
Bộ từ vựng HSK 2 là một trong nhiều kiến thức mà nhất định người học cần phải nắm vững trước khi bắt đầu ôn thi HSK 2. Đối với cấp độ này, bạn sẽ cần phải nắm trong tay khoảng hơn 300 từ, trong đó đã bao gồm cả 150 từ ở HSK 1. Các từ vựng ở HSK 2 đại đa số vẫn ở mức căn bản, không gây khó khăn cao cho người mới bắt đầu. Để hiểu rõ hơn về bộ sách hãy cùng atlan.edu.vn tìm hiểu ngay thông qua bài viết dưới đây nhé!
Bảng từ vựng HSK 2 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt |
Số đếm | ||
百 | bǎi | trăm |
千 | qiān | ngàn |
第一 | dìyī | Đầu tiên |
两 | liǎng | hai |
Lượng từ | ||
次 | cì | con số |
张 | zhāng | tấm |
件 | jiàn | cái |
公斤 | gōngjīn | kilôgam |
元 | yuán | nhân dân tệ |
Danh từ | ||
饭馆 | fàndiàn | nhà hàng |
机场 | jīchǎng | sân bay |
房间 | fángjiān | phòng |
教室 | jiàoshì | lớp học |
颜色 | yánsè | màu sắc |
意思 | yìsi | Ý nghĩa |
课 | kè | bài học |
考试 | kǎoshì | thi |
问题 | wèntí | câu hỏi |
题 | tí | đề tài |
事情 | shìqing | vấn đề |
鱼 | yú | cá |
鸡蛋 | jīdàn | trứng |
牛奶 | niúnǎi | Sữa |
羊肉 | yángròu | thịt cừu |
咖啡 | kāfēi | cà phê |
西瓜 | xīguā | dưa hấu |
路 | lù | đường |
左边 | zuǒbiān | trái |
右边 | yòubiān | phải |
旁边 | pángbiān | bên |
外 | wài | ngoài |
早上 | zǎoshàng | buổi sáng |
晚上 | wǎnshàng | đêm |
小时 | xiǎoshí | giờ |
时间 | shíjiān | thời gian |
去年 | qùnián | năm ngoái |
门 | mén | cửa |
报纸 | bàozhǐ | báo |
公共汽车 | gōnggòngqìchē | xe buýt |
自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
船 | chuán | thuyền |
号 | hào | con số |
生日 | shēngrì | sinh nhật |
身体 | shēntǐ | thân hình |
眼睛 | yǎnjīng | con mắt |
药 | yào | dược phẩm |
姓 | xìng | họ |
哥哥 | gēge | anh trai |
姐姐 | jiějie | chị |
弟弟 | dìdi | em trai |
妹妹 | mèimei | em gái |
妻子 | qīzi | người vợ |
丈夫 | zhàngfu | người chồng |
女人 | nǚrén | đàn bà |
男人 | nánrén | đàn ông |
孩子 | háizi | đứa trẻ |
服务员 | fúwùyuán | phục vụ |
手机 | shǒujī | điện thoại |
手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
雪 | xué | tuyết |
票 | piào | vé |
Tính từ | ||
高 | gāo | cao |
快 | kuài | nhanh |
慢 | màn | chậm |
近 | jìn | đóng |
远 | yuǎn | xa |
阴 | yīn | nhiều mây |
好吃 | hǎochī | thơm ngon |
新 | xīn | mới |
累 | lèi | mệt mỏi |
快乐 | kuàilè | vui mừng |
长 | cháng | dài |
贵 | guì | đắt |
便宜 | piányi | rẻ |
错 | cuò | sai |
晴 | qíng | khỏe |
忙 | máng | bận |
白 | bái | trắng |
黑 | hēi | đen |
红 | hóng | màu đỏ |
Động từ | ||
欢迎 | huānyíng | chào mừng |
觉得 | juéde | suy nghĩ |
知道 | zhīdào | biết rôi |
懂 | dǒng | hiểu biết |
希望 | xīwàng | mong |
回答 | huídá | câu trả lời |
准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
开始 | kāishǐ | bắt đầu |
完 | wán | hoàn thành |
等 | děng | chờ đợi |
帮助 | bāngzhù | cứu |
告诉 | gàosù | nói |
介绍 | jièshào | giới thiệu |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy |
唱歌 | chànggē | hát |
玩 | wán | chơi |
运动 | yùndòng | tập thể dục |
游泳 | yóuyǒng | bơi |
踢足球 | tīzúqiú | chơi bóng đá |
打篮球 | dǎlánqiú | chơi bóng rổ |
走 | zǒu | đi bộ |
跑步 | pǎobù | chạy |
进 | jìn | đi vào |
到 | dào | đến |
找 | zhǎo | tìm thấy |
问 | wèn | hỏi |
笑 | xiào | cười |
洗 | xǐ | rửa |
给 | gěi | đưa cho |
穿 | chuān | mặc |
送 | sòng | gửi |
让 | ràng | để cho |
起床 | qǐchuáng | thức dậy |
休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
上班 | shàngbān | đang làm |
生病 | shēngbìng | suy nhược |
旅游 | lǚyóu | du lịch |
可能 | kěnéng | có thể |
要 | yào | hỏi về |
可以 | kěyǐ | được rồi, có thể |
Trạng từ | ||
就 | jiǜ | một lần |
再 | zài | lần nữa |
已经 | yǐjīng | đã sẵn sàng |
别 | bié | khác |
也 | yě | cũng |
一起 | yìqǐ | cùng với nhau |
正在 | zhèngzài | đang |
非常 | fēicháng | rất |
最 | zuì | phần lớn |
还 | hái | vẫn |
真 | zhēn | thực tế |
Đại từ | ||
为什么 | wèishénme | tại sao |
大家 | dàjiā | tất cả mọi người |
您 | nín | bạn |
它 | tā | nó |
每 | měi | mỗi |
Liên từ | ||
因为 | yīnwèi | bởi vì |
但是 | dànshì | nhưng |
所以 | suǒyǐ | vì thế |
Phụ từ | ||
得 | de | |
着 | zhe | |
吧 | ba | |
过 | guo | |
Giới từ | ||
离 | lí | rời khỏi |
此 | cǐ | điều này |
从 | cóng | từ |
向 | xiàng | hướng tới |
对 | duì | đúng |
Link Download Trọn Bộ Từ Vựng HSK 2 PDF
https://drive.google.com/file/d/1xPya_kcHr1zIW94CCRxliht_WR3Xkg7-
⭐️⭐️⭐️ Chú ý: File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén file chỉ mất 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước hướng dẫn bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức đã tạo ra bài viết và file download này nhé. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì đến tính bảo mật nên các bạn có thể yên tâm, nếu như file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp đến fanpage: https://www.facebook.com/Atlaneduvn-101800242703039. Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: dịch vụ bốc xếp kienvang247
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới rồi ấn vào nút “Xem thêm” ở cuối trang. Mã giải nén sẽ hiện sau 60 – 120 giây.
Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Với những thông tin trên đây mà atlan.edu.vn vừa chia sẻ đến bạn đọc đã có thể giúp bạn nắm được khái quát về bộ từ vựng HSK 2 này. Hy vọng bạn đã có thể tìm ra tài liệu ôn luyện tiếng Trung phù hợp. Chúc các bạn có thể ôn luyện thật tốt!
>>Xem thêm:
- Download ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng Sơ cấp + Trung cấp + Cao cấp
- Tải miễn phí trọn bộ giáo trình Boya [Full Ebook + Audio]
- Download Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới nhất
Câu Hỏi Thường Gặp:
Người trình độ HSK 1 có thể học từ vựng HSK 2 không?
Có thể, nếu bạn đã nắm chắc các kiến thức cũng như từ vựng cần thiết của HSK 1 thì bạn có thể tham khảo về từ vựng HSK 2
Từ vựng HSK 2 có ví dụ và dịch nghĩa tiếng Việt không?
Có, 300 từ vựng luyện thi HSK 2 có kèm ví dụ và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn đọc theo dõi và học tập dễ dàng
File download từ vựng HSK 2 có quảng cáo không?
Không, vì link download từ vựng HSK 2 PDF - Google Drive nên hoàn toàn không có quảng cáo nhé!