản xuất.
  • cháng 常 [thường]: thường hay.
  • cháng 長(长) [trường/trưởng]: dài, lớn.
  • chǎng 場 ( 场 ) [trường]: bãi đất rộng.
  • chē 車 ( 车 ) [xa]: xe.
  • chéng 城 [thành]: thành trì.
  • chéng 成 [thành]: trở thành.
  • chéng 程 [trình]: hành trình, trình độ.
  • chéng 乘 [thừa/thặng]: đi (xe/ngựa), cỗ xe.
  • chǐ 齒 ( 齿 ) [xỉ]: răng. chí 持 [trì] cầm giữ.
  • chóng 蟲 ( 虫 ) [trùng]: côn trùng.
  • chū 出 [xuất]: xuất ra.
  • chú 除 [trừ]: trừ bỏ.
  • chù 處 ( 处 ) [xứ]: nơi chốn.
  • chūn 春 [xuân]: mùa xuân.
  • cí 詞 ( 词 ) [từ]: từ ngữ.
  • cǐ 此 [thử]: này.
  • cì 次 [thứ]: lần, thứ.
  • cōng 聰 ( 聪 ) [thông]: thông minh.
  • cóng 從 ( 从 ) [tòng/tùng]: theo.
  • cuì 存 [tồn]: còn lại, giữ lại.

4. Âm D trong chữ Hán có: 43 chữ

  • dǎ 打 [đả]: đánh.
  • dà 大 [đại]: lớn.
  • dāi 呆 [ngai]: đần độn.
  • dài 帶 ( 带 ) [đái]: đeo, mang.
  • dài 代 [đại]: đời, thế hệ.
  • dàn 但 [đãn]: nhưng.
  • dāng 當 ( 当 ) [đáng/đương]: đáng.
  • dǎng 黨 ( 党 ) [đảng]: đảng phái.
  • dāo 刀 [đao]: con dao.
  • dǎo 倒 [đảo]: lộn ngược.
  • dǎo 導 ( 导 ) [đạo]: dẫn dắt, lãnh đạo.
  • dào 道 [đạo]: con đường; đạo l‎ý.
  • dào 到 [đáo]: tới.
  • dé 德 [đức]: đức tính.
  • dé 得 [đắc]: được.
  • de 的 [đích]: mục đích.
  • děi 得 [đắc]: (trợ từ).
  • dēng 燈 ( 灯 ) [đăng]: đèn.
  • děng 等 [đẳng]: bằng nhau; chờ đợi.
  • dí 敵 ( 敌 ) [địch]: kẻ địch.
  • dǐ 底 [để]: đáy, nền.
  • dì 地 [địa]: đất.
  • dì 第 [đệ]: thứ tự.
  • dì 弟 [đệ]: em trai.
  • diǎn 點 ( 点 ) [điểm]: điểm, chấm.
  • diàn 電 ( 电 ) [điện]: điện lực.
  • diào 調 ( 调 ) [điều/điệu]: điều, điệu.
  • dīng 丁 [đinh]: con trai (tráng đinh), can thứ 4 trong 10 can.
  • dǐng 頂 ( 顶 ) [đỉnh]: đỉnh đầu.
  • dìng 定 [định]: cố định, yên định.
  • dōng 東 ( 东 ) [đông]: hướng đông.
  • dōng 冬 [đông]: mùa đông.
  • dǒng 懂 [đổng]: hiểu rõ.
  • dòng 動 ( 动 ) [động]: hoạt động.
  • dōu 都 [đô]: đều.
  • dǒu 斗 [đẩu]: cái đấu.
  • dū 都 [đô]: kinh đô.
  • dū 督 [đốc]: xét việc của cấp dưới.
  • dù 度 [độ]: mức độ.
  • dù 肚 [đỗ]: cái bụng.
  • duì 隊 ( 队 ) [đội]: đội ngũ.
  • duì 對 ( 对 ) [đối]: đối đáp; đúng; đôi.
  • duō 多 [đa]: nhiều.

5. Âm E trong chữ Hán có: 4 chữ

  • ér 而 [nhi]: mà.
  • ér 兒 ( 儿 ) [nhi]: trẻ con.
  • ér 爾 ( 尔 ) [nhĩ]: mi, mày, ngươi.
  • èr 二 [nhị]: 2, số hai.

6. Âm F tronh chữ Hán có: 15 chữ

  • fā 發 ( 发 ) [phát]: phát ra.
  • fǎ 法 [pháp]: phép tắc.
  • fēi 非 [phi]: sai, trái.
  • fèi 費 ( 费 ) [phí]: hao phí, phí tổn.
  • fēn 分 [phân]: phân chia.
  • fèn 分 [phận]: chức phận; thành phần.
  • fēng 風 ( 风 ) [phong]: gió.
  • fǎn 反 [phản]: trở lại; trái ngược.
  • fāng 方 [phương]: cách, phép tắc.
  • fáng 房 [phòng]: gian phòng.
  • fàng 放 [phóng]: thả ra, đặt để, bỏ đi.
  • fó 佛 [phật]: bậc giác ngộ, «bụt».
  • fú 服 [phục]: y phục; phục tùng.
  • fù 附 [phụ]: nương vào, phụ thuộc.
  • fù 付 [phó]: giao phó.
  • fù 復 ( 复 ) [phục]: trở lại, báo đáp.

7. Âm G trong chữ Hán có: 27 chữ

  • gè 各 [các]: mỗi một.
  • gēn 根 [căn]: rễ, gốc gác.
  • gēng 更 [canh]: canh (=1/5 đêm).
  • gèng 更 [cánh]: càng thêm.
  • gōng 工 [công]: người thợ, công tác.
  • gōng 功 [công]: công phu, công hiệu.
  • gōng 公 [công]: chung, công cộng.
  • gòng 共 [cộng]: cộng lại, gộp chung.
  • gǒu 狗 [cẩu]: chó.
  • gǎi 改 [cải]: cải cách, sửa đổi.
  • gài 概 [khái]: bao quát, đại khái.
  • gàn 乾 ( 干 ) [can]: khô ráo.
  • gē 哥 [ca]: anh (tiếng gọi anh ruột).
  • gé 格 [cách]: cách thức, xem xét.
  • gé 革 [cách]: da, bỏ đi, cách mạng.
  • gè 個 ( 个 ) [cá]: cái, chiếc, cá lẻ.
  • guǎn 管 [quản]: ống quản; quản l‎ý.
  • guāng 光 [quang]: ánh sáng, quang.
  • guǎng 廣 ( 广 ) [quảng]: rộng.
  • guī 規 ( 规 ) [quy]: quy tắc.
  • guó 國 ( 国 ) [quốc]: nước, quốc gia.
  • guǒ 果 [quả]: trái cây; kết quả.
  • gù 固 [cố]: kiên cố, cố nhiên.
  • guǎi 拐 [quải]: lừa dối; cây gậy.
  • guān 觀 ( 观 ) [quan/quán]: quan sát.
  • guān 關 ( 关 ) [quan]: quan hệ.
  • guò 過 ( 过 ) [quá]: vượt quá; lỗi.

8. Âm H trong chữ Hán có: 27 chữ

  • hé 和 [hoà]: hoà hợp.
  • hé 合 [hợp]: hợp lại, phù hợp;
  • hěn 很 [ngận]: rất, lắm.
  • hóng 紅 ( 红 ) [hồng]: màu đỏ.
  • hóu 猴 [hầu]: con khỉ.
  • hái 還 ( 还 ) [hài]: còn hơn, cũng.
  • hǎi ( 海 ) [hải]: biển.
  • hàn 漢 ( 汉 ) [hán]: Hán tộc.
  • hǎo 好 [hảo]: tốt đẹp.
  • hào 號 ( 号 ) [hiệu]: số hiệu.
  • hào 浩 [hạo]: lớn; mênh mông.
  • hòu 後 ( 后 ) [hậu]: ở sau, phía sau.
  • hǔ 虎 [hổ]: cọp.
  • huá 華 ( 华 ) [hoa]: đẹp; Trung Hoa.
  • huán 還 ( 还 ) [hoàn]: trở lại, trả lại.
  • huàn 換 ( 换 ) [hoán]: thay đổi, tráo;
  • huí 回 [hồi]: trở lại, một hồi, một lần.
  • huì 會 ( 会 ) [hội]: tụ hội, dịp, có thể, hiểu.
  • hūn 婚 [hôn]: hôn nhân.
  • huó 活 [hoạt]: sống; hoạt động.
  • huǒ 火 [hoả]: lửa.
  • huà 畫 ( 画 ) [hoạ]: tranh, vẽ tranh.
  • huà 劃 ( 划 ) [hoạch]: kế hoạch; phân chia; nét bút (của chữ Hán).
  • huà 化 [hoá]: biến hoá.
  • huà 話 ( 话 ) [thoại]: lời nói;
  • huài 壞 ( 坏 ) [hoại]: hư, xấu.
  • huò 或 [hoặc]: hoặc là.

9. Âm J trong chữ hán có: 43 chữ

  • jí 級 ( 级 ) [cấp]: cấp bậc.
  • jǐ 幾 ( 几 ) [kỷ]: mấy? [cơ] cơ hồ.
  • jǐ 己 [kỷ]: bản thân; can thứ 6.
  • jì 計 ( 计 ) [kế]: kế toán; mưu kế.
  • jì 記 ( 记 ) [ký]: ghi chép.
  • jiā 家 [gia]: nhà.
  • jī 基 [cơ]: nền, cơ bản, cơ sở.
  • jī 機 ( 机 ) [cơ]: máy móc; cơ hội.
  • jī 雞 ( 鸡 ) [kê]: con gà.
  • jí 極 ( 极 ) [cực]: rất, lắm; cùng tận.
  • jí 及 [cập]: đến; kịp; cùng.
  • jiāng 將 ( 将 ) [tương]: sắp, sẽ.
  • jiào 叫 [khiếu]: kêu, gọi.
  • jiào 教 [giáo]: dạy; tôn giáo.
  • jiào 較 ( 较 ) [giảo]: so sánh.
  • jiē 接 [tiếp]: tiếp nhận; tiếp xúc.
  • jiē 街 [nhai]: đường phố.
  • jiē 階 [giai]: bậc thềm.
  • jiā 加 [gia]: thêm vào.
  • jiā 嘉 [gia]: tốt đẹp; khen.
  • jiān 間 ( 间 ) [gian]: ở giữa; gian nhà.
  • jiàn 見 ( 见 ) [kiến]: thấy; kiến thức.
  • jiàn 件 [kiện]: món, (điều) kiện.
  • jiàn 建 [kiến]: xây dựng, kiến trúc.
  • jìn 近 [cận]: gần.
  • jīng 京 [kinh]: kinh đô.
  • jīng 經 ( 经 ) [kinh]: trải qua; kinh điển.
  • jǐng 井 [tỉnh]: cái giếng.
  • jiū 究 [cứu]: nghiên cứu; truy cứu.
  • jiǔ 九 [cửu]: 9.
  • jié 結 ( 结 ) [kết]: kết quả; liên kết; hết.
  • jiě 解 [giải]: giải thích; cởi; giải thoát.
  • jiě 姐 [thư]: tiếng gọi chị, tiểu thư.
  • jīn 斤 [cân]: một cân (=16 lạng).
  • jīn 金 [kim]: vàng; kim loại.
  • jǐn 緊 ( 紧 ) [khẩn]: gấp, khẩn cấp.
  • jìn 進 ( 进 ) [tiến]: tiến tới.
  • jiù 舊 ( 旧 ) [cựu]: xưa cũ; cố cựu.
  • jiù 就 [tựu]: tựu thành, nên việc.
  • jù 具 [cụ]: đủ, dụng cụ.
  • jué 覺 ( 觉 ) [giác]: cảm giác, giác ngộ.
  • jué 決 ( 决 ) [quyết]: quyết định.
  • jūn 軍 ( 军 ) [quân]: quân đội.

10. Âm K trong chữ Hán có: 13 chữ

  • kě 可 [khả]: có thể.
  • kè 克 [khắc]: khắc phục.
  • kǎ 卡 [ca]: phiên âm «car, card».
  • kāi 開 ( 开 ) [khai]: mở ra.
  • kàn 看 [khan, khán]: xem.
  • kǎo 考 [khảo]: khảo cứu; sống lâu.
  • ke 軻 [kha]: tên thầy Mạnh Tử.
  • kè 客 [khách]: khách khứa.
  • kè 課 ( 课 ) [khoá]: bài học.
  • kǒng 孔 [khổng]: cái lỗ; họ Khổng.
  • kǒng 恐 [khủng]: sợ hãi, làm cho ai sợ.
  • kuài 快 [khoái]: nhanh; vui; sắc bén.
  • kuǎn 款 [khoản]: khoản đãi; khoản tiền.

11. Âm L trong chữ Hán có: 32 chữ

  • lè 樂 ( 乐 ) [lạc]: vui vẻ, khoái lạc.
  • le 了 [liễu]: trợ từ; liǎo xong, rõ ràng.
  • léi 雷 [lôi]: sấm nổ.
  • lǐ 理 [lý]: lý lẽ, đạo lý.
  • lā 拉 [lạp]: kéo.
  • lái 來 ( 来 ) [lai]: đến.
  • lán 籃 ( 篮 ) [lam]: cái giỏ xách.
  • làng 浪 [lãng]: sóng nước.
  • láo 勞 ( 劳 ) [lao]: vất vả; lao động.
  • lǎo 老 [lão]: già nua.
  • lǐ 里 [lý] :dặm; bên trong.
  • lǐ 裡 [lý]: bên trong.
  • lì 厲 ( 厉 ) [lệ]: hung ác; mạnh dữ,
  • lián 連 ( 连 ) [liên]: liền nhau; liên kết.
  • liáng 良 [lương]: tốt lành; lương hảo.
  • liǎng 兩 ( 两 ) [lưỡng]: 2; một lạng.
  • liàng 量 [lượng]: đo lường; sức chứa.
  • liào 料 [liệu]: tính toán; tài liệu; vật liệu.
  • lín 林 [lâm]: rừng.
  • lǐ 禮 ( 礼 ) [lễ]: lễ phép, nghi lễ.
  • lì 利 [lợi]: lợi ích, sắc bén.
  • lì 立 [lập]: đứng; lập thành.
  • lì 力 [lực]: sức lực.
  • lǐng 領 ( 领 ) [lãnh, lĩnh]: cổ áo; lãnh đạo.
  • liú 流 [lưu]: trôi chảy.
  • liù 六 [lục]: 6.
  • lóng 龍 ( 龙 ) [long]: con rồng.
  • lóu 樓 ( 楼 ) [lâu]: cái lầu.
  • lǚ 旅 [lữ]: đi chơi xa; quân lữ.
  • lǜ 綠 ( 绿 ) [lục]: màu xanh lá.
  • lù 路 [lộ]: đường đi.
  • lùn 論 ( 论 ) [luận]: bàn luận, thảo luận

12. Âm M trong chữ Hán có: 23 chữ

  • mào 冒 [mạo]: trùm lên; mạo phạm.
  • me 麼 ( 么 ) [ma]: trợ từ nghi vấn.
  • méi 霉 [mai]: nấm mốc.
  • méi 煤 [môi]: than đá.
  • méi 沒 [mộ]: không có; mất đi.
  • mā 媽 ( 妈 ) [ma]: tiếng gọi mẹ.
  • má 麻 [ma]: cây gai.
  • mǎ 馬 ( 马 ) [mã]: ngựa.
  • ma 嗎 ( 吗 ) [ma]: trợ từ nghi vấn.
  • māo 貓 [miêu]: con mèo.
  • máo 毛 [mao]: lông.
  • měi 每 [mỗi]: mỗi một. měi 美 [mỹ] đẹp.
  • mèi 妹 [muội]: em gái.
  • mén 們 ( 们 ) [môn]: ngữ vĩ (chỉ số nhiều)
  • wǒmen 我們 [ngã môn]: (chúng tôi).
  • mèng 夢 ( 梦 ) [mộng]: giấc mộng.
  • mǐ 米 [mễ]: lúa gạo.
  • miàn 面 [diện]: mặt.
  • mín 民 [dân]: dân chúng.
  • míng 明 [minh]: sáng.
  • mìng 命 [mệnh]: mệnh lệnh, số mệnh.
  • mó 摩 [ma]: ma sát, chà xát.
  • mò 末 [mạt]: ngọn, cuối chót.

13. Âm N trong chữ Hán có: 17 chữ

  • nèi 內 [nội] bên trong.
  • néng 能 [năng] năng lực; tài cán; có thể. nǐ 你 [nễ] mày, mi, anh/chị (xưng hô thân
  • mật như «you» tiếng Anh).
  • nǐn 您 [nâm] ông/bà (tôn kính hơn 你).
  • nián 年 [niên] năm.
  • niàn 念 [niệm] nhớ tưởng, đọc.
  • niú 牛 [ngưu] con trâu; sao Ngưu.
  • nóng 農 ( 农 ) [nông] nghề nông.
  • nǎ 哪 [nả] nào?: năli 哪里 [nả lý] ở đâu?
  • nà 那 [ná] kia, đó, ấy.
  • nài 耐 [nại] chịu đựng
  • nán 南 [nam] hướng nam.
  • nán 男 [nam] con trai, đàn ông.
  • nǎo 腦 ( 脑 ) [não] não, bộ óc.
  • ne 呢 [ni] trợ từ (tiếng đệm).
  • nǔ 努 [nỗ] cố gắng, nỗ lực.
  • nǚ 女 [nữ] đàn bà, con gái, phụ nữ.

14. Âm P trong chữ Hán có: 9 chữ

  • pí 脾 [tỳ] lá lách. pián 便 [tiện] tiện nghi, tiện lợi.
  • pīn 拼 [bính] ghép lại; liều lĩnh.
  • píng 平 [bình] bằng phẳng; hoà bình.
  • pái 排 [bài] bày ra; hàng dãy; bài trừ.
  • pàng 胖 [bạng] mập béo (dáng người).
  • péng 朋 [bằng] bạn bè.
  • pī 批 [phê] vả; đánh bằng tay; phê bình.
  • pò 破 [phá] phá vỡ, rách.

15. Âm Q trong chữ Hán có: 17 chữ

  • qián 前 [tiền] trước.
  • qíng 情 [tình] tình cảm.
  • qī 期 [kỳ] kỳ hạn, thời kỳ.
  • qī 七 [thất] 7.
  • qí 其 [kỳ] (của) nó/chúng nó; ấy; đó.
  • qǐ 起 [khởi] nổi dậy, bắt đầu.
  • qì 器 [khí] đồ dùng, máy móc.
  • qì 氣 ( 气 ) [khí] hơi thở, khí.
  • qǐng 請 ( 请 ) [thỉnh] mời mọc. qiú 球 [cầu] hình cầu, quả banh.
  • qū 區 ( 区 ) [khu] vùng, khu vực.
  • qǔ 取 [thủ] lấy; đạt được; chọn.
  • qǔ 曲 [khúc] khúc hát; cong; gẫy.
  • qù 趣 [thú] thú vị, hứng thú.
  • qù 去 [khứ] đi; đã qua; khử bỏ.
  • quán 全 [toàn] trọn vẹn, cả thảy.
  • qún 群 [quần] bầy đoàn; quần thể.

16. Âm L trong chữ Hán có: 8 chữ

  • rú 如 [như] y như, nếu như.
  • rù 入 [nhập] vào.
  • rán 然 [nhiên] tự nhiên; đúng.
  • rè 熱 ( 热 ) [nhiệt] nóng, nhiệt độ.
  • rén 人 [nhân] người.
  • rèn 任 [nhiệm/nhậm] nhiệm vụ; nhận. rèn 認 ( 认 ) [nhận] nhận thức.
  • rì 日 [nhật] mặt trời; ngày.

17. Âm S trong chữ Hná có: 43 chữ

  • shé 蛇 [xà] con rắn.
  • shè 社 [xã] thần đất; hội; xã hội.
  • shēn 深 [thâm] sâu; kín; sẫm; lâu dài.
  • shén 什 [thập] 10; nào? gì?
  • sài 賽 ( 赛 ) [tái/trại] thi đua.
  • sān 三 [tam] 3.
  • shān 山 [sơn/san] núi.
  • shàn 善 [thiện] lành, tốt.
  • shàng 上 [thượng] trên; [thướng] lên.
  • shāo 燒 ( 烧 ) [thiêu] đốt.
  • shǎo 少 [thiếu/thiểu] nhỏ; ít.
  • shēng 生 [sinh] sống; mới; sinh ra.
  • shéi 誰 ( 谁 ) [thuỳ] ai? người nào?
  • shī 師 ( 师 ) [sư] thầy; đông đúc; noi theo.
  • shí 十 [thập] 10.
  • shì 示 [thị] bảo cho biết; cáo thị. shì 是 [thị] đúng; tiếng «vâng» đồng ý; đó.
  • shì 室 [thất] nhà; đơn vị công tác; vợ (chính thất: vợ chính thức).
  • shì 事 [sự] sự việc; phục vụ.
  • shì 世 [thế] đời; đời người; thế giới.
  • shì 試 ( 试 ) [thí] thử; thi cử (khảo thí).
  • shōu 收 [thâu/thu] thu vào; thu thập.
  • shí 石 [thạch] đá.
  • shí 實 ( 实 ) [thực] thật; đầy đủ; trái cây.
  • shí 時 ( 时 ) [thời] thời gian; thời vận.
  • shǐ 使 [sử/sứ] sai khiến; sử dụng; sứ giả.
  • shì 識 ( 识 ) [thức] hiểu biết; kiến thức.
  • shì 式 [thức] phép; công thức; hình thức.
  • shǒu 手 [thủ] tay; người gây ra (hung thủ).
  • shuō 說 ( 说 ) [thuyết] nói; thuyết phục.
  • sī 思 [tư/tứ] ý nghĩ; suy nghĩ; nghĩ đến.
  • sī 私 [tư] riêng tư; chiếm làm của riêng.
  • sī 司 [tư/ty] quản lý; nha môn; công ty.
  • sì 四 [tứ] 4.
  • shòu 壽 [thọ] sống lâu.
  • shòu 瘦 [sấu/sậu] gầy ốm; (thịt) nạc; chật.
  • shū 舒 [thư] duỗi ra; dễ chịu; thư thả.
  • shǔ 鼠 [thử] con chuột (lão thử).
  • shǔ 屬 ( 属 ) [thuộc] thuộc về; thân thuộc.
  • shù 數 ( 数 ) [số] số mục; shǔ [sổ] đếm.
  • shuǐ 水 [thuỷ] nước; sông ngòi.
  • suàn 算 [toán] tính toán; kể đến.
  • suǒ 所 [sở] nơi chốn; sở dĩ; sở hữu.

18. Âm T trong chữ Hán có: 27 chữ

  • tè 特 [đặc] đặc biệt; đặc sắc.
  • téng 疼 [đông] đau đớn; thương xót.
  • tī 梯 [thê] cái thang.
  • tí 提 [đề] nâng lên (đề bạt, đề cao).
  • tí 題 ( 题 ) [đề] chủ đề, vấn đề.
  • tā 他 [tha] nó, hắn; (kẻ/việc) khác.
  • tā 它 [tha] cái đó (chỉ đồ vật).
  • tā 她 [tha] cô/bà ấy.
  • tài 太 [thái] rất, quá; rất lớn.
  • tán 談 ( 谈 ) [đàm] nói chuyện.
  • táng 堂 [đường] sảnh đường; rực rỡ.
  • táng 糖 [đường] đường (chất ngọt).
  • tǐ 體 ( 体 ) [thể] thân thể; dáng vẻ.
  • tóng 同 [đồng] cùng nhau.
  • tǒng 統 ( 统 ) [thống] nối tiếp (truyền thống); thống nhất.
  • tóu 頭 ( 头 ) [đầu] đầu; đứng đầu.
  • tú 圖 ( 图 ) [đồ] đồ hoạ; toán tính (ý đồ).
  • tǔ 土 [thổ] đất.
  • tù 兔 [thố] con thỏ.
  • tiān 天 [thiên] ông Trời; bầu trời; ngày.
  • tiáo 條 ( 条 ) [điều] cành; điều khoản.
  • tīng 聽 ( 听 ) [thính] nghe; nghe lời.
  • tíng 停 [đình] dừng lại; đình trệ.
  • tíng 庭 [đình] cái sân; nhà lớn.
  • tōng 通 [thông] thông suốt; giao thông.
  • tuán 團 ( 团 ) [đoàn] bầy đoàn; đoàn thể.
  • tuì 退 [thoái] lùi lại (thoái lui); kém; cùn.

19. Âm W trong chữ Hán có: 15 chữ

  • wěi 委 [uỷ] giao việc (uỷ thác); nguồn cơn. wèi 為 ( 为 ) [vi] làm; [vị] vì (ai/cái gì).
  • wèi 位 [vị] chỗ; vị trí; (các/chư) vị.
  • wén 文 [văn] vẻ sáng đẹp (văn vẻ).
  • wèn 問 ( 问 ) [vấn] hỏi han.
  • wǒ 我 [ngã] tôi; bản ngã.
  • wú 無 ( 无 ) [vô] không.
  • wǔ 五 [ngũ] 5.
  • wài 外 [ngoại] bên ngoài.
  • wán 完 [hoàn] xong (hoàn tất); đủ.
  • wàn 萬 ( 万 ) [vạn] 10000; nhiều; rất.
  • wáng 王 [vương] vua (gồm | và 三, ý nói vua phải thông suốt «thiên-địa-nhân»).
  • wǎng 往 [vãng] đã qua (≠ lái 來 [lai] lại).
  • wàng 望 [vọng] vọng trông; 15 âm lịch.
  • wù 物 [vật] đồ vật; sự vật; vật chất.

20. Âm X trong chữ Hán có: 33 chữ

  • xī 西 [tây] hướng tây.
  • xī 希 [hi/hy] ít có (hy hữu); hy vọng.
  • xiàn 現 ( 现 ) [hiện] hiện ra; hiện tại.
  • xiàn 綫 ( 线 ) [tuyến] sợi; tuyến đường.
  • xiāng 相 [tương] lẫn nhau; xiàng [tướng] tướng mạo; quan tướng.
  • xiǎng 想 [tưởng] nghĩ ngợi; muốn.
  • xiàng 像 [tượng] hình; hình vẽ; giống.
  • xī 息 [tức] hơi thở; tin tức; dừng; tiền lãi.
  • xí 席 [tịch] chỗ ngồi; cái chiếu.
  • xí 習 ( 习 ) [tập] rèn luyện, tập tành.
  • xì 系 [hệ] cùng một mối (hệ thống).
  • xià 下 [hạ] dưới; [há] đi xuống.
  • xiān 先 [tiên] trước (tiên sinh 先生); đã mất (tiên đế 先帝, tiên phụ 先父).
  • xiǎn 險 ( 险 ) [hiểm] nguy hiểm.
  • xiàng 向 [hướng] hướng về; hướng.
  • xīng 興 ( 兴 ) [hưng] thịnh vượng; xìng [hứng] hứng khởi, hứng thú.
  • xíng 行 [hành] đi; được; háng [hàng] giòng, hàng lối; cửa tiệm.
  • xíng 型 [hình] khuôn đúc; mô hình.
  • xíng 形 [hình] hình dáng, hình thức.
  • xìng 姓 [tính] họ; (bách tính: 100 họ).
  • xìng 性 [tính/tánh] bản tính; giới tính.
  • xiōng 兄 [huynh] anh (ruột); anh.
  • xiàng 象 [tượng] con voi; biểu tượng.
  • xiǎo 小 [tiểu] nhỏ.
  • xiē 些 [ta] một vài.
  • xiè 謝 ( 谢 ) [tạ] cám ơn; héo tàn (tàn tạ); từ chối khách (tạ khách); chia tay (tạ từ).
  • xīn 新 [tân] mới mẻ.
  • xīn 心 [tâm] quả tim; tấm lòng; tâm trí.
  • xiū 休 [hưu] nghỉ ngơi; về hưu; bỏ vợ; đừng, chớ; tốt lành (cát khánh).
  • xiū 修 [tu] xây dựng; sửa chữa (tu lý).
  • xuǎn 選 ( 选 ) [tuyển] chọn lựa.
  • xué 學 ( 学 ) [học] học hỏi, học tập.
  • xuě 雪 [tuyết] tuyết lạnh; rửa (tuyết sỉ 雪恥 : rửa sạch mối nhục).

21. Âm Y trong chữ Hán có: 47 chữ

  • yā 壓 ( 压 ) [áp] ép; sức nén (áp lực).
  • yà 亞 ( 亚 ) [á] thứ 2 (á hậu); châu Á.
  • yán 研 [nghiên] nghiên cứu; mài nhẹ.
  • yào 要 [yếu] quan trọng; cần phải; muốn.
  • yě 也 [dã] cũng; «vậy» (hư từ).
  • yè 業 ( 业 ) [nghiệp] nghề; sự nghiệp.
  • yī 一 [nhất] một; cùng (nhất tâm, nhất trí)
  • yí 移 [di] dời, biến đổi.
  • yán 嚴 ( 严 ) [nghiêm] nghiêm khắc.
  • yàn 驗 ( 验 ) [nghiệm] thí nghiệm; kinh nghiệm; hiệu nghiệm.
  • yáng 羊 [dương] con dê.
  • yáng 陽 [dương] khí dương (≠ âm); nam; mặt trời; cõi sống (dương thế).
  • yàng 樣 ( 样 ) [dạng] hình dạng.
  • yí 宜 [nghi] nên, phải; thích nghi.
  • yǐ 已 [dĩ] đã rồi.
  • yīng 鷹 ( 鹰 ) [ưng] chim ưng.
  • yīng 應 ( 应 ) [ưng] cần phải; yìng [ứng] trả lời, đáp ứng; ưng chịu.
  • yíng 贏 ( 赢 ) [doanh] có lợi; đánh bạc ăn (≠ 輸 thâu: thua bạc).
  • yòng 用 [dụng] dùng; áp dụng.
  • yóu 由 [do] do bởi; tự do.
  • yóu 猶 ( 犹 ) [do] cũng như, giống như.
  • yóu 油 [du] dầu; thoa dầu.
  • yóu 遊 [du] đi chơi; bất định.
  • yǐ 以 [dĩ] để mà; làm; xem như (dĩ vi).
  • yì 意 [ý] ý tưởng; ý kiến.
  • yì 義 ( 义 ) [nghĩa] ý nghĩa; việc nghĩa.
  • yīn 因 [nhân] nguyên nhân; vì bởi.
  • yīn 音 [âm] âm thanh; tin tức (âm hao)
  • yīn 陰 [âm] khí âm (≠ dương); nữ; bóng râm; cõi âm (âm ty, âm phủ).
  • yóu 游 [du] bơi lội; = 遊 [du] (du lịch).
  • yǒu 有 [hữu] có; đầy đủ.
  • yǒu 友 [hữu] bạn bè (bằng hữu).
  • yù 預 ( 预 ) [dự] dự tính; sẵn (dự bị).
  • yù 育 [dục] sinh sản; nuôi nấng.
  • yuán 原 [nguyên] nguồn; bằng phẳng.
  • yuán 元 [nguyên] nguồn; đầu; đồng ($).
  • yuán 員 ( 员 ) [viên] nhân viên.
  • yuè 樂 ( 乐 ) [nhạc] âm nhạc.
  • yuè 越 [việt] vượt qua.
  • yuè 粵 [việt] dân Việt (Quảng Đông).
  • yuè 月 [nguyệt] tháng; mặt trăng.
  • yùn 運 ( 运 ) [vận] thời vận, vận động.
  • yòu 又 [hựu] lại nữa.
  • yú 于 [vu] đi (vu quy); = 於 [ư] ở, tại.
  • yú 与 [dữ] cùng với; cho, tặng; dự vào.
  • yǔ 雨 [vũ] mưa.
  • yǔ 語 ( 语 ) [ngữ] lời nói; từ ngữ; ngôn ngữ; yù [ngứ] nói.

22. Âm Z trong chữ Hán có: 48 chữ

  • zài 再 [tái] thêm lần nữa.
  • zài 在 [tại] ở; đang có; hiện tại.
  • zhāng 章 [chương] chương sách; vẻ sáng.
  • zhāng 張 ( 张 ) [trương] giương lên.
  • zhě 者 [giả] kẻ, (học giả: người học).
  • zhè 這 ( 这 ) [giá] này, cái này.
  • zhe 着 [trước] trợ từ; zhuó [trước] mặc.
  • zhēn 真 [chân] đúng; chân chính.
  • zhēng 爭 ( 争 ) [tranh] giành giật.
  • zhèng 正 [chính] chính thức.
  • zào 造 [tạo] chế tạo.
  • zé 則 ( 则 ) [tắc] phép tắc; ắt là.
  • zēng 增 [tăng] tăng thêm.
  • zhǎn 展 [triển] mở rộng, khai triển.
  • zhàn 站 [trạm] đứng; trạm xe.
  • zhàn 戰 ( 战 ) [chiến] đánh nhau.
  • zhèng 政 [chính] chính trị.
  • zhī 支 [chi] chi xài; chi nhánh.
  • zhì 制 [chế] chế tạo. zhì 質 ( 质 ) [chất] bản chất; chất vấn.
  • zhì 治 [trị] cai trị.
  • zhōng 中 [trung] giữa; [trúng] trúng vào.
  • zhǒng 種 ( 种 ) [chủng] loại; trồng cây.
  • zhòng 重 [trọng/trùng] nặng; lặp lại.
  • zhòng 眾 ( 众 ) [chúng] đông người.
  • zhōu 週 [chu] một tuần lễ.
  • zhī 之 [chi] đi; trợ từ; nó; ấy.
  • zhí 直 [trực] ngay; thẳng.
  • zhǐ 指 [chỉ] ngón tay; chỉ điểm.
  • zhǐ 只 [chỉ] chỉ có.
  • zhì 志 [chí] ý chí.
  • zhōu 周 [chu] chu đáo; nhà Chu.
  • zhōu 州 [châu] châu (đơn vị hành chánh).
  • zhū 猪 [trư] con heo.
  • zì 自 [tự] tự bản thân; từ đó.
  • zǒng 總 ( 总 ) [tổng] cả thảy.
  • zū 租 [tô] thuế đất; thuế thóc; cho thuê.
  • zú 足 [túc] chân; đầy đủ.
  • zǔ 組 ( 组 ) [tổ] nhóm, tổ.
  • zhǔ 主 [chủ] chủ; chúa.
  • zhù 住 [trụ/trú] ở, cư trú.
  • zhuān 專 ( 专 ) [chuyên] chuyên biệt.
  • zhuàn 轉 ( 转 ) [chuyển] xoay; 1 vòng.
  • zī 資 ( 资 ) [tư] tiền của; vốn (tư bản).
  • zǐ 子 [tử] con; ngài; thầy; [tý] giờ tý.
  • zuì 最 [tối] cùng tột, rất lắm.
  • zuò 做 [tố] làm việc.zuò 作 [tác] làm việc, chế tạo.

Link download 500 chữ Hán cơ bản trong tiếng Trung thường dùng [PDF]

https://drive.google.com/drive/folders/10lbdSKAcCo2DbKt06_LmcJolYReo6SUT

⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp tới fanpage: https://www.facebook.com/jes.edu.vn/. Cám ơn các bạn!

Hướng dẫn lấy mã giải nén file:

  • Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
  • Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: thu mua phế liệu
  • Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:

  • Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới rồi ấn vào nút “Xem thêm” ở cuối trang. Mã giải nén sẽ hiện sau 60 – 120 giây.
  • Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu

Video hướng dẫn lấy mã giải nén:

Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về 500 chữ Hán cơ bản và thông dụng nhất. Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc nguồn tài liệu học tiếng Trung hữu ích.

Nguồn tham khảo: https://jes.edu.vn/500-chu-han-co-ban-trong-tieng-trung-hay-dung-nhat-pdf