Home Tin Tức 1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật PDF

1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật PDF

1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật PDF

Sau đây, Ngoại ngữ ATLAN sẽ giới thiệu đến bạn đọc 1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật kèm file pdf để bạn thuận tiện hơn trong việc theo học.

Một số từ vựng tiếng Nhật thường sử dụng trong ngành kỹ thuật:

  • Kanki (換気): Thông gió.
  • Junkan (循環): Tuần hoàn.
  • Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt.
  • Asshuku ki (圧縮気): Khí nén.
  • Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén.
  • Kajū (荷重): Trọng tải.
  • Atsuryoku (圧力): Áp lực.
  • Seido (精度): Độ chính xác.
  • Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng.
  • Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp.
  • Shōmei (照明): Chiếu sáng.
  • すいちょく(垂直): Thẳng đứng, thẳng góc.
  • すいへい(水平): Ngang, cùng một mức.
  • ちょっかく(直角): Góc vuông.
  • へいこう(平行): Song song.
  • てん(点): Điểm.
  • ちょくせん(直線): Đường thẳng.
  • たいかくせん(対角線): Đường chéo góc.
  • Kūchō (空調): Điều hòa thông gió.
  • Paramētā (パラメーター): Thông số.
  • Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo.
  • Shindō (振動): Chấn động.
  • Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống.
  • Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực.
  • ひしがた(ひし形): Hình thoi.
  • だいけい(台形): Hình thang.
  • たかくけい(多角形): Hình đa giác.
  • さんかくけい(三角形): Hình tam giác.
  • きょくせん(曲線): Đường gấp khúc, đường cong.
  • めん(面): Mặt.
  • へいめん(平面): Mặt phẳng
  • しかくけい(四角形): Hình tứ giác.
  • せいほうけい(正方形): Hình vuông.
  • ちょうほうけい(長方形): Hình chữ nhật.
  • えんとう(円筒): Hình trụ.
  • えんちゅう(円柱): Hình trụ tròn.
  • えんすい(円錐): Hình nón.
  • りったい(立体): Hình khối.
  • えん(円): Hình tròn.
  • だえん(楕円): Hình bầu dục.
  • おうぎがた(扇形): Hình cái quạt.
  • かくちゅう(角柱): Hình lăng trụ.
  • りっぽうたい(立方体): khối lập phương, khối lượng.
  • きゅう(球): Hình tròn, hình cầu.
  • たいしょう(対称): Đối xứng.
  • かくど(角度): Góc độ

Link download 1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật PDF TẠI ĐÂY